-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) ma sát=====- |}+ + ::[[internal]] [[friction]]+ ::ma sát trong+ ::[[linear]] [[friction]]+ ::ma sát tuyến tính+ ::[[rolling]] [[friction]]+ ::ma sát lăn+ ::[[skin]] [[friction]]+ ::(cơ học ) ma sát mặt ngoài+ ::[[static]] [[and]] [[kenetic]] [[friction]]+ ::ma sát tĩnh và động+ + === Xây dựng====== Xây dựng========Ma sát==========Ma sát=====Dòng 21: Dòng 33: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lực ma sát=====+ =====lực ma sát=====- =====ma sát=====+ =====ma sát=====- =====sự cọ sát=====+ =====sự cọ sát=====- =====sự ma sát=====+ =====sự ma sát==========sự nghiền nhỏ==========sự nghiền nhỏ=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ ===== sự ma sát=====- =====Abrasion, rubbing, abrading, chafing, fretting, attrition,scraping, grating, erosion: Friction is always accompanied byheat.=====+ - + - =====Disagreement, discord, conflict, contention, dispute,dissension, disharmony, controversy, dissent, bickering,argument, wrangling, ill feeling, ill will, bad blood,animosity, rivalry, hostility, antagonism, strife: Politicshave always been a source of friction between them.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The action of one object rubbing against another.=====+ - + - =====Theresistance an object encounters in moving over another.=====+ - + - =====Aclash of wills, temperaments, or opinions; mutual animosityarising from disagreement.=====+ - + - =====(in comb.) of devices thattransmit motion by frictional contact (friction-clutch;friction-disc).=====+ - + - =====Frictional adj. frictionless adj. [F f. Lfrictio -onis f. fricare frict- rub]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=friction friction] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=friction&submit=Search friction] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=friction friction]: Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=friction friction]: Chlorine Online+ :[[abrasion]] , [[agitation]] , [[attrition]] , [[chafing]] , [[erosion]] , [[filing]] , [[fretting]] , [[grating]] , [[grinding]] , [[irritation]] , [[massage]] , [[rasping]] , [[resistance]] , [[scraping]] , [[soreness]] , [[traction]] , [[trituration]] , [[wearing away]] , [[animosity]] , [[antagonism]] , [[bad blood ]]* , [[bad feeling]] , [[bickering]] , [[bone to pick]] , [[conflict]] , [[counteraction]] , [[discontent]] , [[discord]] , [[disharmony]] , [[dispute]] , [[dissension]] , [[faction]] , [[factionalism]] , [[flak ]]* , [[hassle]] , [[hatred]] , [[hostility]] , [[impedance]] , [[incompatibility]] , [[interference]] , [[opposition]] , [[quarrel]] , [[resentment]] , [[rivalry]] , [[row ]]* , [[ruckus ]]* , [[rumpus ]]* , [[set-to ]]* , [[sour note]] , [[strife]] , [[trouble]] , [[wrangling]] , [[clash]] , [[confrontation]] , [[contention]] , [[difference]] , [[difficulty]] , [[disaccord]] , [[discordance]] , [[dissent]] , [[dissentience]] , [[dissidence]] , [[dissonance]] , [[inharmony]] , [[schism]] , [[variance]] , [[war]] , [[warfare]] , [[clashing]] , [[confrication]] , [[disagreement]] , [[rubbing]]- *[http://foldoc.org/?query=friction friction]: Foldoc+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=friction&searchtitlesonly=yes friction]:bized+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ :[[agreement]] , [[harmony]] , [[peace]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrasion , agitation , attrition , chafing , erosion , filing , fretting , grating , grinding , irritation , massage , rasping , resistance , scraping , soreness , traction , trituration , wearing away , animosity , antagonism , bad blood * , bad feeling , bickering , bone to pick , conflict , counteraction , discontent , discord , disharmony , dispute , dissension , faction , factionalism , flak * , hassle , hatred , hostility , impedance , incompatibility , interference , opposition , quarrel , resentment , rivalry , row * , ruckus * , rumpus * , set-to * , sour note , strife , trouble , wrangling , clash , confrontation , contention , difference , difficulty , disaccord , discordance , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , inharmony , schism , variance , war , warfare , clashing , confrication , disagreement , rubbing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ