• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 61: Dòng 61:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Giá, (v) đánh giá, định giá=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====giá cả, giá=====
    =====giá cả, giá=====
    Dòng 167: Dòng 170:
    =====Priced adj. (also in comb.). pricer n. [(n.) ME f. OF prisf. L pretium: (v.) var. of prise = PRIZE(1)]=====
    =====Priced adj. (also in comb.). pricer n. [(n.) ME f. OF prisf. L pretium: (v.) var. of prise = PRIZE(1)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:58, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /prais/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    cost price
    giá vốn
    fixed price
    giá nhất định
    wholesale price
    giá buôn bán
    retail price
    giá bán lẻ
    beyond (above, without) price
    vô giá, không định giá được
    Cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì)
    independence at any price
    phải dành được độc lập bằng bất cứ giá nào
    under the rule of mammon, every man has his price
    dưới sự thống trị của đồng tiền, người nào cũng có thể mua chuộc được
    Giá đánh cuộc, tỷ lệ đánh cược
    the starting price of a horse
    giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua
    (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá
    a pearl of great price
    viên ngọc trai quý giá
    dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không được
    above/beyond/without price
    vô cùng quí giá; vô giá

    Ngoại động từ

    Đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá

    Cấu trúc từ

    a price on someone's head
    giải treo để lấy đầu ai
    what price...?
    (từ lóng) là cái thá gì..?, nước mẹ gì..?
    Khả năng gì?
    at a price
    với một giá (khá) cao
    at any price
    với bất cứ giá nào
    cheap at the price
    rẻ hơn so với giá
    everyone has his price
    (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
    not at any price
    to price oneself out of the market
    đòi giá cắt cổ
    put a price on something
    đánh giá cái gì bằng tiền

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Giá, (v) đánh giá, định giá

    Toán & tin

    giá cả, giá

    Kỹ thuật chung

    định giá
    price calculation
    sự định giá
    price determination
    sự xác định giá
    price marking
    sự định giá trước
    giá
    giá cả

    Kinh tế

    đánh giá
    đặt giá
    định giá
    making a price
    việc định giá
    pegging of market price
    cố định giá thị trường
    price determinant
    yếu tố quyết định giá cả
    price fixing
    ấn định giá
    price fixing
    việc định giá (của công ty)
    price fixing
    việc quy định giá (của nhà nước)
    price fixing agreement
    hiệp định ấn định giá cả
    price fixing agreement
    thỏa thuận định giá
    price fixing policy
    chính sách định giá
    price maker
    người (quyết) định giá
    price making
    cách định giá
    price on a uniform basis
    sự định giá thống nhất
    price regulation
    sự quy định giá cả
    price setter
    người định giá
    price stabilisation
    sự ổn định giá cả (ngoại hối)
    price stability
    ổn định giá cả
    price stability
    sự ổn định giá cả
    price stabilization
    sự ổn định giá cả (ngoại hối)
    resale price designation system
    chế độ chỉ định giá bán lại
    stabilization of price
    sự ổn định giá cả, vật giá
    state a price
    định một giá hàng (quy) định giá
    giá
    ghi giá
    giá trị
    giá cả
    Tham khảo
    • price : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Charge, cost, expense, expenditure, outlay, payment,amount, figure, fee; quotation, appraisal, value, valuation,evaluation, worth: The price of this lamp is too high. What isthe price of that box? Can he afford the price of a ticket? Thecurrent price of a London flat is out of my reach. 2 sacrifice,toll, penalty, cost, consequence: Loss of his freedom was toohigh a price for standing by his principles.
    Reward, bounty,premium, prize, payment, bonus, honorarium, Literary guerdon:The gunfighter had a price of œ1000 on his head.
    Withoutprice. See priceless, 1, below.
    V.
    Value, evaluate, rate, assay, assess, cost (out): Howwould you price a piece of furniture like this chair?

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A the amount of money or goods for which athing is bought or sold. b value or worth (a pearl of greatprice; beyond price).
    What is or must be given, done,sacrificed, etc., to obtain or achieve something.
    The odds inbetting (starting price).
    V.tr.
    Fix or find the price of(a thing for sale).
    Estimate the value of.
    The cost of an enterprise or undertaking. price warfierce competition among traders cutting prices. set a price ondeclare the price of. what price ...? (often foll. by verbalnoun) colloq.
    What is the chance of ...? (what price yourfinishing the course?).
    Iron. the expected or much boasted... proves disappointing (what price your friendship now?).
    Priced adj. (also in comb.). pricer n. [(n.) ME f. OF prisf. L pretium: (v.) var. of prise = PRIZE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X