-
(Khác biệt giữa các bản)(a)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====Dây cằm (chó)=====+ =====Dây cằm (ngựa)==========Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế==========Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế=====Dòng 23: Dòng 23: =====Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)==========Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 34: Dòng 33: =====kìm hãm==========kìm hãm=====- =====đá bọc vỉa(hè)=====+ =====bó vỉa (đá bọc vỉa hè)=====- =====đá lát vỉa hè======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bờ==========bờ=====Dòng 54: Dòng 52: =====vỉa hè==========vỉa hè=====+ ===Địa chất===+ =====vành (khung) đoạn vì chống =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 65: Dòng 66: =====verb==========verb=====:[[aid]] , [[assist]] , [[encourage]] , [[foster]] , [[help]]:[[aid]] , [[assist]] , [[encourage]] , [[foster]] , [[help]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrier , border , brake , bridle , chain , control , deterrent , edge , harness , hindrance , ledge , limitation , lip , rein , restrainer , restraint , restriction , rim , check , circumscription , constraint , cramp , inhibition , limit , stricture , trammel
verb
- abstain , bit , bottle up * , box in , bridle , bring to screeching halt , check , clog , constrain , contain , control , cook * , cool down , cool off , deny , entrammel , fetter , hamper , hinder , hobble , hog-tie , hold back , hold down , hold in , ice * , impede , inhibit , keep lid on , keep tight rein on , leash , manacle , moderate , muzzle , refrain , rein in , restrain , retard , scrub * , send up , shackle , subdue , suppress , tame , tie , tie up , withhold , brake , hold , keep , keep back , pull in , rein , arrest , barrier , border , brink , curve , edge , limit , repress , restrict , thwart
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ