-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: =====Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc==========Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin========máng, chỗ lõm==========máng, chỗ lõm=====+ + ::[[trough]] [[of]] [[a]] [[time]] [[series]]+ ::cực tiểu của chuỗi thời gian+ ::[[trough]] [[of]] [[a]] [[wave]]+ ::hõm sóng=== Điện lạnh====== Điện lạnh========cái hõm==========cái hõm=====19:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máng
- ablution trough
- máng rửa
- aqueduct trough
- máng dẫn khí qua sông
- aqueduct trough
- máng dẫn nước qua sông
- conveying trough
- máng băng chuyền
- developing trough
- máng hiện ảnh
- developing trough
- máng rửa ảnh
- discharge trough
- máng dỡ liệu
- discharge trough
- máng thải
- discharge trough
- máng tháo
- discharge trough
- máng tràn
- drainage trough
- máng thoát nước
- drinking trough
- chậu máng
- drip trough
- máng nước ngưng
- eave trough
- máng xối, ống xối (để tiêu nước)
- eaves trough
- máng nước ô văng
- eaves trough
- máng tiêu nước mái đua
- filter feed trough
- máng cấp lọc
- proportioning conveyor trough
- máng vận chuyển phối liệu
- swaying trough
- máng lắc
- trough (-shaped) bin
- bunke hình lòng máng
- trough (-shaped) bin
- bunke kiểu máng
- trough belt
- cuaroa hình máng
- trough bend
- chỗ uốn của máng chậu
- trough bridge
- cầu lòng máng
- trough conveyor
- băng tải máng
- trough conveyor
- máng tải
- trough conveyor
- máng truyền
- trough girder
- đầm hình máng
- trough gutter
- máng nước mưa
- trough gutter
- máng xối (ở mái nhà)
- trough limb
- cánh nếp máng
- trough lip
- miệng máng rót
- trough mixer
- máy trộn kiểu máng
- trough network
- hệ thống máng
- trough network
- mạng lưới (mương) máng
- trough plate
- bản thép hình máng
- trough roller
- con lăn cuốn máng
- trough roller
- trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực)
- trough section
- tiết diện hình máng
- trough spillway
- đập tràn máng xiết
- trough urinal
- nơi tiểu tiện kiểu máng
- trough vault
- vòm máng
- trough-section beam
- dầm lòng máng
- trough-shaped deck
- tấm lát hình máng
- trough-shaped plate
- bản hình máng
- trough-shaped section
- mặt cắt hình lòng máng
- trough-type slab bridge
- cầu bản lòng máng
- vibrating trough
- máng rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
- wash-water trough
- máng rửa
- washing trough
- máng rửa
- water trough
- máng thoát nước
- water-metering trough
- máng đo nước
- wiring trough
- máng điện kỹ thuật
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ