-
(Khác biệt giữa các bản)(→làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết)(→đẻ (chim))
Dòng 83: Dòng 83: ===== đẻ (chim) ========== đẻ (chim) =====- ::[[hens]] [[lay]] [[eggs]]+ ::[[hen]] [[lay]] [[eggs]]:: gà mái đẻ trứng:: gà mái đẻ trứng+ === nội động từ ====== nội động từ ===11:27, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ