-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">peil</font>'''/==========/'''<font color="red">peil</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anemic , ashen , ashy , blanched , bleached , bloodless , cadaverous , colorless , deathlike , dim , doughy , dull , faded , faint , feeble , ghastly , gray , haggard , inadequate , ineffective , ineffectual , insubstantial , livid , lurid , pallid , pasty , poor , sallow , sick , sickly , spectral , thin , unsubstantial , wan , washed-out , waxen , waxlike , weak , white , whitish , alabaster , ivory , light , waterish , watery , achromic , etiolate , etiolated , indistinct , ischemic , obscure
verb
- blanch , decrease , dim , diminish , dull , fade , faint , go white , grow dull , lessen , lose color , lose luster , muddy , tarnish , whiten , bleach , etiolate , wan , anemic , ashen , ashy , bleak , bloodless , cadaverous , chalky , colorless , deathlike , encircle , enclose , feeble , fence , ghastly , haggard , insipid , light , lily , lurid , pallid , pastel , peaked , picket , sick , sickly , stake , weak , white , whitish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ