-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự hình thành, cấu tạo=====+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===Dòng 74: Dòng 77: :[[accumulation]] , [[architecture]] , [[arrangement]] , [[compilation]] , [[configuration]] , [[constitution]] , [[construction]] , [[creation]] , [[crystallization]] , [[deposit]] , [[design]] , [[development]] , [[dispersal]] , [[disposition]] , [[embodiment]] , [[evolution]] , [[fabrication]] , [[figure]] , [[forming]] , [[generation]] , [[genesis]] , [[grouping]] , [[induction]] , [[makeup]] , [[manufacture]] , [[order]] , [[organization]] , [[pattern]] , [[production]] , [[rank]] , [[structure]] , [[synthesis]] , [[categorization]] , [[classification]] , [[deployment]] , [[disposal]] , [[distribution]] , [[layout]] , [[lineup]] , [[placement]] , [[sequence]] , [[composition]] , [[form]] , [[parade]] , [[procession]] , [[spread]]:[[accumulation]] , [[architecture]] , [[arrangement]] , [[compilation]] , [[configuration]] , [[constitution]] , [[construction]] , [[creation]] , [[crystallization]] , [[deposit]] , [[design]] , [[development]] , [[dispersal]] , [[disposition]] , [[embodiment]] , [[evolution]] , [[fabrication]] , [[figure]] , [[forming]] , [[generation]] , [[genesis]] , [[grouping]] , [[induction]] , [[makeup]] , [[manufacture]] , [[order]] , [[organization]] , [[pattern]] , [[production]] , [[rank]] , [[structure]] , [[synthesis]] , [[categorization]] , [[classification]] , [[deployment]] , [[disposal]] , [[distribution]] , [[layout]] , [[lineup]] , [[placement]] , [[sequence]] , [[composition]] , [[form]] , [[parade]] , [[procession]] , [[spread]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]11:19, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tạo thành
- bed formation
- sự tạo thành dòng dẫn
- bog formation
- sự tạo thành bùn lầy
- bog formation
- sự tạo thành đầm lầy
- bog formation
- sự tạo thành sình
- carbide formation
- sự tạo thành cacbua
- drop formation
- sự tạo thành giọt
- formation of loudness
- sự tạo thành âm lượng
- peat formation
- sự tạo thành than bùn
- supporting formation
- sự tạo thành dòng sông
- swamp formation
- sự tạo thành bùn lầy
- swamp formation
- sự tạo thành đầm lầy
- swamp formation
- sự tạo thành sình
- terrace formation
- sự tạo thành dòng sông
- waste formation
- sự tạo thành chất thải
- web formation
- sự tạo thành lô giấy
- web formation
- sự tạo thành súc giấy
- zone formation
- sự tạo thành vùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , architecture , arrangement , compilation , configuration , constitution , construction , creation , crystallization , deposit , design , development , dispersal , disposition , embodiment , evolution , fabrication , figure , forming , generation , genesis , grouping , induction , makeup , manufacture , order , organization , pattern , production , rank , structure , synthesis , categorization , classification , deployment , disposal , distribution , layout , lineup , placement , sequence , composition , form , parade , procession , spread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ