• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">spə:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">spə:</font>'''/=====
    Dòng 54: Dòng 52:
    ::làm phiền một cách không cần thiết
    ::làm phiền một cách không cần thiết
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    =====đinh thúc ngựa=====
    +
    =====đinh thúc ngựa=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====bờ chắn=====
    +
    =====bờ chắn=====
    -
    =====bậc sắt=====
    +
    =====bậc sắt=====
    -
    =====mũi núi=====
    +
    =====mũi núi=====
    -
    =====sự chống sự tựa=====
    +
    =====sự chống sự tựa=====
    -
    =====tấm chống trượt=====
    +
    =====tấm chống trượt=====
    -
    =====trụ cột, cột móng=====
    +
    =====trụ cột, cột móng=====
    -
    =====tường cựa gà=====
    +
    =====tường cựa gà=====
    -
    =====vấu tường=====
    +
    =====vấu tường=====
    -
    == Y học==
    +
    == Y học==
    -
    =====cựa=====
    +
    =====cựa=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    == Điện lạnh==
    -
    =====nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)=====
    +
    =====nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    =====ổ nối (ở hệ phân phối cáp)=====
    +
    =====ổ nối (ở hệ phân phối cáp)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bulông=====
    +
    =====bulông=====
    -
    =====cột chống=====
    +
    =====cột chống=====
    -
    =====cột tháp=====
    +
    =====cột tháp=====
    -
    =====kè chắn=====
    +
    =====kè chắn=====
    -
    =====đế cột=====
    +
    =====đế cột=====
    -
    =====đinh móc=====
    +
    =====đinh móc=====
    -
    =====đường nhánh=====
    +
    =====đường nhánh=====
    ::[[spur]] [[track]]
    ::[[spur]] [[track]]
    ::đường nhánh công nghiệp
    ::đường nhánh công nghiệp
    -
    =====nhánh=====
    +
    =====nhánh=====
    ::[[mountain]] [[spur]]
    ::[[mountain]] [[spur]]
    ::nhánh núi
    ::nhánh núi
    Dòng 118: Dòng 116:
    ::[[truncated]] [[spur]]
    ::[[truncated]] [[spur]]
    ::nhánh núi bị phạt cụt
    ::nhánh núi bị phạt cụt
    -
    =====nhánh đường sắt=====
    +
    =====nhánh đường sắt=====
    -
     
    +
    -
    =====nhánh núi đâm ngang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hệ chống đỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sườn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh chống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh giằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Goad, prod, urging, impulse, incitement, instigation,prompting, pressure, stimulus, stimulation, incentive,provocation, inducement, encouragement, motive, motivation: Thecompany paid the workers a bonus for each piece they completedas a spur to productivity. 2 projection, prong, spike, spine,gaff, barb, quill, tine, barbel, barbule, process: The hook hasa spur that prevents the fish from disengaging.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On the spurof the moment. impetuously, impulsively, unthinkingly,unpremeditatedly, impromptu, on the spot; rashly, thoughtlessly,recklessly, hastily, brashly, incautiously, unexpectedly,suddenly: On the spur of the moment, we decided to fly to Capd'Antibes for the weekend.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Goad, prod, urge, egg on, impel, incite, prompt, press,push, pressure or Brit pressurize, stimulate, drive, provoke,induce, encourage, motivate, excite, animate: The sales forceare spurred on by the huge bonuses the company offers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A device with a small spike or a spiked wheelworn on a rider''s heel for urging a horse forward.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A stimulusor incentive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spur-shaped thing, esp.: a a projection froma mountain or mountain range. b a branch road or railway. c ahard projection on a cock''s leg. d a steel point fastened tothe leg of a gamecock. e a climbing-iron. f a small supportfor ceramic ware in a kiln.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. a a slender hollowprojection from part of a flower. b a short fruit-bearingshoot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (spurred, spurring) 1 tr. prick (a horse) withspurs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a (often foll. by on) incite (a person) (spurredhim on to greater efforts; spurred her to try again). bstimulate (interest etc.).=====
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by on, forward)ride a horse hard.=====
    +
    =====nhánh núi đâm ngang=====
    -
    =====Tr. (esp. as spurred adj.) provide (aperson, boots, a gamecock) with spurs.=====
    +
    =====hệ chống đỡ=====
    -
    =====Stimulate (resolution etc.). spur-gear =spur-wheel. spur royal hist. a 15-shilling coin of James Ibearing a spurlike sun with rays. spur-wheel a cog-wheel withradial teeth.=====
    +
    =====sườn=====
    -
    =====Spurless adj. [OE spora, spura f. Gmc, rel. toSPURN]=====
    +
    =====thanh chống=====
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====Mấu, đinh móc, bánh răng trụrăng thẳng=====
    +
     +
    =====thanh giằng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vết=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spur spur] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spur spur] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[activation]] , [[actuation]] , [[catalyst]] , [[excitant]] , [[goad]] , [[goose ]]* , [[impetus]] , [[impulse]] , [[incentive]] , [[incitation]] , [[inducement]] , [[motivation]] , [[motive]] , [[needle ]]* , [[prick]] , [[stimulant]] , [[trigger]] , [[turn-on]] , [[urge]] , [[encouragement]] , [[fillip]] , [[prod]] , [[push]] , [[stimulation]] , [[stimulator]] , [[calcar]] , [[incitement]] , [[instigation]] , [[projection]] , [[provocation]] , [[rowel]] , [[snag]] , [[spine ]](on a cock'sleg) , [[stimulus]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[animate]] , [[arouse]] , [[awaken]] , [[countenance]] , [[drive]] , [[egg on ]]* , [[exhort]] , [[favor]] , [[fire up]] , [[goad]] , [[goose ]]* , [[impel]] , [[instigate]] , [[key up]] , [[press]] , [[prick]] , [[prod]] , [[propel]] , [[push]] , [[put up to]] , [[rally]] , [[rouse]] , [[sic]] , [[spark]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[trigger]] , [[turn on]] , [[urge]] , [[work up]] , [[egg on]] , [[excite]] , [[foment]] , [[galvanize]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prompt]] , [[set off]] , [[touch off]] , [[catalyst]] , [[cause]] , [[encourage]] , [[impetus]] , [[incentive]] , [[needle]] , [[provoke]] , [[ridge]] , [[spike]] , [[startle]] , [[stimulus]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[curb]] , [[hindrance]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disapprove]] , [[discourage]] , [[dissuade]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    10:11, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /spə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đinh thúc ngựa
    Cựa gà
    Cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)
    (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)
    Mũi núi
    Đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ đường bộ hay đường sắt chính
    Tường cựa gà (chạy ngang bức thành)
    Sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ; vật kích thích, điều khuyến khích, điều thúc đẩy
    on the spur of the moment
    do sự thôi thúc của tình thế
    to need the spur
    uể oải, cần được lên dây cót
    to win one's spurs
    (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
    (từ lóng) nổi tiếng

    Ngoại động từ

    Thúc (ngựa)
    Lắp đinh (vào giày)
    Lắp cựa sắt (vào cựa gà)
    Khích lệ, khuyến khích
    to spur someone to do something
    khuyến khích ai làm việc gì

    Nội động từ

    Thúc ngựa chạy nhanh hơn bằng đinh
    ( (thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
    Nỗ lực
    to spur a willing horse
    làm phiền một cách không cần thiết

    Cơ khí & công trình

    đinh thúc ngựa

    Xây dựng

    bờ chắn
    bậc sắt
    mũi núi
    sự chống sự tựa
    tấm chống trượt
    trụ cột, cột móng
    tường cựa gà
    vấu tường

    Y học

    cựa

    Điện lạnh

    nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)

    Điện tử & viễn thông

    ổ nối (ở hệ phân phối cáp)

    Kỹ thuật chung

    bulông
    cột chống
    cột tháp
    kè chắn
    đế cột
    đinh móc
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh công nghiệp
    nhánh
    mountain spur
    nhánh núi
    network spur
    nhánh rẽ mạng
    spur fault
    đứt gãy phân nhánh
    spur line
    đường nhánh
    spur road
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh công nghiệp
    spur track
    đường sắt nhánh
    truncated spur
    nhánh núi bị phạt cụt
    nhánh đường sắt
    nhánh núi đâm ngang
    hệ chống đỡ
    sườn
    thanh chống
    thanh giằng
    vết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X