-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác lab ===Danh từ=== =====Phòng thí nghiệm; phòng pha chế===== ::hot laboratory ::phòng ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈlæbrəˌtɔri , ˈlæbrəˌtoʊri , ˈlæbərəˌtɔri , ˈlæbərəˌtoʊri , ləˈbɒrətəri , ləˈbɒrətri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[lab]]Cách viết khác [[lab]]Dòng 21: Dòng 13: ::phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ::phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====buồng lò=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phòng thực nghiệm=====+ - ::[[computing]] [[laboratory]]+ - ::phòng thực nghiệm tính toán+ - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=laboratory laboratory] : Foldoc+ - ==Y học==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buồng lò=====- =====phòng xétnghiệm, phòngthínghiệm=====+ ===Toán & tin===+ =====phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[computing]] [[laboratory]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(máy tính ) phòng thực nghiệm tính toán- =====phòng thí nghiệm=====+ === Y học===+ =====phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phòng thí nghiệm=====::[[blood]] [[transfusion]] [[laboratory]]::[[blood]] [[transfusion]] [[laboratory]]::phòng (thí nghiệm) truyền máu::phòng (thí nghiệm) truyền máuDòng 146: Dòng 132: ::[[warm]] [[laboratory]]::[[warm]] [[laboratory]]::phòng thí nghiệm "nửa nóng"::phòng thí nghiệm "nửa nóng"- =====thùng chứa=====+ =====thùng chứa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====phòng thí nghiệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phòng thí nghiệm=====+ ::[[beet]] [[laboratory]]::[[beet]] [[laboratory]]::phòng thí nghiệm xác định củ cải đường::phòng thí nghiệm xác định củ cải đườngDòng 166: Dòng 149: ::[[research]] [[laboratory]]::[[research]] [[laboratory]]::phòng thí nghiệm nghiên cứu::phòng thí nghiệm nghiên cứu+ ===Địa chất===+ ===== phòng thí nghiệm=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=laboratory laboratory] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[chemistry laboratory]] , [[lab]] , [[research laboratory]] , [[workshop]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(pl. -ies) a room or building fitted out for scientificexperiments, research,teaching, or the manufacture of drugs andchemicals.[med.L laboratorium f. L laborare LABOUR]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phòng thí nghiệm
- blood transfusion laboratory
- phòng (thí nghiệm) truyền máu
- building laboratory
- phòng thí nghiệm xây dựng
- cement laboratory
- phòng thí nghiệm xi măng
- concrete laboratory
- phòng thí nghiệm bê tông
- cryogenic engineering laboratory
- phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
- Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
- Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
- Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
- phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
- ether for laboratory use
- ê te phòng thí nghiệm
- express laboratory
- phòng thí nghiệm nhanh
- hot laboratory
- phòng thí nghiệm phóng xạ
- International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
- Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
- Jet Propulsion Laboratory (JPL)
- phòng thí nghiệm sức đẩy phản lực
- Laboratoire Central des Industries Electriques (CentralLaboratory for Electrical Industries, France) (LCIE)
- Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)
- laboratory automation (LA)
- tự động hóa phòng thí nghiệm
- laboratory book
- nhật ký phòng thí nghiệm
- laboratory clothing
- quần áo phòng thí nghiệm
- laboratory coat
- áo choàng phòng thí nghiệm
- laboratory conditions
- điều kiện phòng thí nghiệm
- laboratory equipment
- thiết bị phòng thí nghiệm
- laboratory frame of reference
- hệ quy chiếu phòng thí nghiệm
- laboratory log
- nhật ký phòng thí nghiệm
- laboratory reagent
- thuốc thử phòng thí nghiệm
- laboratory sieving machine
- máy sàng trong phòng thí nghiệm
- laboratory sink
- chậu rửa phòng thí nghiệm
- laboratory standard
- tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
- laboratory stool
- ghế phòng thí nghiệm
- laboratory system
- hệ thống phòng thí nghiệm
- laboratory testing
- thử trong phòng thí nghiệm
- laboratory work
- công tác phòng thí nghiệm
- language laboratory
- phòng thí nghiệm ngôn ngữ
- materials testing laboratory
- phòng thí nghiệm vật liệu
- measuring laboratory
- phòng thí nghiệm đo lường
- medical laboratory
- phòng thí nghiệm y tế
- mobile laboratory
- phòng thí nghiệm di động
- National Aerospace laboratory (Japan) (NAL)
- Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật Bản )
- National computer system laboratory (NCSL)
- phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
- National Laboratory for Applied Network Research (USA) (NLANR)
- Phòng thí nghiệm quốc gia dùng cho nghiên cứu ứng dụng mạng (Hoa Kỳ)
- National Voluntary Laboratory Accreditation (NVLAP)
- chứng chỉ quốc gia cấp cho phòng thí nghiệm tình nguyện
- Nationally Recognized Test Laboratory (NRTL)
- phòng thí nghiệm đo thử được công nhận cấp quốc gia
- on-job laboratory
- phòng thí nghiệm hiện trường
- photographic laboratory
- phòng thí nghiệm nhiếp ảnh
- photographic laboratory equipment
- thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
- Photovoltaic device Measurement Laboratory (PDML)
- phòng thì nghiệm đo thiết bị quang điện
- refrigeration research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu lạnh
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- road research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu đường
- science laboratory
- phòng thí nghiệm khoa học
- soil mechanics laboratory
- phòng thí nghiệm cơ học đất
- stone laboratory
- phòng thí nghiệm đá
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm thử
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm tra
- testing laboratory
- phòng thí nghiệm thử
- warm laboratory
- phòng thí nghiệm "nửa nóng"
Kinh tế
phòng thí nghiệm
- beet laboratory
- phòng thí nghiệm xác định củ cải đường
- cold-chamber laboratory
- phòng thí nghiệm lạnh
- fisheries laboratory
- phòng thí nghiệm cá
- laboratory examination
- sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm
- laboratory examination
- sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
- laboratory yeast transfer
- sự cấy men trong phòng thí nghiệm
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ