-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tɑːsk</font>'''/==========/'''<font color="red">tɑːsk</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: *Ving: [[Tasking]]*Ving: [[Tasking]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tác vụ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tác vụ=====+ === Kỹ thuật chung ========công việc==========công việc=====::[[Beginning]] [[Of]] Table/Tape/Task (BOT)::[[Beginning]] [[Of]] Table/Tape/Task (BOT)Dòng 201: Dòng 195: ::[[task]] [[queue]]::[[task]] [[queue]]::hàng thao tác::hàng thao tác- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=task task] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=task task] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====công việc==========công việc=====::[[task]] [[management]]::[[task]] [[management]]Dòng 234: Dòng 224: ::[[taskwork]] ([[task]]work)::[[taskwork]] ([[task]]work)::việc làm theo nhiệm vụ::việc làm theo nhiệm vụ- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=task task] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=task task] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Duty, assignment, business, job, charge, stint, mission,work, chore, undertaking: It will be your task to keep theothers working.==========Duty, assignment, business, job, charge, stint, mission,work, chore, undertaking: It will be your task to keep theothers working.=====Dòng 246: Dòng 233: =====Take to task. scold, reprimand, call toaccount, blame, censure, recriminate, reproach, reprove, rebuke,criticize, lecture, upbraid, chide, reprehend: I was taken totask for failing to notify the police of the break-in.==========Take to task. scold, reprimand, call toaccount, blame, censure, recriminate, reproach, reprove, rebuke,criticize, lecture, upbraid, chide, reprehend: I was taken totask for failing to notify the police of the break-in.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. a piece of work to be done or undertaken.==========N. a piece of work to be done or undertaken.=====- ===V.tr.1 make great demands on (a person's powers etc.).===+ =====V.tr.1 make great demands on (a person's powers etc.).=====- + =====Assign atask to.==========Assign atask to.=====20:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
- mathematics tasks the child's brain
- toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công việc
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- job support task
- nhiệm vụ hỗ trợ công việc
- reading task
- công việc đọc
- Task Control Area (TCA)
- phạm vi điều khiển công việc
- Task Control Block (TCB)
- khối điều khiển công việc
- Task Data Descriptions (T611e-mail) (TDD)
- Các mô tả dữ liệu công việc (T611 e-mail)
- task dispatcher
- bộ điều phối công việc
- task dump
- sự kết xuất công việc
- task execution area
- vùng thi hành công việc
- task identification
- sự nhận dạng công việc
- task identification key (TIK)
- khóa nhận dạng công việc
- task identifier (TID)
- bộ nhận dạng công việc
- task information block (TIB)
- khối thông tin công việc
- task management
- sự quản lý công việc
- task panel
- bảng công việc
- task schedule
- kế hoạch công việc
- task start
- sự bắt đầu công việc
- task state
- trình trạng công việc
- task switch
- chuyển đổi công việc
- task virtual storage
- bộ nhớ ảo công việc
- TIK (taskidentification key)
- khóa nhận dạng công việc
- visual task
- công việc cần chiếu sáng
- writing task
- công việc ghi
nhiệm vụ
- accomplishment of task
- sự hoàn thành nhiệm vụ
- administrative task
- nhiệm vụ quản lý
- background task
- nhiệm vụ thứ cấp
- change default task group
- nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổi
- common task
- nhiệm vụ chung
- communication task
- nhiệm vụ truyền thông
- day task
- nhiệm vụ hàng ngày
- foreground task
- nhiệm vụ nền trước
- foreground task
- nhiệm vụ nổi
- immediate task
- nhiệm vụ tức thì
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- job support task
- nhiệm vụ hỗ trợ công việc
- main task
- nhiệm vụ chính
- major task
- nhiệm vụ chính
- management task
- nhiệm vụ quản lý
- master scheduler task
- nhiệm vụ lập lịch biểu chính
- measuring task
- nhiệm vụ đo
- monitor task
- nhiệm vụ giám sát
- operator station task (OST)
- nhiệm vụ trạm thao tác
- OST (operatorstation task)
- nhiệm vụ trạm thao tác
- planned task
- nhiệm vụ theo kế hoạch
- root task
- nhiệm vụ gốc
- secondary task
- nhiệm vụ thứ yếu
- shift task
- nhiệm vụ trong một ca
- specific task
- nhiệm vụ riêng
- system task
- nhiệm vụ hệ thống
- task analysis
- sự phân tích nhiệm vụ
- task description
- sự mô tả nhiệm vụ
- task descriptor
- bộ mô tả nhiệm vụ
- task dispatcher
- bộ giao nhiệm vụ
- task management
- sự quản lý nhiệm vụ
- task overview
- tổng quan về nhiệm vụ
- task panel
- bảng nhiệm vụ
- task programmer
- người lập trình nhiệm vụ
- task queue
- hàng nhiệm vụ
- task schedule
- lịch nhiệm vụ
- task switcher
- bộ đổi nhiệm vụ
- test task
- nhiệm vụ kiểm tra
- TID (taskidentifier)
- bộ nhận biết nhiệm vụ
- unbound task set (UTS)
- tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết
- UTS (unboundtask set)
- tập nhiệm vụ không liên kết
- work task
- nhiệm vụ làm việc
- work task
- nhiệm vụ sản xuất
Kinh tế
công việc
- task management
- sự kiểm sát, giám sát công việc
- task pay
- tiền khoán công việc
- task wages
- tiền lương theo công việc
- taskwork (taskwork)
- công việc được giao
nhiệm vụ
- key task analysis
- phân tích nhiệm vụ chủ yếu
- task budgeting
- dự toán quảng cáo (theo nhiệm vụ)
- task description
- bản mô tả nhiệm vụ
- task identity
- sự xác định nhiệm vụ
- task method
- phương pháp nhiệm vụ
- task significance
- tầm quan trọng của nhiệm vụ
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo nhiệm vụ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Duty, assignment, business, job, charge, stint, mission,work, chore, undertaking: It will be your task to keep theothers working.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ