-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên==========Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên=====::[[the]] [[formation]] [[of]] [[character]]::[[the]] [[formation]] [[of]] [[character]]- ::sự hình thành tínhnết+ ::sự hình thành đặc tính/đặc điểm/tính cách=====Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu==========Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tạo thành
- bed formation
- sự tạo thành dòng dẫn
- bog formation
- sự tạo thành bùn lầy
- bog formation
- sự tạo thành đầm lầy
- bog formation
- sự tạo thành sình
- carbide formation
- sự tạo thành cacbua
- drop formation
- sự tạo thành giọt
- formation of loudness
- sự tạo thành âm lượng
- peat formation
- sự tạo thành than bùn
- supporting formation
- sự tạo thành dòng sông
- swamp formation
- sự tạo thành bùn lầy
- swamp formation
- sự tạo thành đầm lầy
- swamp formation
- sự tạo thành sình
- terrace formation
- sự tạo thành dòng sông
- waste formation
- sự tạo thành chất thải
- web formation
- sự tạo thành lô giấy
- web formation
- sự tạo thành súc giấy
- zone formation
- sự tạo thành vùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , architecture , arrangement , compilation , configuration , constitution , construction , creation , crystallization , deposit , design , development , dispersal , disposition , embodiment , evolution , fabrication , figure , forming , generation , genesis , grouping , induction , makeup , manufacture , order , organization , pattern , production , rank , structure , synthesis , categorization , classification , deployment , disposal , distribution , layout , lineup , placement , sequence , composition , form , parade , procession , spread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ