-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chỉ===== =====Dụng cụ chỉ cho biết, đồng hồ báo cho biết===== ::altitude [...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈɪndɪˌkeɪtər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị==========(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đồng hồ chỉ thị=====+ - ==Giao thông & vận tải==+ === Môi trường===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Vật chỉ thị=====- =====đồng hồchỉhướng=====+ ::+ ::1. Trong sinh học, là bất cứ thực thể sinh học, quá trình sinh học hay quần thể sinh học mà đặc tính của nó cho biết sự có mặt của những điều kiện môi trường cụ thể.+ ::2. Trong hóa học, là một chất cho biết một sự biến đổi nhìn thấy được, thông- ==Hóa học&vật liệu==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Dụng cụ chỉ báo, máy chỉ báo, giấy thử=====- =====chất chỉ thị=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====đồng hồ chỉ thị=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====đồng hồ chỉ hướng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====chất chỉ thị=====::[[chemical]] [[indicator]]::[[chemical]] [[indicator]]::chất chỉ thị hóa học::chất chỉ thị hóa họcDòng 44: Dòng 43: ::[[mixed]] [[indicator]]::[[mixed]] [[indicator]]::chất chỉ thị hỗn hợp::chất chỉ thị hỗn hợp- =====chỉ thị kế=====+ =====chỉ thị kế=====- + === Toán & tin ===- === Nguồn khác ===+ =====bộ phận chỉ=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=indicator indicator] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ phận chỉ=====+ ::[[signal]] [[indicator]]::[[signal]] [[indicator]]::bộ phận chỉ dấu hiệu::bộ phận chỉ dấu hiệu::[[speed]] [[indicator]]::[[speed]] [[indicator]]::bộ phận chỉ tốc độ::bộ phận chỉ tốc độ- =====chỉ báo=====+ =====chỉ báo=====''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.- =====chỉ thị=====+ =====chỉ thị=====''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.- =====cờ chỉ báo=====+ =====cờ chỉ báo=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====dụng cụ chỉ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dụng cụ chỉ=====+ ::[[load]] [[indicator]]::[[load]] [[indicator]]::dụng cụ chỉ tải trọng::dụng cụ chỉ tải trọng::[[weight]] [[indicator]]::[[weight]] [[indicator]]::dụng cụ chỉ trọng lượng::dụng cụ chỉ trọng lượng- =====vật chỉ thị=====+ =====vật chỉ thị=====+ === Điện lạnh===+ =====chất đánh dấu=====+ === Điện===+ =====giấy thử=====+ === Điện lạnh===+ =====thiết bị chỉ báo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ chỉ báo=====- ==Điện lạnh==+ =====bộ chỉ thị=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất đánh dấu=====+ - ==Điện==+ =====cái chỉ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giấy thử=====+ - ==Điện lạnh==+ =====cái chỉ báo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thiết bịchỉ báo=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====chỉ số=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộchỉbáo=====+ - =====bộchỉthị=====+ =====chỉ tiêu=====- =====cáichỉ=====+ =====kim chỉ=====- =====cáichỉbáo=====+ =====đèn chỉ thị=====- =====chỉ số=====+ =====đèn nhấp nháy=====- + - =====chỉ tiêu=====+ - + - =====kim chỉ=====+ - + - =====đèn chỉ thị=====+ - + - =====đèn nhấp nháy=====+ ::[[flashing]] [[direction]] [[indicator]] [[lamp]]::[[flashing]] [[direction]] [[indicator]] [[lamp]]::đèn nhấp nháy chỉ hướng::đèn nhấp nháy chỉ hướng- =====đồng hồ=====+ =====đồng hồ=====::amplitude-modulated [[indicator]]::amplitude-modulated [[indicator]]::đồng hồ đo biên độ::đồng hồ đo biên độDòng 157: Dòng 141: ::[[water]] [[level]] [[indicator]]::[[water]] [[level]] [[indicator]]::đồng hồ chỉ mức nước::đồng hồ chỉ mức nước- =====đồng hồ đo=====+ =====đồng hồ đo=====::amplitude-modulated [[indicator]]::amplitude-modulated [[indicator]]::đồng hồ đo biên độ::đồng hồ đo biên độDòng 164: Dòng 148: ::[[revolution]] [[indicator]]::[[revolution]] [[indicator]]::đồng hồ đo vòng quay::đồng hồ đo vòng quay- =====dụng cụ chỉ báo=====+ =====dụng cụ chỉ báo=====- =====hàm chỉ tiêu=====+ =====hàm chỉ tiêu=====- =====máy chỉ thị=====+ =====máy chỉ thị=====- =====máy đo=====+ =====máy đo=====+ === Kinh tế ===+ =====chỉ báo=====- == Kinh tế ==+ =====chỉ tiêu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chỉ báo=====+ - + - =====chỉ tiêu=====+ ::[[activity]] [[indicator]]::[[activity]] [[indicator]]::chỉ tiêu hoạt động::chỉ tiêu hoạt độngDòng 184: Dòng 165: ::[[production]] [[indicator]]::[[production]] [[indicator]]::chỉ tiêu sản xuất::chỉ tiêu sản xuất- =====số biểu thị=====+ =====số biểu thị=====- + ===Địa chất===- ===Nguồn khác===+ =====chất chỉ thị, đồng hồ so, cái chỉ báo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indicator indicator] : Corporateinformation+ - + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Pointer,needle; gauge,meter, display: The indicator readsexactly 67øC.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person or thing that indicates.=====+ - + - =====A device indicatingthe condition of a machine etc.=====+ - + - =====A recording instrumentattached to an apparatus etc.=====+ - + - =====A board in a railway stationetc. giving current information.=====+ - + - =====A device (esp. a flashinglight) on a vehicle to show that it is about to changedirection.=====+ - + - =====A substance which changes colour at a given stagein a chemical reaction.=====+ - =====Physics & Med. a radioactive tracer.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barometer]] , [[beacon]] , [[clue]] , [[dial]] , [[gauge]] , [[guide]] , [[hint]] , [[index]] , [[mark]] , [[meter]] , [[omen]] , [[pointer]] , [[signal]] , [[symbol]] , [[warning]] , [[badge]] , [[evidence]] , [[indication]] , [[manifestation]] , [[note]] , [[signification]] , [[stamp]] , [[symptom]] , [[token]] , [[witness]] , ([[as in a hotel]]) annunciator , [[bellwether]] , [[forerunner]] , [[sign]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
chỉ báo
Giải thích VN: Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.
Kỹ thuật chung
đồng hồ
- amplitude-modulated indicator
- đồng hồ đo biên độ
- charge indicator
- đồng hồ báo nạp điện
- course indicator
- đồng hồ hướng hành trình
- dial indicator
- kim đồng hồ
- dial indicator
- đồng hồ chia số
- dial indicator
- đồng hồ đo
- direction indicator
- đồng hồ chỉ hướng
- fuel indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- indicator light
- đèn đồng hồ
- indicator of the rate of climb
- đồng hồ tốc độ đo sự lên cao
- indicator of the rate of climb
- đồng hồ tốc độ lấy độ cao
- load indicator
- đồng hồ đo tải trọng
- micrometer with dial-indicator
- panme có đồng hồ chỉ báo
- operating voltage indicator
- đồng hồ điện áp hoạt động
- petrol consumption indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- revolution indicator
- đồng hồ đo vòng quay
- revolution indicator
- đồng hồ tốc độ (đếm vòng)
- speed indicator
- đồng hồ chỉ tốc độ
- speed indicator
- đồng hồ chỉ vận tốc
- speed indicator
- đồng hồ tốc độ
- speed indicator
- đồng hồ vận tốc
- trip mileage indicator
- đồng hồ chỉ báo cước phí
- trip mileage indicator
- đồng hồ dặm hành trình
- water level indicator
- đồng hồ chỉ mức nước
đồng hồ đo
- amplitude-modulated indicator
- đồng hồ đo biên độ
- load indicator
- đồng hồ đo tải trọng
- revolution indicator
- đồng hồ đo vòng quay
Kinh tế
chỉ tiêu
- activity indicator
- chỉ tiêu hoạt động
- lagging indicator
- chỉ tiêu báo hiệu chậm lại
- production indicator
- chỉ tiêu sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barometer , beacon , clue , dial , gauge , guide , hint , index , mark , meter , omen , pointer , signal , symbol , warning , badge , evidence , indication , manifestation , note , signification , stamp , symptom , token , witness , (as in a hotel) annunciator , bellwether , forerunner , sign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ