-
(Khác biệt giữa các bản)n (Fish4.x9 đổi thành Remit qua đổi hướng: lùi lại)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 40: Dòng 40: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chuyển=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 61: Dòng 64: :[[hold]] , [[keep]] , [[encourage]] , [[forge]] , [[forward]]:[[hold]] , [[keep]] , [[encourage]] , [[forge]] , [[forward]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- address , consign , dispatch , forward , mail , make payment , pay , post , route , settle , ship , square , transmit , abate , absolve , alleviate , amnesty , cancel , condone , decrease , defer , delay , desist , diminish , dwindle , ease up , excuse , exonerate , fall away , forbear , forgive , halt , hold off , hold up , intermit , mitigate , moderate , modify , modulate , pardon , prorogue , put off , reduce , relax , release , repeal , reprieve , rescind , respite , shelve , sink , slack , slacken , soften , stay , suspend , wane , weaken , bate , die , ease , ebb , fall , fall off , lapse , let up , slack off , break off , discontinue , give up , leave off , quit , relinquish , stop , adjourn , postpone , table , waive , abandon , abrogate , compensate , free , liberate , resign , restore , return , send , spend , submit , surrender
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ