-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">fɪʃ</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cá==========Cá=====::Cá Betta::Cá Betta05:15, ngày 11 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- angle , bait , bait the hook , bob , cast , cast one’s hook , cast one’s net , chum , extract , extricate , find , go fishing , haul out , net , produce , pull out , seine , trawl , troll , bass , carp , dab , dace , dap , drail , eel , gill , gudgeon , ide , ling , poach (fish unlawfully) , poisson , scrod , scup , shad , smelt , snapper , sole , trout , tuna
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ