-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kæbinit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====Phòng riêng==========Phòng riêng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tủ hộp=====+ - ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Tủ hộp, vỏ, buồng, phòng=====- =====tủ máy=====+ - =====vỏ túi=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====tủ hộp=====+ === Toán & tin ===+ =====tủ máy=====- ==Xây dựng==+ =====vỏ túi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====buồng (kín)=====+ =====buồng (kín)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====buồng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====buồng=====+ ::[[absorption]] [[cabinet]]::[[absorption]] [[cabinet]]::buồng lạnh hấp thụ::buồng lạnh hấp thụDòng 64: Dòng 55: ::[[drying]] [[cabinet]]::[[drying]] [[cabinet]]::buồng sấy::buồng sấy- ::[[Fibre]] [[To]] [[The]] [[Cabinet]] ([[FTT]]CAB)+ ::[[Fibre]] [[To]] [[The]] [[Cabinet]] (FTT CAB)::cáp quang tới buồng điện thoại::cáp quang tới buồng điện thoại::freeze-drying [[cabinet]]::freeze-drying [[cabinet]]Dòng 76: Dòng 67: ::[[weather]] [[station]] [[cabinet]]::[[weather]] [[station]] [[cabinet]]::buồng trạm khí tượng::buồng trạm khí tượng- =====hộp=====- =====ngăn=====+ =====hộp=====+ + =====ngăn=====::double-duty [[cabinet]]::double-duty [[cabinet]]::một ngăn trưng bày]::một ngăn trưng bày]- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[cabinet]] [[drier]]::[[cabinet]] [[drier]]::phòng sấy::phòng sấyDòng 92: Dòng 84: ::[[network]] [[connection]] [[cabinet]]::[[network]] [[connection]] [[cabinet]]::phòng nối kết mạng lưới::phòng nối kết mạng lưới- =====thùng máy=====+ =====thùng máy=====::[[cabinet]] [[frame]]::[[cabinet]] [[frame]]::khung thùng máy::khung thùng máyDòng 99: Dòng 91: ::[[cabinet]] [[type]]::[[cabinet]] [[type]]::kiểu thùng máy::kiểu thùng máy- =====tủ=====+ =====tủ=====- =====tủ tường=====+ =====tủ tường=====- =====vỏ máy=====+ =====vỏ máy=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====ngăn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ngăn=====+ ::[[cabinet]] [[cooler]]::[[cabinet]] [[cooler]]::phòng lạnh nhiều ngăn::phòng lạnh nhiều ngăn- =====phòng=====+ =====phòng=====::air-cooking [[cabinet]]::air-cooking [[cabinet]]::phòng nấu bằng khí nóng::phòng nấu bằng khí nóngDòng 126: Dòng 115: ::[[sterilizer]] [[cabinet]]::[[sterilizer]] [[cabinet]]::phòng thanh trùng::phòng thanh trùng- =====tủ=====+ =====tủ=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cabinet cabinet] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[case]] , [[chiffonier]] , [[closet]] , [[commode]] , [[container]] , [[depository]] , [[dresser]] , [[escritoire]] , [[locker]] , [[repository]] , [[wardrobe]] , [[administration]] , [[administrators]] , [[advisers]] , [[assembly]] , [[assistants]] , [[authority]] , [[brain trust ]]* , [[bureau]] , [[bureaucracy]] , [[committee]] , [[council]] , [[counselors]] , [[department heads]] , [[governing body]] , [[government]] , [[kitchen cabinet ]]* , [[ministry]] , [[official family]] , [[armoire]] , [[board]] , [[box]] , [[chest]] , [[chiffonnier]] , [[console]] , [[cupboard]] , [[file]] , [[kitchen]] , [[vanity]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====Cupboard,bureau,chifferobe, commode,chiffonier,chest(of drawers),chest-on-chest,tallboy,US highboy,lowboy: Theaspirin is in the medicine cabinet. Our china cabinet is,unfortunately,not a genuine Chippendale. 2 council,ministry,committee,advisors,senate: At the age of thirty,he becamethe youngest member of thecabinet.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A acupboardor case with drawers,shelves,etc.,forstoring or displaying articles. b a piece of furniture housinga radio or television set etc.=====+ - + - =====(Cabinet) the committee ofsenior ministers responsible for controlling government policy.3 archaic a small private room.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- absorption cabinet
- buồng lạnh hấp thụ
- blast cabinet
- buồng phun sạch
- blast cabinet
- buồng thổi sạch
- cabinet lock
- khóa buồng
- cabinet lock
- ổ khóa buồng
- climatic test cabinet
- buồng thử khí hậu
- drying cabinet
- buồng làm khô
- drying cabinet
- buồng sấy
- Fibre To The Cabinet (FTT CAB)
- cáp quang tới buồng điện thoại
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy đông
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy thăng hoa
- quick-freezing cabinet
- buồng kết đông nhanh
- refrigeration cabinet
- buồng lạnh
- weather station cabinet
- buồng trạm khí tượng
phòng
- cabinet drier
- phòng sấy
- cabinet projection
- hình chiếu căn phòng
- distribution cabinet
- phòng phân phối
- hardening cabinet
- phòng tôi cứng (kem)
- network connection cabinet
- phòng nối kết mạng lưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- case , chiffonier , closet , commode , container , depository , dresser , escritoire , locker , repository , wardrobe , administration , administrators , advisers , assembly , assistants , authority , brain trust * , bureau , bureaucracy , committee , council , counselors , department heads , governing body , government , kitchen cabinet * , ministry , official family , armoire , board , box , chest , chiffonnier , console , cupboard , file , kitchen , vanity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ