-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây cằm (ngựa)===== =====Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế===== ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kə:b</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 30: Dòng 24: =====Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)==========Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mép đựng=====+ - =====uốn (cong)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====mép đựng=====- ==Xây dựng==+ =====uốn (cong)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====kìm hãm=====+ =====kìm hãm=====- =====đá bọc vỉa(hè)=====+ =====bó vỉa (đá bọc vỉa hè)=====- =====đá lát vỉa hè=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bờ=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bờ lề=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bờ=====+ - =====bờlề=====+ =====bờ rìa=====- =====bờ rìa=====+ =====đá vỉa đường=====- =====đá vỉa đường=====+ =====lề=====- =====lề=====+ =====lề đường=====- + - =====lề đường=====+ ::[[curb]] [[gutter]]::[[curb]] [[gutter]]::rãnh lề đường::rãnh lề đường- =====vỉa đường=====+ =====vỉa đường=====- + - =====vỉa hè=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Check, restraint, control: You should put a curb on yourtongue.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Check, restrain, bridle, control, contain, repress,subdue, suppress: Try to curb your exuberance.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A check or restraint.=====+ - + - =====A strap etc. fastenedto the bit and passing under a horse's lower jaw, used as acheck.=====+ - + - =====An enclosing border or edging such as the frame roundthe top of a well or a fender round a hearth.=====+ - + - ====== KERB.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Restrain.=====+ - =====Put a curb on(a horse).=====+ =====vỉa hè=====+ ===Địa chất===+ =====vành (khung) đoạn vì chống =====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barrier]] , [[border]] , [[brake]] , [[bridle]] , [[chain]] , [[control]] , [[deterrent]] , [[edge]] , [[harness]] , [[hindrance]] , [[ledge]] , [[limitation]] , [[lip]] , [[rein]] , [[restrainer]] , [[restraint]] , [[restriction]] , [[rim]] , [[check]] , [[circumscription]] , [[constraint]] , [[cramp]] , [[inhibition]] , [[limit]] , [[stricture]] , [[trammel]]+ =====verb=====+ :[[abstain]] , [[bit]] , [[bottle up ]]* , [[box in]] , [[bridle]] , [[bring to screeching halt]] , [[check]] , [[clog]] , [[constrain]] , [[contain]] , [[control]] , [[cook ]]* , [[cool down]] , [[cool off]] , [[deny]] , [[entrammel]] , [[fetter]] , [[hamper]] , [[hinder]] , [[hobble]] , [[hog-tie]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[hold in]] , [[ice ]]* , [[impede]] , [[inhibit]] , [[keep lid on]] , [[keep tight rein on]] , [[leash]] , [[manacle]] , [[moderate]] , [[muzzle]] , [[refrain]] , [[rein in]] , [[restrain]] , [[retard]] , [[scrub ]]* , [[send up]] , [[shackle]] , [[subdue]] , [[suppress]] , [[tame]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[withhold]] , [[brake]] , [[hold]] , [[keep]] , [[keep back]] , [[pull in]] , [[rein]] , [[arrest]] , [[barrier]] , [[border]] , [[brink]] , [[curve]] , [[edge]] , [[limit]] , [[repress]] , [[restrict]] , [[thwart]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[encouragement]] , [[opening]]+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[assist]] , [[encourage]] , [[foster]] , [[help]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=curb curb] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curb curb] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrier , border , brake , bridle , chain , control , deterrent , edge , harness , hindrance , ledge , limitation , lip , rein , restrainer , restraint , restriction , rim , check , circumscription , constraint , cramp , inhibition , limit , stricture , trammel
verb
- abstain , bit , bottle up * , box in , bridle , bring to screeching halt , check , clog , constrain , contain , control , cook * , cool down , cool off , deny , entrammel , fetter , hamper , hinder , hobble , hog-tie , hold back , hold down , hold in , ice * , impede , inhibit , keep lid on , keep tight rein on , leash , manacle , moderate , muzzle , refrain , rein in , restrain , retard , scrub * , send up , shackle , subdue , suppress , tame , tie , tie up , withhold , brake , hold , keep , keep back , pull in , rein , arrest , barrier , border , brink , curve , edge , limit , repress , restrict , thwart
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ