-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">bel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">belz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========thể vòm==========thể vòm======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====côn nắp=====+ =====côn nắp==========đánh chuông==========đánh chuông=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bell bell] : Chlorine Online=== Vật lý====== Vật lý===- =====côn nạp liệu=====+ =====côn nạp liệu==========nón nạp liệu==========nón nạp liệu======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chuông=====+ =====chuông=====''Giải thích EN'': [[A]] [[hollow]], flared-mouth [[metallic]] [[vessel]] [[that]] [[vibrates]] [[at]] [[a]] [[fixed]] [[pitch]] [[when]] [[struck]] [[by]] [[a]] [[clapper]] [[or]] [[hammer]].''Giải thích EN'': [[A]] [[hollow]], flared-mouth [[metallic]] [[vessel]] [[that]] [[vibrates]] [[at]] [[a]] [[fixed]] [[pitch]] [[when]] [[struck]] [[by]] [[a]] [[clapper]] [[or]] [[hammer]].Dòng 97: Dòng 93: ::[[loud]] [[striking]] [[alarm]] [[bell]]::[[loud]] [[striking]] [[alarm]] [[bell]]::chuông rung báo hiệu::chuông rung báo hiệu- =====đầu cột côrin=====+ =====đầu cột côrin=====- =====miệng chuông=====+ =====miệng chuông=====::[[bell]] [[end]]::[[bell]] [[end]]::đầu miệng chuông::đầu miệng chuông=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái chuông=====+ =====cái chuông=====::[[bell]] [[arch]]::[[bell]] [[arch]]::vòm dạng cái chuông::vòm dạng cái chuôngDòng 122: Dòng 118: ::bell-shaped [[valve]]::bell-shaped [[valve]]::van hình cái chuông::van hình cái chuông- =====cupôn=====+ =====cupôn=====- =====miệng=====+ =====miệng=====::[[bell]] [[end]]::[[bell]] [[end]]::đầu miệng chuông::đầu miệng chuôngDòng 147: Dòng 143: ::[[ream]] [[bell]]::[[ream]] [[bell]]::khoét rộng miệng loe::khoét rộng miệng loe- =====miệng loe=====+ =====miệng loe=====::[[bell]] [[footing]]::[[bell]] [[footing]]::đế móng miệng loe::đế móng miệng loeDòng 160: Dòng 156: ::[[ream]] [[bell]]::[[ream]] [[bell]]::khoét rộng miệng loe::khoét rộng miệng loe- =====ống mềm=====+ =====ống mềm=====- =====tiếng chuông=====+ =====tiếng chuông==========vòm==========vòm=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bell bell] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ========tiếng chuông==========tiếng chuông=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alarm]] , [[buzz]] , [[buzzer]] , [[carillon]] , [[chime]] , [[clapper]] , [[curfew]] , [[ding-dong]] , [[dinger]] , [[gong]] , [[peal]] , [[ringer]] , [[siren]] , [[tintinnabulum]] , [[tocsin]] , [[toll]] , [[vesper]] , [[angelus]] , [[beautiful]] , [[belfry]] , [[bellow]] , [[blossom]] , [[call]] , [[campana]] , [[campanile]] , [[campanology]] , [[church bell]] , [[corolla]] , [[cow]] , [[flare]] , [[knell]] , [[ring]] , [[roar]] , [[school bell]] , [[swell]] , [[tintinnabulation]] , [[tolling]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
chuông
Giải thích EN: A hollow, flared-mouth metallic vessel that vibrates at a fixed pitch when struck by a clapper or hammer.
Giải thích VN: Một cấu trúc bình kim loại rỗng, miệng loe, rung lên những âm thanh khi va chạm với quả chuông hoặc đánh bằng búa.
- baker bell dolphin
- cọc buộc thuyền hình chuông
- bell arch
- vòm dạng cái chuông
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- bell canopy
- mái che dạng cái chuông
- bell cap
- đầu cột hình chuông
- bell capital
- mũ cột dạng cái chuông
- bell end
- đầu miệng chuông
- bell float
- phao tiêu hình cái chuông
- bell gable
- chuông đầu hồi
- bell housing
- vỏ bọc hình chuông
- bell roof
- mái nhà dạng cái chuông
- bell truss
- kèo/giàn hình chuông, giàn vòm
- bell-shaped shell
- vỏ dạng cái chuông
- bell-shaped valve
- van hình cái chuông
- diving bell foundation
- móng đào bằng chuông lặn
- diving bell foundation
- móng kiểu chuông nhấn chìm
- fire bell
- chuông báo động cháy
- gasholder bell
- chuông bể chứa khí
- loud striking alarm bell
- chuông rung báo hiệu
Kỹ thuật chung
cái chuông
- bell arch
- vòm dạng cái chuông
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- bell canopy
- mái che dạng cái chuông
- bell capital
- mũ cột dạng cái chuông
- bell float
- phao tiêu hình cái chuông
- bell kiln
- lò nung dạng cái chuông
- bell roof
- mái nhà dạng cái chuông
- bell-shaped shell
- vỏ dạng cái chuông
- bell-shaped valve
- van hình cái chuông
miệng
- bell end
- đầu miệng chuông
- bell footing
- đế móng miệng loe
- bell former
- thiết bị tạo miệng loe
- bell mouth
- miệng hình chuông
- bell mouth
- miệng loa
- bell mouth
- miệng loe
- bell mouth
- miệng loe (ở đầu ống)
- bell mouth intake
- miệng loe để lấy nước
- bell-mouth bend
- khuỷu ống miệng loe
- bell-mouthed
- hình miệng chuông
- ream bell
- khoét rộng miệng loe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , buzz , buzzer , carillon , chime , clapper , curfew , ding-dong , dinger , gong , peal , ringer , siren , tintinnabulum , tocsin , toll , vesper , angelus , beautiful , belfry , bellow , blossom , call , campana , campanile , campanology , church bell , corolla , cow , flare , knell , ring , roar , school bell , swell , tintinnabulation , tolling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ