-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Sắp đặt, sắp xếp,bótrí=====+ =====Sắp đặt, sắp xếp, bố trí==========Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn==========Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn=====Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actuate , adapt , adjust , arrange , array , bend , bias , call the tune , condition , determine , distribute , fix , govern , group , incline , induce , influence , lay down the law , lead , locate , make willing , marshal , methodize , motivate , move , organize , predispose , prepare , promote , prompt , put , put one’s foot down , put to rights , range , rank , read the riot act , regulate , ride herd on * , set , set in order , settle , shepherd , stand , sway , systematize , tailor , tempt , deploy , order , sort , abandon , bestow , dispatch , give , liquidate , obviate , place
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ