-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ::[[to]] [[strengthen]] [[someone's]] [[hands]]::[[to]] [[strengthen]] [[someone's]] [[hands]]::khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa::khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa- + =====Thúc đẩy=====+ ::[[strengthen]] [[community]]+ ::thúc đẩy cộng đồng===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Strengthened]]*Ved : [[Strengthened]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
- to strengthen the leadership
- củng cố lãnh đạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , add fuel to fire , anneal , ascend , bolster , brace , build up , buttress , confirm , corroborate , empower , enhance , enlarge , establish , extend , fortify , harden , heighten , increase , intensify , invigorate , justify , make firm , mount , multiply , regenerate , reinforce , rejuvenate , renew , restore , rise , set up , sinew * , steel , step up , substantiate , support , sustain , temper , tone , tone up , toughen , wax * , animate , back , back up , bear out , bloom , brace up , burgeon , carry weight , cheer , consolidate , embolden , enhearten , enliven , flourish , flower , gather resources , gird , give weight , inspirit , nerve , nourish , prepare , prosper , rally , ready , refresh , thrive , uphold , forearm , beef , bind , encourage , endure , energize , help , improve , prop , revitalize , stabilize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ