-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 64: Dòng 64: =====mục tiêu==========mục tiêu=====+ ===Địa chất===+ =====nhằm, hướng vào=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambition , aspiration , course , desideratum , design , desire , direction , end , intent , intention , mark , object , objective , plan , purpose , scheme , target , where one is heading , wish , goal , meaning , point , view , why , burden , drift , purport , substance , tendency , tenor , bent , cause , destination , fate , grounds , ideal , incentive , intendment , philosophy , plot , significance , will
verb
- address , angle , aspire , attempt , cast , concentrate , contemplate , covet , design , direct , endeavor , essay , fix , focus , intend , level , mean , plan , propose , purpose , set one’s sights on , sight , slant , steer , strive , target , train , try , want , wish , zero in on , zoom in , head , point , set , turn , zero in , seek , project , ambition , bent , course , desire , destination , determine , dream , goal , hope , intent , intention , long , objective , pine , plot , thirst , yearn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ