• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:51, ngày 2 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (s)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'intri:g</font>'''/=====
    +
    =====/'''n. <font color="red">ɪnˈtrig, ˈɪntrig</font> ; v. <font color="red">ɪnˈtrig</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 11:
    =====Tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện=====
    =====Tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    ::[[in'tri:g]]
    +
    =====có mưu đồ; vận động ngầm=====
    -
    ::có mưu đồ; vận động ngầm
    +
    =====Dan díu, tằng tịu (với người có chồng)=====
    =====Dan díu, tằng tịu (với người có chồng)=====

    Hiện nay

    /n. ɪnˈtrig, ˈɪntrig ; v. ɪnˈtrig/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm
    Mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)
    Tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện

    Nội động từ

    có mưu đồ; vận động ngầm
    Dan díu, tằng tịu (với người có chồng)

    Ngoại động từ

    Mưu đồ làm (cái gì); vận động ngầm làm (cái gì)
    to intrigue a bill through Congress
    vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội
    Hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò
    to be intrigued by a new idea
    bị một ý mới hấp dẫn
    Làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
    to be intrigued by the suddenness of an event
    ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X