-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 115: Dòng 115: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Mỏ hàn, mỏ đốt, đèn xì, buồng đốt, vòi phun=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========mỏ xì==========mỏ xì=====Dòng 127: Dòng 128: =====bộ đốt==========bộ đốt======== Điện====== Điện===- =====đèn đốt=====+ =====đèn đốt==========vòi đốt==========vòi đốt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ xóa=====+ =====bộ xóa=====- =====buồng lửa=====+ =====buồng lửa=====- =====buồng đốt=====+ =====buồng đốt=====::[[blast]] [[burner]]::[[blast]] [[burner]]::buồng đốt nổ::buồng đốt nổDòng 154: Dòng 155: ::[[venturi]] [[type]] [[gas]] [[burner]]::[[venturi]] [[type]] [[gas]] [[burner]]::buồng đốt khí kiểu venturi::buồng đốt khí kiểu venturi- =====đèn khí=====+ =====đèn khí=====- =====đèn xì=====+ =====đèn xì=====- =====lò=====+ =====lò=====- =====lò đốt=====+ =====lò đốt=====''Giải thích EN'': [[A]] [[furnace]] [[in]] [[which]] [[sulfur]] [[or]] [[sulfide]] [[ore]] [[is]] [[burned]] [[to]] [[produce]] [[sulfur]] [[dioxide]] [[and]] [[other]] [[gases]].''Giải thích EN'': [[A]] [[furnace]] [[in]] [[which]] [[sulfur]] [[or]] [[sulfide]] [[ore]] [[is]] [[burned]] [[to]] [[produce]] [[sulfur]] [[dioxide]] [[and]] [[other]] [[gases]].Dòng 166: Dòng 167: ''Giải thích VN'': Một lò cao trong đó quặng sulfur hay sulfide đựoc nung để tao ra sulfur dioxide hay khí khác.''Giải thích VN'': Một lò cao trong đó quặng sulfur hay sulfide đựoc nung để tao ra sulfur dioxide hay khí khác.- =====mỏ đèn xì=====+ =====mỏ đèn xì=====- =====mỏ đốt=====+ =====mỏ đốt=====- =====mỏ hàn=====+ =====mỏ hàn==========mỏ hàn hơi==========mỏ hàn hơi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự đốt=====+ =====sự đốt=====- =====sự khét=====+ =====sự khét=====- =====sự khô=====+ =====sự khô==========sự thiêu==========sự thiêu=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burner burner] : Corporateinformation+ =====đèn xì, mỏ hàn, mỏ đốt=====- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The part of a gas cooker,lamp,etc. that emits and shapesthe flame.=====+ - =====On the back (or front) burner colloq. receivinglittle (or much) attention.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[jet]] , [[heat unit]] , [[heater]] , [[warmer]] , [[cooker]] , [[gas burner]] , [[surface element]] , [[heating element]] , [[lamp]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
(bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ
Xem road
- to burn one's boats
- qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoát
- to burn one's bridges
- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
- to burn the candles at both ends
- làm việc hết sức; không biết giữ sức
- to burn daylight
- thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
- to burn the midnight oil
Xem oil
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng đốt
- blast burner
- buồng đốt nổ
- external-mix oil burner
- buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài
- induced-draft burner
- buồng đốt hút gió
- induced-draft burner
- buồng đốt quạt gió
- induced-draught burner
- buồng đốt hút gió
- induced-draught burner
- buồng đốt quạt gió
- oil burner
- buồng đốt dầu
- over burner air
- không khí qua buồng đốt
- venturi type gas burner
- buồng đốt khí kiểu venturi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- jet , heat unit , heater , warmer , cooker , gas burner , surface element , heating element , lamp
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ