-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(thêm nghĩa mới)
Dòng 71: Dòng 71: =====[[a]] [[man]] [[is]] [[known]] [[by]] [[the]] [[company]] [[he]] [[keeps]]==========[[a]] [[man]] [[is]] [[known]] [[by]] [[the]] [[company]] [[he]] [[keeps]]=====::gần mực thì đen, gần đèn thì sáng::gần mực thì đen, gần đèn thì sáng+ =====[[all]] [[men]] [[do]] [[not]] [[follow]] [[in]] [[the]] [[footsteps]] [[of]] [[their]] [[forbears]]=====+ ::sinh tử bất sinh tâm+ ::cha mẹ sinh con, trời sinh tính==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beau , boyfriend , brother , father , fellow , gentleman , grandfather , guy , he , husband , mr. , nephew , papa , sir , son , spouse , swain , uncle , being , body , creature , homo , human , individual , life , mortal , party , person , personage , soul , earth , flesh , homo sapiens , humanity , humankind , universe , world , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , adult , anthropid
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ