-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên==========Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên=====::[[the]] [[formation]] [[of]] [[character]]::[[the]] [[formation]] [[of]] [[character]]- ::sự hình thành tínhnết+ ::sự hình thành đặc tính/đặc điểm/tính cách=====Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu==========Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu=====Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====sự hình thành, cấu tạo=====- |}+ + === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====đội hình=====+ =====đội hình=====::[[formation]] [[flight]]::[[formation]] [[flight]]::sự bay theo đội hình::sự bay theo đội hình=== Y học====== Y học===- =====chất cấu tạo=====+ =====chất cấu tạo==========sự hình thành==========sự hình thành======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cấu tạo=====+ =====cấu tạo=====- =====mặt đường đất=====+ =====mặt đường đất=====- =====sự tạo thành=====+ =====sự tạo thành=====::[[bed]] [[formation]]::[[bed]] [[formation]]::sự tạo thành dòng dẫn::sự tạo thành dòng dẫnDòng 71: Dòng 72: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự tạo hình==========sự tạo hình=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=formation formation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=formation&searchtitlesonly=yes formation] : bized+ :[[accumulation]] , [[architecture]] , [[arrangement]] , [[compilation]] , [[configuration]] , [[constitution]] , [[construction]] , [[creation]] , [[crystallization]] , [[deposit]] , [[design]] , [[development]] , [[dispersal]] , [[disposition]] , [[embodiment]] , [[evolution]] , [[fabrication]] , [[figure]] , [[forming]] , [[generation]] , [[genesis]] , [[grouping]] , [[induction]] , [[makeup]] , [[manufacture]] , [[order]] , [[organization]] , [[pattern]] , [[production]] , [[rank]] , [[structure]] , [[synthesis]] , [[categorization]] , [[classification]] , [[deployment]] , [[disposal]] , [[distribution]] , [[layout]] , [[lineup]] , [[placement]] , [[sequence]] , [[composition]] , [[form]] , [[parade]] , [[procession]] , [[spread]]- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Development,appearance,materialization,shape,accumulation,generation, creation, crystallization,forming,genesis,production: The formation of bubbles indicates thatthe acid is working.=====+ - + - =====Establishment,institution,creation,founding,set-up,organizing,organization,development,composition: We met to discuss the formation of a new company.3 array,display,pattern,arrangement,structure,grouping,organization,configuration,disposition: The vast militaryformation covered the entire valley.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or an instance of forming; the process of beingformed.=====+ - + - =====A thing formed.=====+ - + - =====Astructureor arrangement ofparts.=====+ - + - =====A particular arrangement,e.g. of troops,aircraft inflight,etc.=====+ - + - =====Geol. an assemblage of rocks or series of stratahaving some common characteristic.=====+ - + - =====Formational adj.[ME f.OF formation or L formatio (as FORM)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tạo thành
- bed formation
- sự tạo thành dòng dẫn
- bog formation
- sự tạo thành bùn lầy
- bog formation
- sự tạo thành đầm lầy
- bog formation
- sự tạo thành sình
- carbide formation
- sự tạo thành cacbua
- drop formation
- sự tạo thành giọt
- formation of loudness
- sự tạo thành âm lượng
- peat formation
- sự tạo thành than bùn
- supporting formation
- sự tạo thành dòng sông
- swamp formation
- sự tạo thành bùn lầy
- swamp formation
- sự tạo thành đầm lầy
- swamp formation
- sự tạo thành sình
- terrace formation
- sự tạo thành dòng sông
- waste formation
- sự tạo thành chất thải
- web formation
- sự tạo thành lô giấy
- web formation
- sự tạo thành súc giấy
- zone formation
- sự tạo thành vùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , architecture , arrangement , compilation , configuration , constitution , construction , creation , crystallization , deposit , design , development , dispersal , disposition , embodiment , evolution , fabrication , figure , forming , generation , genesis , grouping , induction , makeup , manufacture , order , organization , pattern , production , rank , structure , synthesis , categorization , classification , deployment , disposal , distribution , layout , lineup , placement , sequence , composition , form , parade , procession , spread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ