• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bùn đặc, bùn quánh===== =====Nước cống, nước rãnh, nước rác===== =====Tảng băng r...)
    Hiện nay (11:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">slʌdʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Cặn dầu, cặn nồi hơi=====
    =====Cặn dầu, cặn nồi hơi=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[sludged]]
     +
    *V_ing : [[sludging]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dầu lẫn với nước=====
    +
    -
    =====máy bơm nước bẩn=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====dầu lẫn với nước=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====máy bơm nước bẩn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cặn (dầu)=====
    +
    =====cặn (dầu)=====
    -
    =====cặn dầu=====
    +
    =====cặn dầu=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[undesirable]] [[solids]] [[settled]] [[out]] [[from]] [[a]] [[treatment]] [[process]]..
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[undesirable]] [[solids]] [[settled]] [[out]] [[from]] [[a]] [[treatment]] [[process]]..
    ''Giải thích VN'': Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý.
    ''Giải thích VN'': Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý.
    -
     
    +
    === Ô tô===
    -
    == Ô tô==
    +
    =====cặn dầu (nhớt)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====cặn dầu (nhớt)=====
    +
    =====bã cặn=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====trỏ=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sludge sludge] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bã cặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trỏ=====
    +
    ''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.
    ''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bột đá=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bùn quặng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bột đá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bùn quặng=====
    +
    ::[[sludge]] [[feeder]]
    ::[[sludge]] [[feeder]]
    ::máy tiếp bùn quặng
    ::máy tiếp bùn quặng
    Dòng 65: Dòng 50:
    ::[[treatment]] [[by]] [[sludge]]
    ::[[treatment]] [[by]] [[sludge]]
    ::sự xử lý bằng bùn quặng
    ::sự xử lý bằng bùn quặng
    -
    =====bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)=====
    +
    =====bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)=====
    -
    =====bùn xỉ=====
    +
    =====bùn xỉ=====
    -
    =====bùn=====
    +
    =====bùn=====
    -
    =====bùn cặn=====
    +
    =====bùn cặn=====
    -
    =====bùn cát=====
    +
    =====bùn cát=====
    -
    =====bùn khoan=====
    +
    =====bùn khoan=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[mixture]] [[of]] [[cuttings]] [[and]] [[water]] [[formed]] [[at]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[after]] [[drilling]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[mixture]] [[of]] [[cuttings]] [[and]] [[water]] [[formed]] [[at]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[after]] [[drilling]].
    Dòng 82: Dòng 67:
    ::[[activated]] [[sludge]] [[process]]
    ::[[activated]] [[sludge]] [[process]]
    ::công nghệ bùn khoan hoạt hóa
    ::công nghệ bùn khoan hoạt hóa
    -
    =====bùn loãng=====
    +
    =====bùn loãng=====
    -
    =====bùn lỏng=====
    +
    =====bùn lỏng=====
    -
    =====cặn lắng=====
    +
    =====cặn lắng=====
    ::[[sludge]] [[dewatering]] [[chamber]]
    ::[[sludge]] [[dewatering]] [[chamber]]
    ::ngăn khử nước cặn lắng
    ::ngăn khử nước cặn lắng
    ::[[tank]] [[sludge]]
    ::[[tank]] [[sludge]]
    ::cặn lắng dưới thùng chứa
    ::cặn lắng dưới thùng chứa
    -
    =====cặn nước thải=====
    +
    =====cặn nước thải=====
    ::[[ash]] [[contents]] [[in]] [[sewage]] [[sludge]]
    ::[[ash]] [[contents]] [[in]] [[sewage]] [[sludge]]
    ::độ tro (của) cặn nước thải
    ::độ tro (của) cặn nước thải
    -
    =====chất lắng=====
    +
    =====chất lắng=====
    ::[[sludge]] [[utilization]]
    ::[[sludge]] [[utilization]]
    ::sự tận dụng chất lắng
    ::sự tận dụng chất lắng
    ::[[untreated]] [[sludge]]
    ::[[untreated]] [[sludge]]
    ::chất lắng của nước thải
    ::chất lắng của nước thải
    -
    =====chất nhựa=====
    +
    =====chất nhựa=====
    -
    =====nước cống=====
    +
    =====nước cống=====
    ::[[water]] [[content]] [[of]] (sewage) [[sludge]]
    ::[[water]] [[content]] [[of]] (sewage) [[sludge]]
    ::hàm lượng nước trong nước cống
    ::hàm lượng nước trong nước cống
    -
    =====nước rãnh=====
    +
    =====nước rãnh=====
    -
    =====máy hút bùn=====
    +
    =====máy hút bùn=====
    -
    =====mùn=====
    +
    =====mùn=====
    ''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.
    ''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.
    -
    =====rãnh nước=====
    +
    =====rãnh nước=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bùn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bùn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự kết tủa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Muck, mire, ooze, mud, slime, dregs, silt, residue,precipitate, Colloq goo: The mechanic said that there was a lotof sludge in the engine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thick greasy mud.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Muddy or slushy sediment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sewage.4 Mech. an accumulation of dirty oil, esp. in the sump of aninternal-combustion engine.=====
    +
    -
    =====Geol. sea-ice newly formed insmall pieces.=====
    +
    =====cặn=====
    -
    =====(usu. attrib.) a muddy colour (sludge green).=====
    +
    =====sự kết tủa=====
    -
    =====Sludgy adj. [cf. SLUSH]=====
    +
    =====xỉ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[glop]] , [[goo ]]* , [[goop]] , [[grease]] , [[gunk]] , [[mire]] , [[muck]] , [[oil]] , [[ooze]] , [[scum]] , [[sediment]] , [[silt]] , [[slime]] , [[slop]] , [[slush]] , [[filth]] , [[ice]] , [[mud]] , [[residue]] , [[waste]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]

    Hiện nay

    /slʌdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùn đặc, bùn quánh
    Nước cống, nước rãnh, nước rác
    Tảng băng rôi
    Cặn dầu, cặn nồi hơi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dầu lẫn với nước
    máy bơm nước bẩn

    Hóa học & vật liệu

    cặn (dầu)
    cặn dầu

    Giải thích EN: Any undesirable solids settled out from a treatment process..

    Giải thích VN: Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý.

    Ô tô

    cặn dầu (nhớt)

    Xây dựng

    bã cặn

    Điện

    trỏ

    Giải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.

    Kỹ thuật chung

    bột đá
    bùn quặng
    sludge feeder
    máy tiếp bùn quặng
    sludge pump
    máy bơm bùn (quặng)
    treatment by sludge
    sự tuyển bằng bùn quặng
    treatment by sludge
    sự xử lý bằng bùn quặng
    bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)
    bùn xỉ
    bùn
    bùn cặn
    bùn cát
    bùn khoan

    Giải thích EN: A mixture of cuttings and water formed at the bottom of a borehole after drilling.

    Giải thích VN: Hỗn hợp phoi và nước được hình thành dưới đáy lỗ sau khi khoan.

    activated sludge process
    công nghệ bùn khoan hoạt hóa
    bùn loãng
    bùn lỏng
    cặn lắng
    sludge dewatering chamber
    ngăn khử nước cặn lắng
    tank sludge
    cặn lắng dưới thùng chứa
    cặn nước thải
    ash contents in sewage sludge
    độ tro (của) cặn nước thải
    chất lắng
    sludge utilization
    sự tận dụng chất lắng
    untreated sludge
    chất lắng của nước thải
    chất nhựa
    nước cống
    water content of (sewage) sludge
    hàm lượng nước trong nước cống
    nước rãnh
    máy hút bùn
    mùn

    Giải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.

    rãnh nước

    Kinh tế

    bùn
    cặn
    sự kết tủa
    xỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    glop , goo * , goop , grease , gunk , mire , muck , oil , ooze , scum , sediment , silt , slime , slop , slush , filth , ice , mud , residue , waste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X