-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====dầu lẫn với nước=====+ =====dầu lẫn với nước==========máy bơm nước bẩn==========máy bơm nước bẩn======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====cặn (dầu)=====+ =====cặn (dầu)=====- =====cặn dầu=====+ =====cặn dầu=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[undesirable]] [[solids]] [[settled]] [[out]] [[from]] [[a]] [[treatment]] [[process]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[undesirable]] [[solids]] [[settled]] [[out]] [[from]] [[a]] [[treatment]] [[process]]..Dòng 34: Dòng 32: === Ô tô====== Ô tô========cặn dầu (nhớt)==========cặn dầu (nhớt)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sludge sludge] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========bã cặn==========bã cặn======== Điện====== Điện===- =====trỏ=====+ =====trỏ=====''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bột đá=====+ =====bột đá=====- =====bùn quặng=====+ =====bùn quặng=====::[[sludge]] [[feeder]]::[[sludge]] [[feeder]]::máy tiếp bùn quặng::máy tiếp bùn quặngDòng 54: Dòng 50: ::[[treatment]] [[by]] [[sludge]]::[[treatment]] [[by]] [[sludge]]::sự xử lý bằng bùn quặng::sự xử lý bằng bùn quặng- =====bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)=====+ =====bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)=====- =====bùn xỉ=====+ =====bùn xỉ=====- =====bùn=====+ =====bùn=====- =====bùn cặn=====+ =====bùn cặn=====- =====bùn cát=====+ =====bùn cát=====- =====bùn khoan=====+ =====bùn khoan=====''Giải thích EN'': [[A]] [[mixture]] [[of]] [[cuttings]] [[and]] [[water]] [[formed]] [[at]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[after]] [[drilling]].''Giải thích EN'': [[A]] [[mixture]] [[of]] [[cuttings]] [[and]] [[water]] [[formed]] [[at]] [[the]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[after]] [[drilling]].Dòng 71: Dòng 67: ::[[activated]] [[sludge]] [[process]]::[[activated]] [[sludge]] [[process]]::công nghệ bùn khoan hoạt hóa::công nghệ bùn khoan hoạt hóa- =====bùn loãng=====+ =====bùn loãng=====- =====bùn lỏng=====+ =====bùn lỏng=====- =====cặn lắng=====+ =====cặn lắng=====::[[sludge]] [[dewatering]] [[chamber]]::[[sludge]] [[dewatering]] [[chamber]]::ngăn khử nước cặn lắng::ngăn khử nước cặn lắng::[[tank]] [[sludge]]::[[tank]] [[sludge]]::cặn lắng dưới thùng chứa::cặn lắng dưới thùng chứa- =====cặn nước thải=====+ =====cặn nước thải=====::[[ash]] [[contents]] [[in]] [[sewage]] [[sludge]]::[[ash]] [[contents]] [[in]] [[sewage]] [[sludge]]::độ tro (của) cặn nước thải::độ tro (của) cặn nước thải- =====chất lắng=====+ =====chất lắng=====::[[sludge]] [[utilization]]::[[sludge]] [[utilization]]::sự tận dụng chất lắng::sự tận dụng chất lắng::[[untreated]] [[sludge]]::[[untreated]] [[sludge]]::chất lắng của nước thải::chất lắng của nước thải- =====chất nhựa=====+ =====chất nhựa=====- =====nước cống=====+ =====nước cống=====::[[water]] [[content]] [[of]] (sewage) [[sludge]]::[[water]] [[content]] [[of]] (sewage) [[sludge]]::hàm lượng nước trong nước cống::hàm lượng nước trong nước cống- =====nước rãnh=====+ =====nước rãnh=====- =====máy hút bùn=====+ =====máy hút bùn=====- =====mùn=====+ =====mùn=====''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.Dòng 103: Dòng 99: =====rãnh nước==========rãnh nước======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bùn=====+ =====bùn=====- =====cặn=====+ =====cặn=====- =====sự kết tủa=====+ =====sự kết tủa==========xỉ==========xỉ=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Muck, mire, ooze,mud, slime,dregs,silt,residue,precipitate,Colloq goo: The mechanic said that there was a lotof sludge in the engine.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[glop]] , [[goo ]]* , [[goop]] , [[grease]] , [[gunk]] , [[mire]] , [[muck]] , [[oil]] , [[ooze]] , [[scum]] , [[sediment]] , [[silt]] , [[slime]] , [[slop]] , [[slush]] , [[filth]] , [[ice]] , [[mud]] , [[residue]] , [[waste]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]- =====Thick greasymud.=====+ - + - =====Muddy or slushy sediment.=====+ - + - =====Sewage.4 Mech. an accumulation of dirty oil,esp. in the sump of aninternal-combustion engine.=====+ - + - =====Geol. sea-ice newly formed insmall pieces.=====+ - + - =====(usu. attrib.) a muddy colour (sludge green).=====+ - + - =====Sludgy adj.[cf. SLUSH]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ