-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">bel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">belz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
chuông
Giải thích EN: A hollow, flared-mouth metallic vessel that vibrates at a fixed pitch when struck by a clapper or hammer.
Giải thích VN: Một cấu trúc bình kim loại rỗng, miệng loe, rung lên những âm thanh khi va chạm với quả chuông hoặc đánh bằng búa.
- baker bell dolphin
- cọc buộc thuyền hình chuông
- bell arch
- vòm dạng cái chuông
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- bell canopy
- mái che dạng cái chuông
- bell cap
- đầu cột hình chuông
- bell capital
- mũ cột dạng cái chuông
- bell end
- đầu miệng chuông
- bell float
- phao tiêu hình cái chuông
- bell gable
- chuông đầu hồi
- bell housing
- vỏ bọc hình chuông
- bell roof
- mái nhà dạng cái chuông
- bell truss
- kèo/giàn hình chuông, giàn vòm
- bell-shaped shell
- vỏ dạng cái chuông
- bell-shaped valve
- van hình cái chuông
- diving bell foundation
- móng đào bằng chuông lặn
- diving bell foundation
- móng kiểu chuông nhấn chìm
- fire bell
- chuông báo động cháy
- gasholder bell
- chuông bể chứa khí
- loud striking alarm bell
- chuông rung báo hiệu
Kỹ thuật chung
cái chuông
- bell arch
- vòm dạng cái chuông
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- bell canopy
- mái che dạng cái chuông
- bell capital
- mũ cột dạng cái chuông
- bell float
- phao tiêu hình cái chuông
- bell kiln
- lò nung dạng cái chuông
- bell roof
- mái nhà dạng cái chuông
- bell-shaped shell
- vỏ dạng cái chuông
- bell-shaped valve
- van hình cái chuông
miệng
- bell end
- đầu miệng chuông
- bell footing
- đế móng miệng loe
- bell former
- thiết bị tạo miệng loe
- bell mouth
- miệng hình chuông
- bell mouth
- miệng loa
- bell mouth
- miệng loe
- bell mouth
- miệng loe (ở đầu ống)
- bell mouth intake
- miệng loe để lấy nước
- bell-mouth bend
- khuỷu ống miệng loe
- bell-mouthed
- hình miệng chuông
- ream bell
- khoét rộng miệng loe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , buzz , buzzer , carillon , chime , clapper , curfew , ding-dong , dinger , gong , peal , ringer , siren , tintinnabulum , tocsin , toll , vesper , angelus , beautiful , belfry , bellow , blossom , call , campana , campanile , campanology , church bell , corolla , cow , flare , knell , ring , roar , school bell , swell , tintinnabulation , tolling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ