-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Ngoại động từ .saw, .seen)
Dòng 98: Dòng 98: ::[[to]] [[see]] [[somebody]] [[struggle]] [[with]] [[difficulties]]::[[to]] [[see]] [[somebody]] [[struggle]] [[with]] [[difficulties]]::thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn::thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn- ::[[to]] [[see]] [[about]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[see]] [[about]]=====::tìm kiếm, điều tra, xem lại::tìm kiếm, điều tra, xem lại- + ::Chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)- =====Chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)=====+ =====[[to]] [[see]] [[after]]=====- ::[[to]] [[see]] [[after]]+ ::chăm nom, săn sóc, để ý tới::chăm nom, săn sóc, để ý tới- ::[[to]] [[see]] [[into]]+ =====[[to]] [[see]] [[into]]=====::điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng::điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng- + ::Hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)- =====Hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)=====+ =====[[to]] [[see]] [[off]]=====- ::[[to]] [[see]] [[off]]+ ::tiễn (ai...)::tiễn (ai...)- ::[[to]] [[see]] [[somebody]] [[off]] [[at]] [[the]] [[station]]+ :::[[to]] [[see]] [[somebody]] [[off]] [[at]] [[the]] [[station]]- ::ra ga tiễn ai+ :::ra ga tiễn ai- ::[[to]] [[see]] [[out]]+ =====[[to]] [[see]] [[out]]=====::hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng::hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng- + ::Sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)- =====Sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)=====+ ::Tiễn (ai) ra tận cửa- + =====[[to]] [[see]] [[through]]=====- =====Tiễn (ai) ra tận cửa=====+ - ::[[to]] [[see]] [[through]]+ ::nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)::nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)- + ::Thực hiện đến cùng, làm đến cùng- =====Thực hiện đến cùng, làm đến cùng=====+ ::Giúp ai vượt được (khó khăn...)- + =====[[to]] [[see]] [[the]] [[back]] [[of]] [[somebody]]=====- =====Giúp ai vượt được (khó khăn...)=====+ - ::[[to]] [[see]] [[the]] [[back]] [[of]] [[somebody]]+ ::trông ai cút khỏi cho rảnh mắt::trông ai cút khỏi cho rảnh mắt- ::[[to]] [[see]] [[far]] [[into]] [[a]] [[millstone]]+ =====[[to]] [[see]] [[far]] [[into]] [[a]] [[millstone]]=====- ::osee through brick wall+ =====[[to]] [[see]] [[through]] [[brick]] [[wall]]=====- + ::Sắc sảo, thông minh xuất chúng- =====Sắc sảo, thông minh xuất chúng=====+ =====[[to]] [[see]] [[something]] [[done]]=====- ::[[to]] [[see]] [[something]] [[done]]+ ::giám sát sự thi hành cái gì::giám sát sự thi hành cái gì=====I'll see about==========I'll see about=====- + ::Tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy- =====Tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy=====+ ::Tôi sẽ xem lại vấn đề ấy- + =====[[seeing]] [[that]]=====- =====Tôi sẽ xem lại vấn đề ấy=====+ - ::[[seeing]] [[that]]+ ::xét thấy rằng::xét thấy rằng- ::[[seeing]] [[that]] [[no]] [[other]] [[course]] [[is]] [[open]] [[to]] [[us]]...+ :::[[seeing]] [[that]] [[no]] [[other]] [[course]] [[is]] [[open]] [[to]] [[us]]…::xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...::xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...+ ===Danh từ======Danh từ===06:50, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ .saw, .seen
Cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc
- to see somebody struggle with difficulties
- thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn
Cấu trúc từ
to see into
- điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
- Hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)
to see out
- hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng
- Sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)
- Tiễn (ai) ra tận cửa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Perceive, note, notice, mark, spot, watch, witness,recognize, behold, discern, distinguish, observe, look at,regard, sight, catch sight of, descry, espy, spy, make out, lookupon, view, glimpse, catch a glimpse of, Slang get a load of, USglom: I saw him buy a bottle of whisky. We saw twoyellow-bellied sapsuckers in one day! Can you see the sea fromyour suite? Did you see the Houses of Parliament when you werein London? 2 understand, comprehend, apprehend, perceive,appreciate, fathom, grasp, take in, realize, know, be aware orconscious of, get the idea or meaning of, Colloq dig, get, getthe drift or the hang of: I see what you are saying, but Idon't agree. After her speech, I saw Gladys in a new light. 3foresee, foretell, imagine, envisage, envision, visualize,picture, divine, conceive (of), dream of, conjure up, accept: Ican see a day when warming from the greenhouse effect will makethe sea level rise. Ted said he can't see you as a married man.4 determine, ascertain, find out, investigate, discover, learn:See if the bakery has any macaroons. I'll see what she thinks.5 Often, see to it. ensure, assure, make sure or certain, mind,be vigilant: It's cold outside, so see that you dress warmly.6 accompany, escort, show, lead, conduct, usher, take, convoy,bring, walk, drive: I was seeing Nellie home from a soir‚e atAunt Dinah's.
Go out with, socialize with, keep company with,consort with, associate with; court, woo; Colloq go steady with,Chiefly US date: Are you still seeing that boy you met at theschool dance?
Make up one's mind, think over, mull over,consider, ponder (on or over), contemplate, decide, reflect(on), meditate (on or over or about), ruminate (on or over),brood over: Mother said she'd see whether I could go. Then Iasked father, and he said he'd see. 9 receive, meet (with), talkor speak with, confer with, consult (with), have a word with,sit down with, visit with, interview; welcome, greet: Theambassador will see you now.
Help, aid, assist, support, finance, pay the way for;guide, shepherd: She saw three children through universitywithout anyone's help.
See about. a see to, attend to, lookafter, take care or charge of, look to, organize, manage, do,undertake, sort out; think about, consider, give some thoughtto, pay attention or heed to: Could you please see aboutfeeding the horses while I am away? I asked Martin and he saidhe'd see about it. b investigate, study, probe, look into, makeenquiries or inquiries, enquire or inquire about: The teachersaid she would see about letting us out early before theholiday. 13 see off. bid adieu or bon voyage: We went to theairport to see them off.
See through. a penetrate, detect,perceive, Slang be wise to: She saw through your subterfuge atonce. b see (something) through. persevere, persist, manage,survive, last, ride out, Colloq stick out: Once you start onsomething, I wish you'd see it through. c see (someone)through. provide with help or aid or assistance, help, aid,assist, last: We'll give you enough money to see you through.15 see to. See 12(a), above.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ