• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (21:39, ngày 26 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 30: Dòng 30:
    =====(kỹ thuật) chắn, che=====
    =====(kỹ thuật) chắn, che=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[shielding]]
    *V-ing: [[shielding]]
    *V-ed: [[shielded]]
    *V-ed: [[shielded]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(vật lý ) màn chắn, tấm chắn=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Tấm chắn, tấm che, vỏ che,vành chắn=====
     +
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====khiên=====
    +
    =====khiên=====
    ::[[continental]] [[shield]]
    ::[[continental]] [[shield]]
    ::khiên lục địa
    ::khiên lục địa
    Dòng 47: Dòng 51:
    ::khiên lava
    ::khiên lava
    =====giáp=====
    =====giáp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shield shield] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khiên đào=====
    +
    =====khiên đào=====
    ::[[shield]] [[bearing]] [[ring]]
    ::[[shield]] [[bearing]] [[ring]]
    ::vòng tựa của khiên đào
    ::vòng tựa của khiên đào
    Dòng 57: Dòng 59:
    ::[[tunneling]] [[shield]]
    ::[[tunneling]] [[shield]]
    ::khiên đào đường hầm
    ::khiên đào đường hầm
    -
    =====tấm chắn di động=====
    +
    =====tấm chắn di động=====
    -
    =====vỏ che=====
    +
    =====vỏ che=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[protective]] [[structure]] [[or]] [[device]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[metal]] [[barrier]] [[placed]] [[around]] [[certain]] [[parts]] [[of]] [[equipment]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[operator]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[protective]] [[structure]] [[or]] [[device]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[metal]] [[barrier]] [[placed]] [[around]] [[certain]] [[parts]] [[of]] [[equipment]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[operator]].
    Dòng 65: Dòng 67:
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ ; thường thấy ở các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết bị.
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ ; thường thấy ở các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết bị.
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====vỏ bọc=====
    +
    =====vỏ bọc=====
    ''Giải thích VN'': Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.
    ''Giải thích VN'': Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.
    -
    =====vỏ chắn=====
    +
    =====vỏ chắn=====
    ::[[earth]] [[shield]]
    ::[[earth]] [[shield]]
    ::vỏ chắn đất
    ::vỏ chắn đất
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bảng=====
    +
    =====bảng=====
    ::[[concrete]] [[shield]]
    ::[[concrete]] [[shield]]
    ::tấm chắn bằng bêtông
    ::tấm chắn bằng bêtông
    Dòng 80: Dòng 82:
    ::[[lead]] [[shield]]
    ::[[lead]] [[shield]]
    ::tấm chắn bằng chì
    ::tấm chắn bằng chì
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    ''Giải thích VN'': Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.
    ''Giải thích VN'': Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.
    -
    =====bảo vệ=====
    +
    =====bảo vệ=====
    -
    =====cái chắn, tâm chắn, lưới chắn=====
    +
    =====cái chắn, tâm chắn, lưới chắn=====
    -
    =====nắp=====
    +
    =====nắp=====
    -
    =====ngăn che=====
    +
    =====ngăn che=====
    -
    =====lá chắn=====
    +
    =====lá chắn=====
    ::[[neck]] [[shield]]
    ::[[neck]] [[shield]]
    ::lá chắn cổ
    ::lá chắn cổ
    -
    =====lưới chắn=====
    +
    =====lưới chắn=====
    -
    =====màn=====
    +
    =====màn=====
    -
    =====màn chắn=====
    +
    =====màn chắn=====
    ::[[blast]] [[shield]]
    ::[[blast]] [[shield]]
    ::màn chắn ánh lửa
    ::màn chắn ánh lửa
    Dòng 113: Dòng 115:
    ::màn chắn bức xạ
    ::màn chắn bức xạ
    -
    =====màn che=====
    +
    =====màn che=====
    -
    =====tấm=====
    +
    =====tấm=====
    -
    =====tường chắn=====
    +
    =====tường chắn=====
    ::[[biological]] [[shield]]
    ::[[biological]] [[shield]]
    ::tường chắn sinh học
    ::tường chắn sinh học
    -
    =====vách chắn=====
    +
    =====vách chắn=====
    =====vật chắn=====
    =====vật chắn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tấm ngăn=====
    +
    =====tấm ngăn=====
    =====yếm=====
    =====yếm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shield shield] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[absorber]] , [[aegis]] , [[armament]] , [[armor]] , [[buckler]] , [[buffer]] , [[bulwark]] , [[bumper]] , [[cover]] , [[defense]] , [[escutcheon]] , [[guard]] , [[mail]] , [[rampart]] , [[safeguard]] , [[screen]] , [[security]] , [[shelter]] , [[ward]] , [[preservation]] , [[protection]] , [[protector]] ,
    -
    =====Protection, guard, safeguard, defence, screen, bulwark,shelter: Education is a poor shield against poverty.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Protect, guard, safeguard, keep, defend, screen,shelter: The mother bear will shield the cubs from harm or diein the attempt.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A esp. hist. a piece of armour of esp. metal,carried on the arm or in the hand to deflect blows from the heador body. b a thing serving to protect (insurance is a shieldagainst disaster).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing resembling a shield, esp.: a atrophy in the form of a shield. b a protective plate or screenin machinery etc. c a shieldlike part of an animal, esp. ashell. d a similar part of a plant. e Geol. a large rigid areaof the earth's crust, usu. of Precambrian rock, which has beenunaffected by later orogenic episodes. f US a policeman'sshield-shaped badge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heraldry a stylized representation of ashield used for displaying a coat of arms etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. protector screen, esp. from blame or lawful punishment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shield fern 1any common fern of the genus Polystichum, with shield-shapedindusia.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== BUCKLER 2.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shieldless adj. [OE sc(i)eld f.Gmc: prob. orig. = board, rel. to SCALE(1)]=====
    +

    Hiện nay

    /ʃi:ld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái mộc, cái khiên
    Hình vẽ cái khiên, mô hình cái khiên thể hiện trên tấm gia huy (trong khoa nghiên cứu huy hiệu)
    Phần thưởng về chiến tích có hình dáng như cái khiên
    Tấm chắn bảo vệ, lưới chắn bảo vệ (trong máy móc..)
    a welder's eye-shield
    tấm che mắt cho thợ hàn
    Người che chở, vật che chở; người bảo vệ, vật bảo vệ
    (sinh vật học) bộ phận hình khiên
    Miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
    the other side of the shield
    mặt trái của vấn đề

    Ngoại động từ

    Che chở, bảo vệ
    to shield one's eyes (from the sun) with one's hand
    lấy tay che mắt (cho khỏi nắng chói)
    Bao che, che đậy, lấp liếm
    (kỹ thuật) chắn, che

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) màn chắn, tấm chắn

    Cơ - Điện tử

    Tấm chắn, tấm che, vỏ che,vành chắn

    Hóa học & vật liệu

    khiên
    continental shield
    khiên lục địa
    lava shield
    khiên dung nham
    lava shield
    khiên lava
    giáp

    Xây dựng

    khiên đào
    shield bearing ring
    vòng tựa của khiên đào
    shield cutting ring
    vòng dao của khiên đào
    tunneling shield
    khiên đào đường hầm
    tấm chắn di động
    vỏ che

    Giải thích EN: A protective structure or device; specific uses include:a metal barrier placed around certain parts of equipment to protect the operator.

    Giải thích VN: Một cấu trúc hoặc dụng cụ bảo vệ ; thường thấy ở các tấm kim loại được quây quanh các thiết bị để bảo vệ quá trình hoạt động của các thiết bị.

    Điện

    vỏ bọc

    Giải thích VN: Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.

    vỏ chắn
    earth shield
    vỏ chắn đất

    Kỹ thuật chung

    bảng
    concrete shield
    tấm chắn bằng bêtông
    inert gas shield
    bảo vệ bằng khí trơ
    lead shield
    tấm chắn bằng chì
    bao

    Giải thích VN: Phần che hoặc chung quanh các bộ phận trong mạch điện để giảm tác dụng từ trường lạc, từ trường cao tần, điện trường cao tần.

    bảo vệ
    cái chắn, tâm chắn, lưới chắn
    nắp
    ngăn che
    lá chắn
    neck shield
    lá chắn cổ
    lưới chắn
    màn
    màn chắn
    blast shield
    màn chắn ánh lửa
    blast shield
    màn chắn nóng
    Faraday shield
    màn chắn Faraday
    heat shield
    màn chắn nhiệt
    protective chip shield
    màn chắn phoi
    radiation shield
    màn chắn bức xạ
    màn che
    tấm
    tường chắn
    biological shield
    tường chắn sinh học
    vách chắn
    vật chắn

    Kinh tế

    tấm ngăn
    yếm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X