-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 39: Dòng 39: ::bàn lướt qua một vấn đề::bàn lướt qua một vấn đề- =====( glance at) thoáng nói ý châm chọc=====+ =====(glance at) thoáng nói ý châm chọc=====+ =====Loé lên, sáng loé==========Loé lên, sáng loé=====Dòng 45: Dòng 46: ::những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời::những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời- =====( (thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)=====+ =====((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn,...)=====+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 56: Dòng 59: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========va chạm xiên==========va chạm xiên======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lấp lánh=====+ =====lấp lánh=====- =====liếc=====+ =====liếc==========ánh==========ánh=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Glimpse, peek, peep,scan,look,Colloq Brit have a shuftior shufty at,take a dekko at: I've only had time to glance atthe report.=====+ =====noun=====- + :[[eye ]]* , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[fleeting look]] , [[gander]] , [[glimpse]] , [[lamp ]]* , [[look]] , [[look-see]] , [[peek]] , [[peep]] , [[quick look]] , [[sight]] , [[slant ]]* , [[squint]] , [[swivel ]]* , [[view]] , [[coruscation]] , [[flash]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[shimmer]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[blush]] , [[flicker]] , [[spark]] , [[wink]] , [[adumbration]] , [[allusion]] , [[glitter]] , [[inkling]] , [[rebound]]- =====Reflect, glint, glisten, shimmer, twinkle,gleam,shimmer, flicker,glimmer,sparkle,scintillate, glitter,flash:A ray of sunlight glanced off the windows opposite.=====+ =====verb=====- + :[[browse]] , [[check out]] , [[dip into ]]* , [[flash ]]* , [[flip through]] , [[gaze]] , [[get a load of]] , [[glimpse]] , [[leaf through]] , [[peek]] , [[peep]] , [[peer]] , [[riffle through]] , [[run over]] , [[run through]] , [[scan]] , [[see]] , [[skim through]] , [[take a gander]] , [[take in]] , [[thumb through]] , [[view]] , [[coruscate]] , [[flash]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[shimmer]] , [[shine]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[bounce]] , [[brush]] , [[careen]] , [[carom]] , [[contact]] , [[dart]] , [[graze]] , [[kiss ]]* , [[rebound]] , [[scrape]] , [[shave ]]* , [[sideswipe]] , [[skim]] , [[skip]] , [[slant]] , [[slide]] , [[strike]] , [[touch]] , [[glister]] , [[scintillate]] , [[spangle]] , [[wink]] , [[dap]] , [[ricochet]] , [[allude]] , [[beam]] , [[hint]]- =====Bounce(off), reflect, ricochet, rebound, carom: The stone glanced offthe pavement and struck my leg.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[dip into]] , [[flip through]] , [[leaf]] , [[riffle]] , [[run through]] , [[scan]] , [[skim]] , [[thumb]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Glimpse, peek, peep,look,coup d'oeil,Colloqgander,Brit shufti or shufty,dekko: She turned and gave him aquestioning glance,As he fingered the tip of his fer-de-lance.5gleam, glint,glimmer, shimmer,twinkle, sparkle,scintillation,glitter,flicker,flash: The silver light,withquivering glance,Played on the water's still expanse.=====+ :[[stare]]- + =====verb=====- ==Tham khảo chung==+ :[[stare]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glance glance]:National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- eye * , eyeball , flash * , fleeting look , gander , glimpse , lamp * , look , look-see , peek , peep , quick look , sight , slant * , squint , swivel * , view , coruscation , flash , gleam , glimmer , glint , glisten , shimmer , sparkle , twinkle , blush , flicker , spark , wink , adumbration , allusion , glitter , inkling , rebound
verb
- browse , check out , dip into * , flash * , flip through , gaze , get a load of , glimpse , leaf through , peek , peep , peer , riffle through , run over , run through , scan , see , skim through , take a gander , take in , thumb through , view , coruscate , flash , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , shimmer , shine , sparkle , twinkle , bounce , brush , careen , carom , contact , dart , graze , kiss * , rebound , scrape , shave * , sideswipe , skim , skip , slant , slide , strike , touch , glister , scintillate , spangle , wink , dap , ricochet , allude , beam , hint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ