-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====lấy tích phân=====+ =====lấy tích phân=====::[[complex]] [[integration]]::[[complex]] [[integration]]::phép lấy tích phân phức::phép lấy tích phân phứcDòng 37: Dòng 35: ::[[point]] [[by]] [[point]] [[integration]]::[[point]] [[by]] [[point]] [[integration]]::phép lấy tích phân theo điểm::phép lấy tích phân theo điểm- =====phép lấy tích nhân=====+ =====phép lấy tích nhân=====- =====phép lấy tích phân=====+ =====phép lấy tích phân=====::[[complex]] [[integration]]::[[complex]] [[integration]]::phép lấy tích phân phức::phép lấy tích phân phứcDòng 50: Dòng 48: ::[[point]] [[by]] [[point]] [[integration]]::[[point]] [[by]] [[point]] [[integration]]::phép lấy tích phân theo điểm::phép lấy tích phân theo điểm- =====phép nhất thể hóa=====+ =====phép nhất thể hóa=====- =====phép tích phân=====+ =====phép tích phân=====- =====sự lấy tích phân=====+ =====sự lấy tích phân==========sự tích hợp hóa==========sự tích hợp hóa=====Dòng 60: Dòng 58: =====sự ghép bộ==========sự ghép bộ======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====ghép tích phân=====+ =====ghép tích phân=====- =====sự tích phân=====+ =====sự tích phân=====::[[digital]] [[integration]]::[[digital]] [[integration]]::sự tích phân số::sự tích phân số=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phép tính tích phân=====+ =====phép tính tích phân=====::[[integration]] [[by]] [[part]]::[[integration]] [[by]] [[part]]::phép tính tích phân từng phần::phép tính tích phân từng phần- =====sự bố cục=====+ =====sự bố cục=====- =====sự kết hợp=====+ =====sự kết hợp=====''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[combining]] [[different]] [[acts]] [[or]] [[elements]] [[into]] [[a]] [[functioning]] [[whole]]; [[coordination]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[combining]] [[different]] [[acts]] [[or]] [[elements]] [[into]] [[a]] [[functioning]] [[whole]]; [[coordination]]..Dòng 77: Dòng 75: ''Giải thích VN'': Là một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết hợp.''Giải thích VN'': Là một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết hợp.- =====sự tích hợp=====+ =====sự tích hợp=====::[[circuit]] [[integration]]::[[circuit]] [[integration]]::sự tích hợp mạch::sự tích hợp mạchDòng 132: Dòng 130: ::[[wsi]] ([[wafer]]scale [[integration]])::[[wsi]] ([[wafer]]scale [[integration]])::sự tích hợp cỡ lát::sự tích hợp cỡ lát- =====sự tổ hợp=====+ =====sự tổ hợp=====- =====tích hợp=====+ =====tích hợp=====::[[Application]] [[Integration]] [[Architecture]] (AIA)::[[Application]] [[Integration]] [[Architecture]] (AIA)::cấu trúc tích hợp ứng dụng::cấu trúc tích hợp ứng dụngDòng 270: Dòng 268: ::sự tích hợp cỡ lát::sự tích hợp cỡ lát=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hòa nhập=====+ =====hòa nhập=====- =====nhất thể hóa=====+ =====nhất thể hóa=====::[[horizontal]] [[integration]]::[[horizontal]] [[integration]]::nhất thể hóa hàng ngang::nhất thể hóa hàng ngangDòng 279: Dòng 277: ::[[trade]] [[integration]]::[[trade]] [[integration]]::sự liên kết, hợp nhất, nhất thể hóa thương mại::sự liên kết, hợp nhất, nhất thể hóa thương mại- =====phép tích phân=====+ =====phép tích phân=====- =====sát nhập=====+ =====sát nhập=====- =====sự hợp nhất (công ty)=====+ =====sự hợp nhất (công ty)=====- =====sự kết hợp=====+ =====sự kết hợp=====- =====sự liên hợp=====+ =====sự liên hợp=====- =====sự nhất thể hóa=====+ =====sự nhất thể hóa=====- =====sự sáp nhập=====+ =====sự sáp nhập=====- =====sự tích-phân=====+ =====sự tích-phân==========việc hợp nhất==========việc hợp nhất=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=integration integration] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[combination]] , [[amalgamation]] , [[assimilation]] , [[alliance]] , [[mixture]] , [[synthesis]] , [[union]] , [[desegregation]]- =====The act or an instance of integrating.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====The intermixingof persons previously segregated.=====+ - + - =====Psychol. thecombinationofthe diverse elements of perception etc. in a personality.=====+ - + - =====Integrationist n.[L integratio (as INTEGRATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 14:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
lấy tích phân
- complex integration
- phép lấy tích phân phức
- integration by part
- phép lấy tích phân từng phần
- integration by parts
- phép lấy tích phân từng phần
- integration in closed form
- phép lấy tích phân dạng (đóng) kín
- integration step
- bước lấy tích phân
- limit of integration
- cận lấy tích phân
- path of integration
- bước lấy tích phân
- point by point integration
- phép lấy tích phân theo điểm
Kỹ thuật chung
sự kết hợp
Giải thích EN: The process of combining different acts or elements into a functioning whole; coordination..
Giải thích VN: Là một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết hợp.
sự tích hợp
- circuit integration
- sự tích hợp mạch
- electronic circuit integration
- sự tích hợp mạch điện tử
- graphical integration
- sự tích hợp đồ thị
- graphical integration
- sự tích hợp họa hình
- large scale integration (LSI)
- sự tích hợp cỡ lớn
- LSI (largescale integration)
- sự tích hợp cỡ lớn
- medium-scale integration (MSI)
- sự tích hợp cỡ trung bình
- MSI (medium-scale integration)
- sự tích hợp cỡ trung bình
- photographic integration
- sự tích hợp ảnh chụp
- SHSI (super-high scale integration)
- sự tích hợp cỡ siêu cao
- single scale integration (SSI)
- sự tích hợp đơn
- SLSI (super-large-scale integration)
- sự tích hợp cỡ siêu lớn
- small-scale integration (SSI)
- sự tích hợp cỡ nhỏ
- SSI (small-scale integration)
- sự tích hợp cỡ nhỏ
- super-high-scale integration (SHSI)
- sự tích hợp cỡ siêu cao
- Super-large-scale integration (SLSl)
- sự tích hợp cỡ siêu lớn
- system integration
- sự tích hợp hệ thống
- systems integration
- sự tích hợp hệ thống
- three-dimensional integration
- sự tích hợp ba chiều
- ULSI (ultra-large scale integration)
- sự tích hợp cỡ siêu lớn
- ultra-large scale integration (VLSI)
- sự tích hợp cỡ siêu lớn
- very-large-scale integration (VLSI)
- sự tích hợp cỡ rất lớn
- video integration
- sự tích hợp video
- VLSI (verylarge-scale integration)
- sự tích hợp cỡ rất lớn
- wafer scale integration
- sự tích hợp mức wafer
- wafer-scale integration
- sự tích hợp cỡ lát
- wsi (waferscale integration)
- sự tích hợp cỡ lát
tích hợp
- Application Integration Architecture (AIA)
- cấu trúc tích hợp ứng dụng
- Application Software Integration Support Tools (ASIS)
- các công cụ trợ giúp tích hợp phần mềm ứng dụng
- circuit integration
- sự tích hợp mạch
- computer integration
- tích hợp vi tính
- Data Integration Function (DIF)
- chức năng tích hợp số
- Data Integration Program (DIP)
- chương trình tích hợp dữ liệu
- DSM-CC Multimedia Integration Framework (DMIF)
- Khung tích hợp đa phương tiện DSM-CC
- electronic circuit integration
- sự tích hợp mạch điện tử
- Enterprise Application Integration (EAI)
- tích hợp ứng dụng của doanh nghiệp
- Enterprise Integration Network (EINET)
- mạng tích hợp doanh nghiệp
- Fixed Mobile Integration (FMI)
- tích hợp di động cố định
- graphical integration
- sự tích hợp đồ thị
- graphical integration
- sự tích hợp họa hình
- integration density
- mật độ tích hợp
- integration gain
- độ tăng tích hợp
- integration test
- kiểm thử tích hợp
- large scale integration
- tích hợp cỡ lớn
- large scale integration (LSI)
- sự tích hợp cỡ lớn
- Large Scale Integration (LSI)
- tích hợp mức cao
- large-scale integration
- mạng tích hợp cỡ lớn
- large-scale integration
- tích hợp thang đo lớn
- large-scale integration (LSI)
- tích hợp cỡ lớn
- laser-scale integration-LSI
- tích hợp cỡ lớn
- LSI (largescale integration)
- sự tích hợp cỡ lớn
- LSI (large-scale integration)
- tích hợp cỡ lớn
- LSI (large-scale integration)
- tích hợp cỡ lớn-LSI
- medium scale integration
- tích hợp cỡ vừa
- Medium Scale Integration (MSI)
- tích hợp với quy mô trung bình
- medium-scale integration (MSI)
- sự tích hợp cỡ trung bình
- mediumscale integration circuit
- mạch tích hợp cỡ trung bình
- mediumscale integration circuit
- mạch tích hợp cỡ vừa
- MSI (medium-scale integration)
- sự tích hợp cỡ trung bình
- network integration
- tích hợp mạng
- Pacific Bell Network Integration (PBNI)
- Tích hợp mạng của hãng Pacific Bell
- photographic integration
- sự tích hợp ảnh chụp
- SHSI (super-high scale integration)
- sự tích hợp cỡ siêu cao
- single scale integration (SSI)
- sự tích hợp đơn
- SLSI (super-large-scale integration)
- sự tích hợp cỡ siêu lớn
- Small Scale Integration (SSI)
- tích hợp quy mô nhỏ
- small-scale integration
- tích hợp cỡ nhỏ
- small-scale integration (SSI)
- sự tích hợp cỡ nhỏ
- solution integration center
- trung tâm tích hợp giải pháp
- SSI (small-scale integration)
- sự tích hợp cỡ nhỏ
- Super large scale integration (SLSI)
- tích hợp quy mô siêu lớn
- super-high-scale integration (SHSI)
- sự tích hợp cỡ siêu cao
- Super-large-scale integration (SLSl)
- sự tích hợp cỡ siêu lớn
- super-large-scale integration circuit
- mạch tích hợp cỡ siêu cao
- system integration
- sự tích hợp hệ thống
- System integration (SI)
- tích hợp hệ thống
- System level integration circuit (SLIC)
- mạch tích hợp mức hệ thống
- systems integration
- sự tích hợp hệ thống
- three-dimensional integration
- sự tích hợp ba chiều
- ULSI (ultra-large scale integration)
- sự tích hợp cỡ siêu lớn
- Ultra Large Scale Integration (ULSI)
- tích hợp quy mô siêu lớn
- ultra-large scale integration (VLSI)
- sự tích hợp cỡ siêu lớn
- ultralarge-scale integration (ULSI)
- tích hợp cỡ trên siêu lớn
- very large scale integration
- độ tích hợp rất cao (VLSI)
- very large scale integration
- tích hợp cỡ rất lớn
- Very Large Scale Integration (VLSI)
- tích hợp mức độ rất lớn
- very large scale integration-VLSI
- độ tích hợp rất cao-VLSI
- very-large-scale integration (VLSI)
- sự tích hợp cỡ rất lớn
- video integration
- sự tích hợp video
- VLSI (verylarge-scale integration)
- sự tích hợp cỡ rất lớn
- wafer scale integration
- sự tích hợp mức wafer
- wafer-scale integration
- sự tích hợp cỡ lát
- wafer-scale integration
- tích hợp mức wafer
- wsi (waferscale integration)
- sự tích hợp cỡ lát
Kinh tế
nhất thể hóa
- horizontal integration
- nhất thể hóa hàng ngang
- trade integration
- nhất thể hóa thương mại
- trade integration
- sự liên kết, hợp nhất, nhất thể hóa thương mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- combination , amalgamation , assimilation , alliance , mixture , synthesis , union , desegregation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ