-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">prais</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 61: Dòng 57: ::đánh giá cái gì bằng tiền::đánh giá cái gì bằng tiền- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====giá cả, giá=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giá cả, giá=====+ === Kỹ thuật chung ========định giá==========định giá=====::[[price]] [[calculation]]::[[price]] [[calculation]]Dòng 76: Dòng 73: =====giá==========giá=====- =====giá cả=====+ =====giá cả=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đánh giá==========đánh giá=====Dòng 134: Dòng 128: =====giá trị==========giá trị=====- =====giá cả=====+ =====giá cả=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=price price] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=price price] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=price&searchtitlesonly=yes price] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=price&searchtitlesonly=yes price] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Charge, cost, expense, expenditure, outlay, payment,amount, figure, fee; quotation, appraisal, value, valuation,evaluation, worth: The price of this lamp is too high. What isthe price of that box? Can he afford the price of a ticket? Thecurrent price of a London flat is out of my reach. 2 sacrifice,toll, penalty, cost, consequence: Loss of his freedom was toohigh a price for standing by his principles.==========Charge, cost, expense, expenditure, outlay, payment,amount, figure, fee; quotation, appraisal, value, valuation,evaluation, worth: The price of this lamp is too high. What isthe price of that box? Can he afford the price of a ticket? Thecurrent price of a London flat is out of my reach. 2 sacrifice,toll, penalty, cost, consequence: Loss of his freedom was toohigh a price for standing by his principles.=====Dòng 154: Dòng 144: =====Value, evaluate, rate, assay, assess, cost (out): Howwould you price a piece of furniture like this chair?==========Value, evaluate, rate, assay, assess, cost (out): Howwould you price a piece of furniture like this chair?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định giá
- price calculation
- sự định giá
- price determination
- sự xác định giá
- price marking
- sự định giá trước
Kinh tế
định giá
- making a price
- việc định giá
- pegging of market price
- cố định giá thị trường
- price determinant
- yếu tố quyết định giá cả
- price fixing
- ấn định giá
- price fixing
- việc định giá (của công ty)
- price fixing
- việc quy định giá (của nhà nước)
- price fixing agreement
- hiệp định ấn định giá cả
- price fixing agreement
- thỏa thuận định giá
- price fixing policy
- chính sách định giá
- price maker
- người (quyết) định giá
- price making
- cách định giá
- price on a uniform basis
- sự định giá thống nhất
- price regulation
- sự quy định giá cả
- price setter
- người định giá
- price stabilisation
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- price stability
- ổn định giá cả
- price stability
- sự ổn định giá cả
- price stabilization
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- resale price designation system
- chế độ chỉ định giá bán lại
- stabilization of price
- sự ổn định giá cả, vật giá
- state a price
- định một giá hàng (quy) định giá
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Charge, cost, expense, expenditure, outlay, payment,amount, figure, fee; quotation, appraisal, value, valuation,evaluation, worth: The price of this lamp is too high. What isthe price of that box? Can he afford the price of a ticket? Thecurrent price of a London flat is out of my reach. 2 sacrifice,toll, penalty, cost, consequence: Loss of his freedom was toohigh a price for standing by his principles.
Oxford
A the amount of money or goods for which athing is bought or sold. b value or worth (a pearl of greatprice; beyond price).
The cost of an enterprise or undertaking. price warfierce competition among traders cutting prices. set a price ondeclare the price of. what price ...? (often foll. by verbalnoun) colloq.
Priced adj. (also in comb.). pricer n. [(n.) ME f. OF prisf. L pretium: (v.) var. of prise = PRIZE(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ