-
(Khác biệt giữa các bản)(→(viết tắt) của ditto)(→Danh từ)
Dòng 148: Dòng 148: =====( Úc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công==========( Úc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công=====- ===Danh từ===- =====(âm nhạc) đô=====- - =====(viết tắt) của ditto========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===::[[to]] [[do]] [[again]]::[[to]] [[do]] [[again]]01:30, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngọai động từ .did, .done
Nội động từ
Cấu trúc từ
Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng
- to do with
- vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được
- we can do with a small house
- một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi
- I can do with another glass
- ( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì
- to do without
- bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến
- he can't do without his pair of crutches
- anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được
- to do battle
- lâm chiến, đánh nhau
- to do somebody's business
- giết ai
- to do one's damnedest
- (từ lóng) làm hết sức mình
- to do to death
- giết chết
- to do in the eye
- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
- to do someone proud
- (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai
- to do brown
Xem brown
Hình thái từ
- Doing (V_ing)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ