-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">wiđ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wið</font>'''/ ==========/'''<font color="red">wið</font>'''/ =====Dòng 141: Dòng 137: ::ngay sau đó (là)::ngay sau đó (là)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====với=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Xây dựng===- ===Prep.===+ =====với=====- + === Oxford===+ =====Prep.==========Expressing: 1 an instrument or means used (cut with aknife; can walk with assistance).==========Expressing: 1 an instrument or means used (cut with aknife; can walk with assistance).=====03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Giới từ
Mặc dầu
- with all his weaknesses I like him
- mặc dầu tất cả những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta
Chuyên ngành
Oxford
Association or company(lives with his mother; works with Shell; lamb with mint sauce).3 cause or origin (shiver with fear; in bed with measles).
Circumstances; accompanying conditions (sleep withthe window open; a holiday with all expenses paid).
Manneradopted or displayed (behaved with dignity; spoke withvehemence; handle with care; won with ease).
Addition or supply; possession of as amaterial, attribute, circumstance, etc. (fill it with water;threaten with dismissal; decorate with holly).
Reference orregard (be patient with them; how are things with you?; what doyou want with me?; there's nothing wrong with expressing one'sopinion).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ