-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh t?=== =====Bài tho ng?n, bài vè ng?n===== =====(tho ca) bài hát, bài ca, bài tho===== =====(tho ca) ti?ng chim...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh t?===+ ===danh từ===- =====Bài tho ng?n, bài vèng?n=====+ ===== bài thơ ngắn, bài vè ngắn=====- =====(thoca) bài hát, bài ca, bàitho=====+ =====(thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ=====- =====(thoca)ti?ngchim, hót=====+ =====(thơ ca) tiếng chim, hót=====- =====V?trí,phuong hu?ng=====+ ===== vị trí, phương hướng =====- =====Du?ngnét (c?a b?sôngb? bi?n)=====+ ===== đường nét (của bờ sông bờ biển)=====- =====Ngu?i ph? n?cùng giaoh?p=====+ =====Người phụ nữ cùng giao hợp=====::[[an]] [[easy]] [[lay]]::[[an]] [[easy]] [[lay]]- ::cô gáid?dãi trong quanh?tìnhd?c+ ::cô gái dễ dãi trong quan hệ tình dục- =====(t?lóng) côngvi?c=====+ =====(từ lóng) công việc =====::[[that]] [[doesn't]] [[belong]] [[to]] [[my]] [[lay]]::[[that]] [[doesn't]] [[belong]] [[to]] [[my]] [[lay]]- ::cáidókhôngph?i vi?c c?atôi+ :: cái đó không phải việc của tôi- ===Ngo?i d?ng t? .laid===+ === ngoại động từ laid===- + ===== xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =====- =====X?p,d?,d?t;s?p d?t,b?trí=====+ ::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[hand]] [[on]] [[someone's]] [[shoulder]]::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[hand]] [[on]] [[someone's]] [[shoulder]]- ::d?tay lên vai ai+ :: để tay lên vai ai::[[to]] [[lay]] [[a]] [[child]] [[to]] [[sleep]]::[[to]] [[lay]] [[a]] [[child]] [[to]] [[sleep]]- ::d?t d?abén?m ng?+ :: đặt đứa bé nằm ngủ::[[to]] [[lay]] [[the]] [[foundation]] [[of]] [[socialism]]::[[to]] [[lay]] [[the]] [[foundation]] [[of]] [[socialism]]- ::d?t n?nmóng choch? nghiaxãh?i+ :: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội::[[to]] [[lay]] [[a]] [[plan]]::[[to]] [[lay]] [[a]] [[plan]]- ::b?trím?t k? ho?ch+ :: bố trí một kế hoạch::[[to]] [[lay]] [[a]] [[plot]]::[[to]] [[lay]] [[a]] [[plot]]- ::s?p d?t m?tâmmuu+ :: sắp đặt một âm mưu- =====Bày, bàybi?n=====+ ===== bày, bày biện =====::[[to]] [[lay]] [[the]] [[table]] [[for]] [[dinner]]::[[to]] [[lay]] [[the]] [[table]] [[for]] [[dinner]]::bày bàn an::bày bàn an- =====Làm x?p xu?ng, làml?ng xu?ng, làmm?t, làmh?t=====+ ===== làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =====::[[the]] [[rain]] [[has]] [[laid]] [[the]] [[dust]]::[[the]] [[rain]] [[has]] [[laid]] [[the]] [[dust]]- ::mualàml?ng b?i xu?ng+ :: mưa làm lắng bụi xuống::[[to]] [[lay]] [[someone's]] [[doubts]]::[[to]] [[lay]] [[someone's]] [[doubts]]- ::làm aih?tnghing?+ :: làm ai hết nghi ngờ- =====Làm r?p xu?ng(câyc?i), pháh?ng=====+ ===== làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =====::[[the]] [[storm]] [[laid]] [[the]] [[crops]]::[[the]] [[storm]] [[laid]] [[the]] [[crops]]- ::bão làr?p c?hoa màu, bão pháh?nghoa màu+ :: bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu- =====D?tvào,d?n d?n,dua d?n(m?thoànc?nh,m?ttìnhtr?ng)=====+ ===== đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =====::[[his]] [[bad]] [[behaviour]] [[lays]] [[me]] [[under]] [[the]] [[necessity]] [[of]] [[punishing]] [[him]]::[[his]] [[bad]] [[behaviour]] [[lays]] [[me]] [[under]] [[the]] [[necessity]] [[of]] [[punishing]] [[him]]- ::cáchx? s? x?u c?a h?n bu?ctôiph?i ph?t h?n+ :: cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn- =====Trìnhbày,duara=====+ ===== trình bày, đưa ra =====::[[to]] [[lay]] [[the]] [[facts]] [[before]] [[the]] [[Commitee]]::[[to]] [[lay]] [[the]] [[facts]] [[before]] [[the]] [[Commitee]]- ::trình bàys? vi?c tru?c u?ban+ :: trình bày sự việc trước uỷ ban- =====Quy(t?i),d?(l?i)=====+ ===== quy (tội), đỗ (lỗi) =====::[[to]] [[lay]] [[all]] [[the]] [[blame]] [[on]] [[someone]]::[[to]] [[lay]] [[all]] [[the]] [[blame]] [[on]] [[someone]]- ::quyt?t c? l?i(tráchnhi?m) vào ai+ :: quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai- =====B?t ph?i ch?u,dánh(thu?)=====+ ===== bắt phải chịu, đánh (thuế) =====::[[to]] [[lay]] [[heavy]] [[taxes]] [[on]] [[something]]::[[to]] [[lay]] [[heavy]] [[taxes]] [[on]] [[something]]- ::dánh thu? n?ngvào cái gì+ :: đánh thuế nặng vào cái gì- =====Tr?ilên,ph?lên=====+ ===== trải lên, phủ lên =====::[[to]] [[lay]] [[a]] [[floor]] [[with]] [[a]] [[carpet]]::[[to]] [[lay]] [[a]] [[floor]] [[with]] [[a]] [[carpet]]- ::tr?i th?mlên sàn+ :: trải thảm lên sàn- =====Dánh, giáng (dòn)=====+ ===== đánh, giáng (đòn) =====::[[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]]::[[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]]- ::giángnh?ng dòn n?ng n?+ :: giáng những đòn nặng nề- =====Dánh cu?c=====+ ===== đánh cược =====::[[to]] [[lay]] [[that]]...::[[to]] [[lay]] [[that]]...- ::dánh cu?c rang...+ :: đánh cược răng...- =====Hu?ng(d?ibác)v?phía=====+ ===== hướng (đại bác) về phía=====- =====D?(chim)=====+ ===== đẻ (chim) =====::[[hens]] [[lay]] [[eggs]]::[[hens]] [[lay]] [[eggs]]- ::gà máid? tr?ng+ :: gà mái đẻ trứng- ===N?i d?ng t?===+ === nội động từ ===- =====N?m=====+ ===== nằm=====- =====Dánh cu?c=====+ ===== đánh cược=====- =====D? tr?ng(gà)=====+ ===== đẻ trứng (gà)=====- ::[[to]] [[lay]] [[aside]]+ - ::gác sang m?t bên, không nghi t?i+ - ::[[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[sorrow]]+ - ::gác n?i bu?n riêng sang m?t bên+ - =====Dành d?m, d? dành=====+ ===Tính từ===- ::[[to]] [[lay]] [[aside]] [[money]] [[for]] [[one's]] [[old]] [[age]]+ - ::dành d?m ti?n cho d?n lúc tu?i già+ - =====B?,b? di=====+ ===== không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục=====- ::[[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habits]]+ - ::b? nh?ng thói quen cu di+ - ::[[to]] [[lay]] [[before]]+ - ::trình bày, bày t?+ - ::[[to]] [[lay]] [[down]]+ - ::d?t n?m xu?ng, d? xu?ng+ - =====C?t (ru?u) vào kho=====+ =====Không chuyên môn=====- =====H? b?=====+ ===IDIOMS===- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]]+ =====[[lay]] [[opinion]] =====- ::h? vu khí,d?u hàng+ :: ý kiến của người không chuyên môn+ ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] =====+ :: gác sang một bên, không nghĩ tới- =====Chuy?n (m?t mi?ng d?t) thành d?ng c? (d? chan nuôi)=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[sorrow]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[land]] [[in]] ([[to]], [[under]], [[with]]) [[grass]]+ :: gác nỗi buồn riêng sang một bên- ::chuy?n m?t mi?ng d?t thành cánh d?ng c?+ - =====Hy sinh=====+ ::dành dụm, để dành- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[life]] [[for]] [[the]] [[fatherland]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[money]] [[for]] [[one's]] [[old]] [[age]] =====- ::hy sinh tính m?nhchot? qu?c+ ::dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già- =====Dánh cu?c,cu?c=====+ ::bỏ, bỏ đi- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[on]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[race]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habits]] =====- ::dánh cu?c v? k?t qu? cu?c ch?y dua+ :: bỏ những thói quen cũ đi+ ===== [[to]] [[lay]] [[before]] =====+ :: trình bày, bày tỏ- =====S?p d?t, d? ki?n, b?t d?u xây d?ng=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[down]][[a]] [[railway]]+ :: đặt nằm xuống, để xuống- ::b?t d?u xây d?ng m?t du?ng xe l?a+ ::cất (rượu) vào kho+ ::hạ bỏ- =====D? ra, tuyên b?; xác nh?n, th?a nh?n=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]] =====- ::I [[lay]] [[it]] [[down]] [[that]] [[this]] [[is]] [[a]] [[very]] [[intricate]] [[question]]+ :: hạ vũ khí, đầu hàng- ::tôi xác nh?n dó là m?t v?n d? r?t ph?c t?p+ - ::[[to]] [[lay]] [[for]]+ - ::(t? M?,nghia M?), (t? lóng) n?m d?i+ - ::[[to]] [[lay]] [[in]]+ - ::d? tr?,d? dành+ - =====(thông t?c)dánh, quai, d?m t?i t?p=====+ :: chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)- ::[[to]] [[lay]] [[off]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[land]] [[in]] ([[to]], [[under]], [[with]]) [[grass]] =====- ::b?, t? b?+ :: chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ- =====You'd betterlayoff cigarettes=====+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[life]] [[for]] [[the]] [[fatherland]] =====+ :: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc- =====Anh nên b? thu?c thì hon=====+ ::đánh cược, cược- ::[[lay]] [[off]], [[you]] [[are]] [[quite]] [[a]] [[liar]]!+ =====[[to]] [[lay]] [[down]] [[on]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[race]] =====- ::thôi di, mày qu? là th?ng dóc láo!+ :: đánh cược về kết quả cuộc chạy đua- ::[[to]] [[lay]] [[sb]] [[off]]+ - ::cho ai ngh? vi?c+ - ::[[to]] [[lay]] [[on]]+ - ::dánh, giáng dòn+ - ::[[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]] [[on]] [[sb]]+ - ::giáng cho ai nh?ng dòn n?ng n?+ - =====R?i lên,ph? lên,quét lên=====+ ::sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng- ::[[to]] [[lay]] [[on]] [[plaster]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[a]] [[railway]] =====- ::ph? m?t lu?t v?a, ph? v?a lên+ :: bắt đầu xây dựng một đường xe lửa- =====D?t ?ng (d?n hoi, d?n nu?c...); d?t du?ng dây (di?n)=====+ :: đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa nhận- ::[[to]] [[lay]] [[out]]+ =====[[I]] [[lay]] [[it]] [[down]] [[that]] [[this]] [[is]] [[a]] [[very]] [[intricate]] [[question]] =====- ::s?p d?t,b? trí(theo so d?)+ :: tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp+ ===== [[to]] [[lay]] [[for]] =====+ :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi+ ===== [[to]] [[lay]] [[in]] =====+ :: dự trữ, để dành- =====Trình bày, phoi bày, dua ra=====+ ::(thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp+ ===== [[to]] [[lay]] [[off]] =====+ :: (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh- =====Tr?i ra=====+ =====[[You'd]] [[better]] [[lay]] [[off]] [[cigarettes]]=====- =====Li?m (ngu?i ch?t)=====+ ::Anh nên bỏ thuốc thì hơn+ ===== [[lay]] [[off]], [[you]] [[are]] [[quite]] [[a]] [[liar]]! =====+ ::thôi đi, mày quả là thằng dóc láo!+ ===== [[to]] [[lay]] [[sb]] [[off]] =====+ ::cho ai nghỉ việc+ ===== [[to]] [[lay]] [[on]] =====+ :: đánh, giáng đòn+ ===== [[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]] [[on]] [[sb]] =====+ :: giáng cho những đòn nặng nề- =====Tiêu (ti?n)=====+ ::rải lên, phủ lên, quét lên+ ===== [[to]] [[lay]] [[on]] [[plaster]]=====+ :: phủ một lượt vữa, phủ vữa lên- =====(t? lóng) gi?t=====+ ::đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)+ ===== [[to]] [[lay]] [[out]] =====+ :: sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)- =====D?c s?clàm=====+ ::trình bày, phơi bày, đưa ra- ::[[to]] [[lay]] [[oneself]] [[out]]+ - ::n? l?c,d?c h?t s?clàm (cái gì)+ ::trải ra- ::[[to]] [[lay]] [[over]]+ - ::tr?ilên,ph?lên+ ::liệm (người chết)- ::[[to]] [[lay]] [[up]]+ - ::tr?,d?dành+ ::tiêu (tiền)- ::[[to]] [[lay]] [[about]] [[one]]+ - ::dánh t?phía+ ::(từ lóng) giết- ::[[to]] [[lay]] [[bare]]+ + ::dốc sức làm+ ===== [[to]] [[lay]] [[oneself]] [[out]] =====+ :: nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)+ ===== [[to]] [[lay]] [[over]] =====+ :: trải lên, phủ lên+ + ===== [[to]] [[lay]] [[up]] =====+ :: trữ, để dành+ ===== [[to]] [[lay]] [[about]] [[one]] =====+ :: đánh tứ phía+ + ===== [[to]] [[lay]] [[bare]] =====Xem [[bare]]Xem [[bare]]- ::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[bones]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[one's]] [[bones]] =====- ::g?i xuong,g?ixác? dâu+ :: gửi xương, gửi xác ở đâu- ::[[to]] [[lay]] [[somebody]] [[by]] [[the]] [[heels]]+ + ===== [[to]] [[lay]] [[somebody]] [[by]] [[the]] [[heels]] =====Xem [[heel]]Xem [[heel]]- ::[[to]] [[lay]] [[captive]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[captive]] =====- ::b?t gi?,c?mtù+ :: bắt giữ, cầm tù- ::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[card]] [[on]] [[the]] [[table]]+ + ===== [[to]] [[lay]] [[one's]] [[card]] [[on]] [[the]] [[table]] =====Xem [[card]]Xem [[card]]- ::[[to]] [[lay]] [[fast]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[fast]] =====- ::n?m ch?t,gi? ch?t, không choch?ythoát+ :: nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát- ::[[to]] [[lay]] [[the]] [[fire]]+ - ::x?p c?i d? d?t+ ===== [to]] [[lay]] [[the]] [[fire]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[great]] [[store]] [[upon]] ([[on]]) [[someone]]+ :: xếp củi để đốt- ::dánhgiá cao ai+ - ::[[to]] [[lay]] [[hands]] [[on]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[great]] [[store]] [[upon]] ([[on]]) [[someone]] =====+ :: đánh giá cao ai+ + ===== [[to]] [[lay]] [[hands]] [[on]] =====Xem [[hand]]Xem [[hand]]- ::[[to]] [[lay]] [[heads]] [[together]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[heads]] [[together]] =====Xem [[head]]Xem [[head]]- ::[[to]] [[lay]] [[hold]] [[of]] ([[on]])+ ===== [[to]] [[lay]] [[hold]] [[of]] ([[on]]) =====- ::n?m ch?t,gi? ch?t, tóm,b?t+ :: nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt- =====L?i d?ng=====+ ::lợi dụng- ::[[to]] [[lay]] [[it]] [[on]] [[thick]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[it]] [[on]] [[thick]] =====Xem [[thick]]Xem [[thick]]- ::[[to]] [[lay]] [[an]] [[information]] [[against]] [[somebody]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[an]] [[information]] [[against]] [[somebody]] =====- ::d? don ki?nai+ :: đệ đơn kiện ai- ::[[to]] [[lay]] [[one's]] [[hope]] [[on]]+ - ::d?thyv?ngvào+ ===== [[to]] [[lay]] [[one's]] [[hope]] [[on]] =====- ::[[to]] [[lay]] [[open]]+ :: đặt hy vọng vào- ::táchv?ra+ - ::[[to]] [[lay]] [[siege]] [[to]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[open]] =====+ :: tách vỏ ra+ + ===== [[to]] [[lay]] [[siege]] [[to]] =====::bao vây::bao vây- ::[[to]] [[lay]] [[under]] [[contribution]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[under]] [[contribution]] =====Xem [[contribution]]Xem [[contribution]]- ::[[to]] [[lay]] [[stress]] [[on]]+ ===== [to]] [[lay]] [[stress]] [[on]] =====- ::nh?n m?nh+ :: nhấn mạnh- ::[[to]] [[lay]] [[something]] [[to]] [[heart]]+ + ===== [[to]] [[lay]] [[something]] [[to]] [[heart]] =====Xem [[heart]]Xem [[heart]]- ::[[to]] [[lay]] [[to]] [[rest]] ([[to]] [[sleep]])+ ===== [[to]] [[lay]] [[to]] [[rest]] ([[to]] [[sleep]]) =====::chôn::chôn- ::[[to]] [[lay]] [[sb]] [[under]] [[an]] [[obligation]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[sb]] [[under]] [[an]] [[obligation]] =====- ::làm cho (ai)ph?i ch?u on+ :: làm cho (ai) phải chịu ơn- ::[[to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]]+ - ::b?t bu?c (ai) ph?i+ - ===Tính t?===+ - =====Không theo giáo h?i, phi giáo h?i, th? t?c=====+ ===== [to]] [[lay]] [[under]] [[necessity]]- + :: bắt buộc (ai) phải- =====Không chuyên môn=====+ - ::[[lay]] [[opinion]]+ - ::ý ki?n c?a ngu?i không chuyên môn+ - ===Th?i quá kh? c?a .lie===+ == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==22:43, ngày 25 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
ngoại động từ laid
IDIOMS
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ