-
(Khác biệt giữa các bản)(http://vi.wiktionary.org/wiki/convenient)(trời ơi là trời =(()
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">kən´vi:njənt</font>'''/==========/'''<font color="red">kən´vi:njənt</font>'''/=====- [kən.ˈvin.jənt]+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===- Tính từ+ =====Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp=====+ ::[[for]] [[greater]] [[convenience]]+ ::để thuận lợi hơn+ ::[[that]] [[is]] [[a]] [[matter]] [[of]] [[convenience]]+ ::vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không+ ::[[at]] [[your]] [[earliest]] [[convenience]]+ ::lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)+ ::[[to]] [[like]] [[one's]] [[convenience]]+ ::thích tiện nghi- convenient /kən.ˈvin.jənt/+ =====Đồ dùng, các thứ tiện nghi=====+ ::[[convenience]] [[food]]+ ::thực phẩm chế biến sẵn+ ::[[the]] [[house]] [[is]] [[full]] [[of]] [[conveniences]] [[of]] [[every]] [[sort]]+ ::nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi- 1. Tiệnlợi, thuận lợi;thích hợp.+ =====Lợi ích vật chất, điều lợi=====+ ::[[marriage]] [[of]] [[convenience]]+ ::sự lấy nhau vì lợi+ + =====Nhà tiêu, hố xí=====+ ::[[to]] [[await]] ([[suit]]) [[somebody's]] [[convenience]]+ ::lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[convenience]] [[of]] [[somebody]]+ ::lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm+ ::[[to]] [[meet]] [[someone's]] [[convenience]]+ ::thích hợp với ai- to find a convenient opportunity to do something — tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì- convenient to the hand — thuận tay==Các từ liên quan====Các từ liên quan==17:33, ngày 24 tháng 6 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp
- for greater convenience
- để thuận lợi hơn
- that is a matter of convenience
- vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không
- at your earliest convenience
- lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)
- to like one's convenience
- thích tiện nghi
Nhà tiêu, hố xí
- to await (suit) somebody's convenience
- lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
- to make a convenience of somebody
- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
- to meet someone's convenience
- thích hợp với ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , accommodating , adaptable , adapted , advantageous , agreeable , aiding , assisting , available , beneficial , comfortable , commodious , conducive , contributive , decent , favorable , fit , fitted , good , handy , helpful , in public interest , opportune , proper , ready , roomy , seasonable , serviceable , suitable , suited , timely , time-saving , user-friendly * , well-planned , accessible , adjacent , adjoining , all around , at elbows , at fingertips , at hand , central , close , close at hand , close-by , contiguous , easy to reach , immediate , in neighborhood , next , next door , nigh , on deck , on tap * , under one’s nose , within reach , appropriate , befitting , expedient , meet , tailor-made , useful , nearby
Từ trái nghĩa
adjective
- awkward , inappropriate , inconvenient , ineffectual , inopportune , unadaptable , unhandy , unsuited , unuseful , distant , far , out-of-the-way , unavailable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ