-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tính từ)(→Nội động từ)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[to]] [[live]] [[in]] [[Hanoi]]::[[to]] [[live]] [[in]] [[Hanoi]]::sống ở Hà nội::sống ở Hà nội- ::[[how]] [[the]] [[other]] [[half]] [[lives]]+ - Xem [[half]]+ - ::[[to]] [[live]] [[beyond]] [[one's]] [[means]]+ - ::tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán+ - ::[[to]] [[live]] [[by]] [[one's]] [[wits]]+ - ::sống xoay sở+ - ::[[to]] [[live]] [[in]] [[the]] [[past]]+ - ::sống theo quá khứ+ - ::[[to]] [[live]] [[in]] [[sin]]+ - ::ăn nằm với nhau như vợ chồng+ - ::[[to]] [[live]] [[it]] [[up]]+ - ::sống phung phí+ - ::[[to]] [[live]] [[a]] [[lie]]+ - Xem [[lie]]+ - ::[[to]] [[live]] [[like]] [[fighting]] [[cocks]]+ - ::thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê+ - ::[[to]] [[live]] [[like]] [[a]] [[lord]]+ - ::sống như ông hoàng+ - ::[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fat]] [[of]] [[the]] [[land]]+ - ::sống hưởng thụ+ - ::[[we]] [[live]] [[and]] [[learn]]+ - ::sống qua rồi mới biết+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===07:21, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Sống
- as long as we live, we will fight oppression and exploitation
- chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
Ngoại động từ
Sống ở ngoài nơi làm việc
- to live through
- sống sót, trải qua
- to live through a storm
- sống sót sau một trận bão
- to live up to
- sống theo
- to live up to one's income
- sống ở mức đúng với thu nhập của mình
- to live up to one's reputation
- sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình
- to live up to one's principles
- thực hiện những nguyên tắc của mình
- to live up to one's word (promise)
- thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa
- to live with
- sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
- to live close
- sống dè xẻn
- to live in clover
Xem clover
Xem fast
Tính từ
Có dòng điện chạy qua
- live wire
- dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
động
- front live axle
- cầu dẫn động trước
- live axle
- cầu dẫn động
- live axle
- trục truyền động
- live cargo
- tải trọng động
- live contact
- tiếp điểm đóng
- live guy
- dây néo di động
- live lever
- đòn (bẩy) di động
- live link
- liên kết động
- live load
- tác động biến đổi
- live load
- tải trọng di động
- live load stress
- ứng suất do tải trọng động
- live load stress
- ứng suất mạch động
- live main
- đường ống đang hoạt động
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live-roll table
- băng lăn dẫn động
- strength at live load
- giới hạn mỏi chu kỳ mạch động
- vehicular live load
- tải trọng xe di động đường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Living, breathing, animate, viable, existent; material,physical, tangible, real, actual, palpable: She said she'drather be a live beggar than a dead countess. My cat brought mea live mouse into the house the other day. 2 energetic, lively,spirited, vigorous, active, dynamic, busy; current,contemporary: Our new advertising agency seems to have somelive ideas. The other party made nuclear disarmament a liveissue in the election. 3 burning, glowing, flaming, alight,red-hot, white-hot: A live coal popped out of the grate ontothe carpet.
Survive, persist,last, persevere, endure; spend, continue, live out, complete,end, conclude, finish: He lived out his days happily inTorquay.
Reside, dwell, be; abide, stay, remain, lodge, room:He normally lives in Acton, but at the moment he's living withhis mother in Kent. 9 subsist, get along, survive, fare: Manyold-age pensioners complain that they have barely enough to liveon.
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Nguyễn Minh Hiếu, Admin, Luong Nguy Hien, DTN, Nhilun, KyoRin, Ngọc, ngoc hung, Nguyễn Hồng Phước, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ