-
(Khác biệt giữa các bản)n (sua)
Dòng 25: Dòng 25: =====Đi bộ, cuốc bộ==========Đi bộ, cuốc bộ=====- =====We'll have to tramp it=====+ ::[[We'll]] [[have]] [[to]] [[tramp]] [[it]]- =====Chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy=====+ ::Chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy=====Đi lang thang==========Đi lang thang=====Dòng 64: Dòng 64: =====verb==========verb=====:[[tiptoe]]:[[tiptoe]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beggar , bum , derelict , down-and-out * , drifter , floater , hitchhiker , hobo , homeless person , loafer , outcast , panhandler , vagabond , vagrant , wanderer , cruise , excursion , expedition , footfall , footstep , hike , jaunt , march , ramble , saunter , slog , stomp , stroll , tour , traipse , tread , trek , turn , walking trip , baggage , hussy , jade , slattern , tart , wanton , wench , whore
verb
- crush , footslog , gallop , hike , hop , march , navigate , plod , pound , ramble , range , roam , rove , slog , stamp , stodge , stomp , stroll , stump , thud , toil , tour , traipse , trample , tread , trek , trip , tromp , trudge , walk over , backpack , peregrinate , beggar , bum , derelict , drifter , harlot , hobo , panhandler , picaro , picaroon , prostitute , rogue , slut , step , vagabond , vagrant , walk , wander
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ