-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 38: Dòng 38: ::[[storage]] [[of]] [[dangerous]] [[materials]]::[[storage]] [[of]] [[dangerous]] [[materials]]::kho chứa vật tư gây nguy hiểm::kho chứa vật tư gây nguy hiểm+ ===Địa chất===+ ===== nguy hiểm=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alarming , bad , breakneck * , chancy , critical , dangersome , deadly , delicate , dynamite , exposed , fatal , formidable , hairy * , heavy * , hot * , impending , impregnable , insecure , jeopardous , loaded , malignant , menacing , mortal , nasty , on collision course , parlous , perilous , portentous , precarious , pressing , queasy , risky , serious , serpentine , shaky , speculative , terrible , thorny * , threatening , ticklish * , touch-and-go , touchy , treacherous , ugly * , unhealthy , unsafe , unstable , urgent , viperous , vulnerable , wicked , adventurous , hazardous , venturesome , venturous , grave , severe , hairy , imminent , unsound
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ