• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sku:l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
    /'skul:/
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:57, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /sku:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đàn cá, bầy cá
    school fish
    loại cá thường đi thành bầy

    Nội động từ

    Hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)

    Danh từ

    Trường học, học đường
    normal school
    trường sư phạm
    primary school
    trường sơ cấp
    private school
    trường tư
    public school
    trường công
    secondary school
    trường trung học
    to keep a school
    mở trường tư
    Trường sở, phòng học
    chemistry school
    phòng dạy hoá học
    ( the school) nhà trường (toàn thể học sinh một trường)
    the whole school knows it
    toàn trường biết việc đó
    Khoa
    the law school
    khoa luật
    Lớp chuyên
    (thông tục) kinh nghiệm đem lại kỷ luật, hoạt động đem lại kiến thức
    the hard school of adversity
    (tôi luyện trong) trường đời đầy ngang trái
    (nghĩa bóng) trường, hiện trường
    he learnt his generalship in a serve school
    ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt
    Giảng đường (thời Trung cổ)
    Buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học
    there will be no school today
    hôm nay không học
    Trường phái
    school of art
    trường phái nghệ thuật
    Môn học
    the history school
    môn sử học
    Phòng thi (ở trường đại học); sự thi
    to be in the schools
    dự thi, đi thi
    Môn đệ, môn sinh
    Hội chơi bài
    (âm nhạc) sách dạy đàn

    Ngoại động từ

    Cho đi học; dạy dỗ giáo dục
    Rèn luyện cho vào khuôn phép; đào tạo
    to school one's temper
    rèn luyện tính tình
    to school oneself to patience
    rèn luyện tính kiên nhẫn

    Cấu trúc từ

    a gentleman of the old school
    một người quân tử theo kiểu cũ
    to go to school to somebody
    theo đòi ai, học hỏi ai
    a school of thought
    môn phái

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trưởng
    area school
    trường học của khu vực
    boarding school
    ký túc xá (trường học)
    boarding school
    trường nội trú
    central school
    trường (ở) trung tâm
    charity school
    trường học từ thiện
    commercial room (school)
    gian bán hàng (ở trường)
    communal area (school)
    khu đất công của trường
    communication system (school)
    hệ thống giao thông (trong trường)
    correspondence school
    trường học hàm thụ
    cortespondence school
    trường học hàm thụ
    District high School
    trường trung học [quận, khu]
    district high school (districthigher elementary school)
    trường trung học (quận, khu)
    family grouping (school)
    trường theo nhóm gia đình
    high school
    trường [cao đẳng, trung học]
    primary school
    trường cấp một
    primary school
    trường tiểu học
    private school
    trường tư (thục)
    Roman school
    trường phái (kiến trúc) Roman
    rural school
    trường làng
    rural school
    trường ở nông thôn
    trường làng
    School and Education Building
    trường học và công trình giáo dục
    school architecture
    kiến trúc trường học
    school building
    công trình trường học
    school house
    trường phái
    school lecture-room
    giảng đường trường học
    school of arts
    trường nghệ thuật
    school of the air
    trường học từ xa (truyền thanh)
    school plot
    khu gần trường học
    school plot
    đoạn gần trường học
    secondary technical school
    trường trung học chuyên nghiệp
    state school
    trường công
    technical high school
    trường cao đẳng kỹ thuật
    technical high school
    trường trung cấp kỹ thuật
    technical high school (technicalschool)
    trường cao đẳng kỹ thuật
    vocational school
    trường kỹ thuật chuyên nghiệp
    vocational school
    trường kỹ thuật dạy nghề
    trường dạy nghề
    trường học
    area school
    trường học của khu vực
    boarding school
    ký túc xá (trường học)
    charity school
    trường học từ thiện
    correspondence school
    trường học hàm thụ
    cortespondence school
    trường học hàm thụ
    School and Education Building
    trường học và công trình giáo dục
    school architecture
    kiến trúc trường học
    school building
    công trình trường học
    school lecture-room
    giảng đường trường học
    school of the air
    trường học từ xa (truyền thanh)
    school plot
    khu gần trường học
    school plot
    đoạn gần trường học

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bầy cá
    đàn
    học phái
    trường phái
    banking school
    trưởng phái ngân hàng
    Cambridge school
    trường phái Cambridge
    Chicago school
    trường phái Chicago
    classical school
    trường phái cổ điển
    classical school of management
    trường phái học cổ điển
    currency school
    trường phái lưu thông
    decision school of management
    trường phái quyết định quản lý
    economic school
    trường phái kinh tế
    Historic School
    trường phái lịch sử
    historical school
    trường phái lịch sử
    Historical School
    trường phái lịch sử (của các nhà kinh tế Đức thế kỷ 19)
    Manchester school
    trường phái Manchester
    marginal utility school
    trường phái hiệu dụng biên tế
    monetary school
    trường phái duy tiền tệ
    supply school
    trường phái (kinh tế) trọng cung
    tụ tập thành bầy

    Nguồn khác

    • school : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (educational) institution, kindergarten, nursery school,primary or grammar or secondary or high school, institute,college, university, seminary; Alma Mater; boarding-school,day-school; public school, private school, Brit State school;lyc‚e; Lyceum, Brit first or middle school, US junior highschool: His mother was very upset when he hinted that he mightquit school.
    Set, coterie, circle, clique, group,denomination, faction, sect, followers, devotees, adherents,votaries, disciples; style, kind, form, manner, fashion:Burne-Jones belonged to the Pre-Raphaelite School of painters.3 philosophy, principles, creed, set of beliefs, way of life,persuasion, credo, dogma, teaching, view, opinion, faction,approach: Regarding the creation of the universe, do yousupport the big-bang school or the steady-state school?
    V.
    Teach, educate, drill, inculcate, instil, indoctrinate,instruct, tutor, train, discipline, coach, prepare, prime,equip, ready; mould, shape, form; school in, imbue with, infusewith: Young ladies were schooled in all the social graces.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X