-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Nội động từ)
Dòng 65: Dòng 65: ::[[does]] [[this]] [[sash]] [[tie]] [[in]] [[front]] [[or]] [[at]] [[the]] [[back]]?::[[does]] [[this]] [[sash]] [[tie]] [[in]] [[front]] [[or]] [[at]] [[the]] [[back]]?::cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?::cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?- ::[[to]] [[tie]] [[down]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[tie]] [[down]]=====::cột, buộc vào, ràng buộc::cột, buộc vào, ràng buộc- ::[[to]] [[tie]] [[a]] [[man]] [[down]] [[to]] [[a]] [[contract]]+ :::[[to]] [[tie]] [[a]] [[man]] [[down]] [[to]] [[a]] [[contract]]- ::ràng buộc một người vào một hợp đồng+ :::ràng buộc một người vào một hợp đồng- ::[[to]] [[tie]] [[on]]+ =====[[to]] [[tie]] [[on]]=====::cột, buộc (nhãn hiệu)::cột, buộc (nhãn hiệu)- ::[[to]] [[tie]] [[up]]+ =====[[to]] [[tie]] [[up]]=====::cột, buộc, trói::cột, buộc, trói- + ::(y học) buộc, băng (một vết thương)- =====(y học) buộc, băng (một vết thương)=====+ ::(tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền)- + ::(pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản)- =====(tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền)=====+ ::(nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc- + =====[[to]] [[be]] [[tied]] [[up]]=====- =====(pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản)=====+ - + - =====(nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc=====+ - ::[[to]] [[be]] [[tied]] [[up]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...)::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...)- ::[[to]] [[get]] [[tied]] [[up]]+ =====[[to]] [[get]] [[tied]] [[up]]=====::kết hôn, lấy vợ, lấy chồng::kết hôn, lấy vợ, lấy chồng- ::[[to]] [[tie]] [[someone's]] [[tongue]]+ =====[[to]] [[tie]] [[someone's]] [[tongue]]=====::khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại::khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại07:56, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ phận liên kết
Giải thích EN: A beam, post, or angle used to fasten objects together.
Giải thích VN: Là dầm ,cột, thép góc để liên kết các đối tượng khác.
thanh nối
Giải thích EN: A tension member such as that in a truss or frame.
Giải thích VN: Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay khung.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Bind, fasten, make fast, tie up, lash, secure, truss,attach, tether, rope, chain, moor; connect, join, knot, link,couple, splice, unite: He keeps a vicious dog tied to a stakein his garden. Tie the ends of the rope together. 2 bind, truss(up), tie up, lash, pinion, restrict, confine, restrain; limit,tie down, curtail, curb, cramp, hamper, hinder: His hands aretied behind his back. According to the terms of the agreement,my hands are tied and I can do nothing. 3 connect, associate,unite, join, link, bind (up), affiliate, ally, league, team(up): Our business interests are tied to those of the majorbanks.
Equal, even, be equal or even (with), match, be neckand neck (with): We tied them for first place. Yesterday, wewere tied for second.
Tie down. a clinch, secure, confirm,Colloq nail down: I tied down the PBT contract this morning. brestrict, restrain, constrain, confine, curtail: He won't marrybecause he doesn't want to feel tied down.
Tie in. a beconsistent, make sense, correspond, coincide, fit (in), belogical, coordinate: His alibi ties in with the witness'stestimony. b relate, connect, link, associate, coordinate:They cleverly tie in concern for the environment with theirproduct.
Tie up. a occupy, engage, (keep) busy: This affairwill tie me up till Tuesday. b use, take up, encroach on,impose on: I won't tie up your time any longer. c stop, halt,bring to a standstill: The traffic was tied up for hours. dcommit, oblige, obligate, bind: We have tied up all theiroutput for a year. e See 1, above. f See 2, above.
Link, fastening, bond, band, connection, tie-up,relationship, affiliation, liaison, involvement, entanglement:Isn't there some tie between those two companies?
String,cord, lace, rope, thong, ribbon, band, ligature, shoelace, line,leash, stop: The tie of her dressing-gown came loose.
Oxford
V. & n.
V. (tying) 1 tr. attach or fasten with string orcord etc. (tie the dog to the gate; tie his hands together; tiedon a label).
Tr. a form (a string, ribbon, shoelace,necktie, etc.) into a knot or bow. b form (a knot or bow) inthis way.
Intr. (oftenfoll. by with) achieve the same score or place as anothercompetitor (they tied at ten games each; tied with her for firstplace).
Tr. hold (rafters etc.) together by a crosspiece etc.6 tr. Mus. a unite (written notes) by a tie. b perform (twonotes) as one unbroken note.
A strip of material worn round the collar andtied in a knot at the front with the ends hanging down.
Athing that unites or restricts persons; a bond or obligation(family ties; ties of friendship; children are a real tie).
Mus. a curved line above or belowtwo notes of the same pitch indicating that they are to beplayed for the combined duration of their time values.
(often attrib.)esp. US a form of sale or advertising that offers or requiresmore than a single purchase.
The joint promotion of relatedcommodities etc. (e.g. a book and a film). tie-line atransmission line connecting parts of a system, esp. a telephoneline connecting two private branch exchanges. tie-pin (or-clip) an ornamental pin or clip for holding a tie in place.tie up 1 bind or fasten securely with cord etc.
Tieless adj. [OE tigan,tegan (v.), teah, teg (n.) f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ