-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">glæns , glɑns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: ::liếc nhìn cái gì::liếc nhìn cái gì::[[to]] [[glance]] [[over]] ([[through]]) [[a]] [[book]]::[[to]] [[glance]] [[over]] ([[through]]) [[a]] [[book]]- Xem[[qua cuốn sách]]+ ::Xem qua cuốn sách=====Bàn lướt qua==========Bàn lướt qua=====Dòng 46: Dòng 39: ::bàn lướt qua một vấn đề::bàn lướt qua một vấn đề- =====( glance at) thoáng nói ý châm chọc=====+ =====(glance at) thoáng nói ý châm chọc=====+ =====Loé lên, sáng loé==========Loé lên, sáng loé=====Dòng 52: Dòng 46: ::những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời::những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời- =====( (thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)=====+ =====((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn,...)=====+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ========Đưa (mắt) nhìn qua==========Đưa (mắt) nhìn qua=====- ::[[to]] [[glance]] [[one's]] [[eyes]] [[down/over]] [[sth]]+ ::[[to]] [[glance]] [[one's]] [[eyes]] [[down]]/[[over]] [[sth]]::liếc nhìn qua (cái gì)::liếc nhìn qua (cái gì)+ ===Hình thái từ===+ *V_ed : [[glanced]]+ *V_ing : [[glancing]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====va chạm xiên=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lấp lánh=====+ - + - =====liếc=====+ - + - =====ánh=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Glimpse, peek, peep, scan, look, Colloq Brit have a shuftior shufty at, take a dekko at: I've only had time to glance atthe report.=====+ - + - =====Reflect, glint, glisten, shimmer, twinkle, gleam,shimmer, flicker, glimmer, sparkle, scintillate, glitter, flash:A ray of sunlight glanced off the windows opposite.=====+ - + - =====Bounce(off), reflect, ricochet, rebound, carom: The stone glanced offthe pavement and struck my leg.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Glimpse, peek, peep, look, coup d'oeil, Colloq gander,Brit shufti or shufty, dekko: She turned and gave him aquestioning glance, As he fingered the tip of his fer-de-lance.5 gleam, glint, glimmer, shimmer, twinkle, sparkle,scintillation, glitter, flicker, flash: The silver light, withquivering glance, Played on the water's still expanse.=====+ === Điện lạnh===+ =====va chạm xiên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lấp lánh=====- ==Tham khảo chung==+ =====liếc=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glance glance] :National Weather Service+ =====ánh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[eye ]]* , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[fleeting look]] , [[gander]] , [[glimpse]] , [[lamp ]]* , [[look]] , [[look-see]] , [[peek]] , [[peep]] , [[quick look]] , [[sight]] , [[slant ]]* , [[squint]] , [[swivel ]]* , [[view]] , [[coruscation]] , [[flash]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[shimmer]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[blush]] , [[flicker]] , [[spark]] , [[wink]] , [[adumbration]] , [[allusion]] , [[glitter]] , [[inkling]] , [[rebound]]+ =====verb=====+ :[[browse]] , [[check out]] , [[dip into ]]* , [[flash ]]* , [[flip through]] , [[gaze]] , [[get a load of]] , [[glimpse]] , [[leaf through]] , [[peek]] , [[peep]] , [[peer]] , [[riffle through]] , [[run over]] , [[run through]] , [[scan]] , [[see]] , [[skim through]] , [[take a gander]] , [[take in]] , [[thumb through]] , [[view]] , [[coruscate]] , [[flash]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[shimmer]] , [[shine]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[bounce]] , [[brush]] , [[careen]] , [[carom]] , [[contact]] , [[dart]] , [[graze]] , [[kiss ]]* , [[rebound]] , [[scrape]] , [[shave ]]* , [[sideswipe]] , [[skim]] , [[skip]] , [[slant]] , [[slide]] , [[strike]] , [[touch]] , [[glister]] , [[scintillate]] , [[spangle]] , [[wink]] , [[dap]] , [[ricochet]] , [[allude]] , [[beam]] , [[hint]]+ =====phrasal verb=====+ :[[dip into]] , [[flip through]] , [[leaf]] , [[riffle]] , [[run through]] , [[scan]] , [[skim]] , [[thumb]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[stare]]+ =====verb=====+ :[[stare]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- eye * , eyeball , flash * , fleeting look , gander , glimpse , lamp * , look , look-see , peek , peep , quick look , sight , slant * , squint , swivel * , view , coruscation , flash , gleam , glimmer , glint , glisten , shimmer , sparkle , twinkle , blush , flicker , spark , wink , adumbration , allusion , glitter , inkling , rebound
verb
- browse , check out , dip into * , flash * , flip through , gaze , get a load of , glimpse , leaf through , peek , peep , peer , riffle through , run over , run through , scan , see , skim through , take a gander , take in , thumb through , view , coruscate , flash , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , shimmer , shine , sparkle , twinkle , bounce , brush , careen , carom , contact , dart , graze , kiss * , rebound , scrape , shave * , sideswipe , skim , skip , slant , slide , strike , touch , glister , scintillate , spangle , wink , dap , ricochet , allude , beam , hint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ