-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Tủ hộp, vỏ, buồng, phòng==========Tủ hộp, vỏ, buồng, phòng=====Dòng 34: Dòng 32: =====tủ hộp==========tủ hộp======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====tủ máy=====+ =====tủ máy==========vỏ túi==========vỏ túi=====Dòng 40: Dòng 38: =====buồng (kín)==========buồng (kín)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buồng=====+ =====buồng=====::[[absorption]] [[cabinet]]::[[absorption]] [[cabinet]]::buồng lạnh hấp thụ::buồng lạnh hấp thụDòng 70: Dòng 68: ::buồng trạm khí tượng::buồng trạm khí tượng- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====ngăn=====+ =====ngăn=====::double-duty [[cabinet]]::double-duty [[cabinet]]::một ngăn trưng bày]::một ngăn trưng bày]- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[cabinet]] [[drier]]::[[cabinet]] [[drier]]::phòng sấy::phòng sấyDòng 86: Dòng 84: ::[[network]] [[connection]] [[cabinet]]::[[network]] [[connection]] [[cabinet]]::phòng nối kết mạng lưới::phòng nối kết mạng lưới- =====thùng máy=====+ =====thùng máy=====::[[cabinet]] [[frame]]::[[cabinet]] [[frame]]::khung thùng máy::khung thùng máyDòng 93: Dòng 91: ::[[cabinet]] [[type]]::[[cabinet]] [[type]]::kiểu thùng máy::kiểu thùng máy- =====tủ=====+ =====tủ=====- =====tủ tường=====+ =====tủ tường==========vỏ máy==========vỏ máy======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ngăn=====+ =====ngăn=====::[[cabinet]] [[cooler]]::[[cabinet]] [[cooler]]::phòng lạnh nhiều ngăn::phòng lạnh nhiều ngăn- =====phòng=====+ =====phòng=====::air-cooking [[cabinet]]::air-cooking [[cabinet]]::phòng nấu bằng khí nóng::phòng nấu bằng khí nóngDòng 118: Dòng 116: ::phòng thanh trùng::phòng thanh trùng=====tủ==========tủ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cabinet cabinet] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[case]] , [[chiffonier]] , [[closet]] , [[commode]] , [[container]] , [[depository]] , [[dresser]] , [[escritoire]] , [[locker]] , [[repository]] , [[wardrobe]] , [[administration]] , [[administrators]] , [[advisers]] , [[assembly]] , [[assistants]] , [[authority]] , [[brain trust ]]* , [[bureau]] , [[bureaucracy]] , [[committee]] , [[council]] , [[counselors]] , [[department heads]] , [[governing body]] , [[government]] , [[kitchen cabinet ]]* , [[ministry]] , [[official family]] , [[armoire]] , [[board]] , [[box]] , [[chest]] , [[chiffonnier]] , [[console]] , [[cupboard]] , [[file]] , [[kitchen]] , [[vanity]]- =====Cupboard,bureau,chifferobe, commode,chiffonier,chest(of drawers),chest-on-chest,tallboy,US highboy,lowboy: Theaspirin is in the medicine cabinet. Our china cabinet is,unfortunately,not a genuine Chippendale. 2 council,ministry,committee,advisors,senate: At the age of thirty,he becamethe youngest member of thecabinet.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A acupboardor case with drawers,shelves,etc.,forstoring or displaying articles. b a piece of furniture housinga radio or television set etc.=====+ - + - =====(Cabinet) the committee ofsenior ministers responsible for controlling government policy.3 archaic a small private room.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- absorption cabinet
- buồng lạnh hấp thụ
- blast cabinet
- buồng phun sạch
- blast cabinet
- buồng thổi sạch
- cabinet lock
- khóa buồng
- cabinet lock
- ổ khóa buồng
- climatic test cabinet
- buồng thử khí hậu
- drying cabinet
- buồng làm khô
- drying cabinet
- buồng sấy
- Fibre To The Cabinet (FTT CAB)
- cáp quang tới buồng điện thoại
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy đông
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy thăng hoa
- quick-freezing cabinet
- buồng kết đông nhanh
- refrigeration cabinet
- buồng lạnh
- weather station cabinet
- buồng trạm khí tượng
phòng
- cabinet drier
- phòng sấy
- cabinet projection
- hình chiếu căn phòng
- distribution cabinet
- phòng phân phối
- hardening cabinet
- phòng tôi cứng (kem)
- network connection cabinet
- phòng nối kết mạng lưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- case , chiffonier , closet , commode , container , depository , dresser , escritoire , locker , repository , wardrobe , administration , administrators , advisers , assembly , assistants , authority , brain trust * , bureau , bureaucracy , committee , council , counselors , department heads , governing body , government , kitchen cabinet * , ministry , official family , armoire , board , box , chest , chiffonnier , console , cupboard , file , kitchen , vanity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ