• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====đường xoắn ốc, mặt xoắn ốc=====
    =====đường xoắn ốc, mặt xoắn ốc=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====bánh răng trục đối=====
    +
    =====bánh răng trục đối=====
    =====mặt xoắn vít=====
    =====mặt xoắn vít=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====hình xoắn ốc=====
    +
    =====hình xoắn ốc=====
    ::[[spiral]] [[chamber]]
    ::[[spiral]] [[chamber]]
    ::buông hình xoắn ốc
    ::buông hình xoắn ốc
    Dòng 50: Dòng 48:
    =====thuộc hình xoắn ốc=====
    =====thuộc hình xoắn ốc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cầu thang xoắn=====
    +
    =====cầu thang xoắn=====
    ::[[spiral]] [[staircase]]
    ::[[spiral]] [[staircase]]
    ::cầu thang xoắn ốc
    ::cầu thang xoắn ốc
    -
    =====đường xoắn ốc=====
    +
    =====đường xoắn ốc=====
    ::[[Cornu]] [[spiral]]
    ::[[Cornu]] [[spiral]]
    ::đường xoắn ốc Coocnuy
    ::đường xoắn ốc Coocnuy
    Dòng 99: Dòng 97:
    =====sự xoắn=====
    =====sự xoắn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)=====
    +
    =====sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)=====
    -
    =====xoắn ốc lạm phát=====
    +
    =====xoắn ốc lạm phát=====
    ::[[vicious]] [[spiral]]
    ::[[vicious]] [[spiral]]
    ::xoắn ốc lạm phát ác tính
    ::xoắn ốc lạm phát ác tính
    ::wage-price [[spiral]]
    ::wage-price [[spiral]]
    ::xoắn ốc lạm phát do tiền lương
    ::xoắn ốc lạm phát do tiền lương
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spiral spiral] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spiral&searchtitlesonly=yes spiral] : bized
    +
    :[[circling]] , [[circular]] , [[circumvoluted]] , [[cochlear]] , [[coiled]] , [[corkscrew]] , [[curled]] , [[helical]] , [[helicoid]] , [[radial]] , [[rolled]] , [[screw-shaped]] , [[scrolled]] , [[tendrillar]] , [[tortile]] , [[voluted]] , [[whorled]] , [[wound]] , [[cochleate]] , [[convoluted]] , [[helicoidal]] , [[turbinate]] , [[turbinated]] , [[volute]] , [[winding]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[coil]] , [[corkscrew]] , [[curlicue]] , [[flourish]] , [[gyration]] , [[gyre]] , [[helix]] , [[quirk]] , [[screw]] , [[volute]] , [[whorl]] , [[circling]] , [[cochlear]] , [[convolution]] , [[curl]] , [[curve]] , [[curving]] , [[gyrate]] , [[helical]] , [[spirality]] , [[tendril]] , [[twisting]] , [[vortex]] , [[winding]]
    -
    =====Helix, coil, corkscrew, screw, scroll; whorl, volute,turn, curl: In earlier Greek motifs, the spiral is commonerthan the rectangular fret.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[coil]] , [[corkscrew]] , [[curl]] , [[entwine]] , [[meander]] , [[snake]] , [[twine]] , [[twist]] , [[weave]] , [[wreathe]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Helical, coiled, screw, corkscrew, cochlear orcochleate; scrolled, volute(d), whorled: A spiral staircase isattractive and space-saving, but hard to use.=====
    +
    :[[straight]] , [[uncurling]] , [[unwinding]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Adj., n., & v.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Winding about a centre in an enlargingor decreasing continuous circular motion, either on a flat planeor rising in a cone; coiled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Winding continuously along or asif along a cylinder, like the thread of a screw.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aplane or three-dimensional spiral curve.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spiral spring.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spiral formation in a shell etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spiral galaxy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aprogressive rise or fall of prices, wages, etc., each respondingto an upward or downward stimulus provided by the other (aspiral of rising prices and wages).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (spiralled,spiralling; US spiraled, spiraling) 1 intr. move in a spiralcourse, esp. upwards or downwards.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make spiral.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.esp. Econ. (of prices, wages, etc.) rise or fall, esp. rapidly(cf. sense 5 of n.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spirality n. spirally adv. [F spiralor med.L spiralis (as SPIRE(2))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    08:48, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /´spaiərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xoắn ốc, có dạng xoắn
    spiral spring
    lò xo xoắn ốc

    Danh từ

    Đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc
    Đồ vật có hình xoắn ốc
    (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
    Sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...); sự tăng/giảm theo đường xoắn ốc
    an inflationary spiral
    sự lạm phát theo đường xoắn ốc

    Nội động từ

    Di chuyển theo đường xoắn ốc; xoắn theo hình trôn ốc
    Tăng liên tục, giảm liên tục
    prices are still spiralling
    giá cả vẫn tăng vùn vụt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đường xoắn ốc, mặt xoắn ốc

    Cơ khí & công trình

    bánh răng trục đối
    mặt xoắn vít

    Xây dựng

    hình xoắn ốc
    spiral chamber
    buông hình xoắn ốc
    spiral reinforcement
    cốt thép hình xoắn ốc
    spiral stair
    cầu thang hình xoắn ốc
    thuộc hình xoắn ốc

    Kỹ thuật chung

    cầu thang xoắn
    spiral staircase
    cầu thang xoắn ốc
    đường xoắn ốc
    Cornu spiral
    đường xoắn ốc Coocnuy
    cornu spiral
    đường xoắn ốc Cornu
    Cornu's spiral
    đường xoắn ốc Cornu
    equiangular spiral
    đường xoắn ốc đẳng giác
    equiangular spiral
    đường xoắn ốc lôgarit
    fast spiral
    đường xoắn ốc bước lớn
    growth spiral
    đường xoắn ốc lớn lên
    hyperbolic spiral
    đường xoắn ốc hipebolic
    hyperbolic spiral
    đường xoắn ốc hypebolic
    hyperbolic spiral
    đường xoắn ốc hyperbolic
    inverted Cornu spiral
    đường xoắn ốc Cornu ngược
    logarithmic double spiral
    đường xoắn ốc kép lôga
    logarithmic spiral
    đường xoắn ốc lôga
    logarithmic spiral
    đường xoắn ốc lôgarit
    logarithmic spiral method
    phương pháp đường xoắn ốc logarit
    parabolic spiral
    đường xoắn ốc parabôn
    right-handed spiral
    đường xoắn ốc hướng phải
    sine spiral
    đường xoắn ốc sin
    spiral scanning
    quét theo đường xoắn ốc
    steep spiral
    đường xoắn ốc bước lớn
    three-center cornu spiral
    đường xoắn ốc Cornu ba tâm
    sự xoắn

    Kinh tế

    sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)
    xoắn ốc lạm phát
    vicious spiral
    xoắn ốc lạm phát ác tính
    wage-price spiral
    xoắn ốc lạm phát do tiền lương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X