-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ::[[a]] [[tough]] [[proposition]]::[[a]] [[tough]] [[proposition]]::việc làm gay go, vấn đề hóc búa::việc làm gay go, vấn đề hóc búa- - =====(từ lóng) đối thủ==========(từ lóng) đối thủ=====Dòng 27: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin===- =====(toán(toán logic)ic) mệnh đề=====+ =====(toán logic ) mệnh đề=====::[[affirmative]] [[proposition]]::[[affirmative]] [[proposition]]Dòng 61: Dòng 59: ::[[universal]] [[proposition]]::[[universal]] [[proposition]]::mệnh đề toàn xưng::mệnh đề toàn xưng- - === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mệnh đề==========mệnh đề=====Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- contradictory propositions
- những mệnh đề mâu thuẫn
- contrary propositions
- những mệnh đề tương phản
- converse proposition
- mệnh đề đảo, đảo đề
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- equivalent propositions
- các mệnh đề tương đương
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản, phản đề
- molecular proposition
- mệnh đề phana tử
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
Kỹ thuật chung
mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- converse proposition
- mệnh đề đảo
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản
- molecular proposition
- mệnh đề phân tử
- necessary proposition
- mệnh đề cần
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- opposition of proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- opposition or proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- proposition variable
- biến mệnh đề
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hypothesis , invitation , motion , overture , plan , premise , presentation , proffer , program , project , proposal , recommendation , submission , suggestion , assumption , description , lemma , postulate , postulatum , specification , specs
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ