-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'estimit - 'estimeit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'estimit - 'estimeit</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 18: * Ving:[[estimating]]* Ving:[[estimating]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đánh giá==========đánh giá=====::[[heating]] [[load]] [[estimate]]::[[heating]] [[load]] [[estimate]]Dòng 129: Dòng 128: ::[[progress]] [[estimate]]::[[progress]] [[estimate]]::ước tính về tiến độ::ước tính về tiến độ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đánh giá==========đánh giá=====::[[conservative]] [[estimate]]::[[conservative]] [[estimate]]Dòng 228: Dòng 224: ::[[tentative]] [[estimate]]::[[tentative]] [[estimate]]::sự ước tính tạm thời, thử::sự ước tính tạm thời, thử- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=estimate estimate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=estimate estimate] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Approximate, gauge, determine, judge, guess; assess,appraise, value, evaluate, reckon, calculate, work out, Colloqguestimate or guesstimate: Experts estimated the cost ofrestoration at œ10,000.==========Approximate, gauge, determine, judge, guess; assess,appraise, value, evaluate, reckon, calculate, work out, Colloqguestimate or guesstimate: Experts estimated the cost ofrestoration at œ10,000.=====Dòng 242: Dòng 235: =====Approximation, gauge, guess, conjecture, assessment,appraisal, evaluation, reckoning, calculation, Colloq guestimateor guesstimate: What is your estimate of the company's value?4 estimation, belief, opinion, judgement, thinking, feeling,sentiment, sense, (point of) view, viewpoint: My estimate ofhis abilities is that he is not the man for the job.==========Approximation, gauge, guess, conjecture, assessment,appraisal, evaluation, reckoning, calculation, Colloq guestimateor guesstimate: What is your estimate of the company's value?4 estimation, belief, opinion, judgement, thinking, feeling,sentiment, sense, (point of) view, viewpoint: My estimate ofhis abilities is that he is not the man for the job.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh giá
- heating load estimate
- đánh giá tải trọng nhiệt
- pessimistic time estimate
- sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
- preliminary estimate
- đánh giá sơ bộ
dự toán
- above-estimate
- vượt dự toán
- analysis of estimate fulfillment
- sự phân tích thực hiện dự toán
- construction estimate
- dự toán thi công
- construction estimate
- dự toán xây dựng
- construction work cost estimate
- dự toán thi công
- cost estimate
- chi phí dự toán
- cost estimate
- dự toán giá thành
- cost estimate
- lập dự toán
- costs estimate
- dự toán tài chính
- estimate probable expenditure (andincome)
- dự toán chi phí
- financial estimate
- dự toán tài chính
- general cost estimate
- tổng dự toán
- major estimate
- dự toán vượt cấp
- paragraph of cost estimate
- mục bảng giá dự toán
- paragraph of estimate
- mục dự toán
- project estimate
- dự toán của dự án
- provisional estimate
- dự toán sơ bộ
- rough estimate
- bản dự toán sơ bộ
- summary cost estimate
- tổng giá dự toán
- supplementary estimate
- dự toán bổ sung
- take-off (forpreparing estimate)
- sự chọn số liệu (làm dự toán)
- take-off (forpreparing estimate)
- sự chọn tài liệu (làm dự toán)
- total summary cost estimate
- tổng giá dự toán toàn bộ
- ultimate estimate
- dự toán cuối cùng
ước lượng
- admissible estimate
- ước lượng chấp nhận được
- consistent estimate
- ước lượng vững
- estimate for the number of zeros
- ước lượng số điểm Zêro
- invariant estimate
- ước lượng bất biến
- maximum likelihood estimate
- ước lượng hợp lý cực đại
- minimax estimate
- ước lượng minimac
- minimax estimate
- ước lượng minimax
- overall estimate
- ước lượng đầy đủ
- regression estimate
- ước lượng hồi quy
- standard error of estimate
- độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
- unbiased estimate
- ước lượng không chệch
- upper estimate
- ước lượng trên
ước tính
- cost estimate
- sự ước tính giá thành
- general estimate
- ước tính chung
- preliminary estimate
- sự ước tính sơ bộ
- progress estimate
- ước tính về tiến độ
Kinh tế
đánh giá
- conservative estimate
- đánh giá thận trọng
- conservative estimate
- sự đánh giá thận trọng
- current working estimate
- đánh giá công việc hiện thời
- first (flash) estimate
- sự đánh giá sơ bộ
- flash estimate
- sự đánh giá mau chóng
- ocular estimate
- sự đánh giá bằng mắt
sự đánh giá
- conservative estimate
- sự đánh giá thận trọng
- first (flash) estimate
- sự đánh giá sơ bộ
- flash estimate
- sự đánh giá mau chóng
- ocular estimate
- sự đánh giá bằng mắt
ước lượng
- crop estimate
- sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)
- hard estimate
- sự ước lượng chắc
- hard estimate
- sự ước lượng chắc chắn
- interval estimate
- ước lượng khoảng
- ocular estimate
- sự ước lượng bằng mắt
- preliminary estimate
- bản khai giá ước lượng
- rough estimate
- bản khai giá ước lượng
- safe estimate
- sự ước lượng thận trọng
- sale estimate
- ước lượng giá bán
- standard error of estimate
- sai số tiêu chuẩn của ước lượng
ước tính
- accounting estimate
- ước tính kế toán
- analytical estimate
- ước tính phân tích
- book of estimate
- sổ ước tính
- cost estimate
- sự ước tính phí tổn
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimate error
- sai sót ước tính
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimate value
- giá trị ước tính
- general estimate
- tổng ước tính
- planning estimate
- ước tính kế hoạch
- spending estimate
- sự ước tính chi tiêu
- tentative estimate
- sự ước tính tạm thời, thử
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Approximate, gauge, determine, judge, guess; assess,appraise, value, evaluate, reckon, calculate, work out, Colloqguestimate or guesstimate: Experts estimated the cost ofrestoration at œ10,000.
Approximation, gauge, guess, conjecture, assessment,appraisal, evaluation, reckoning, calculation, Colloq guestimateor guesstimate: What is your estimate of the company's value?4 estimation, belief, opinion, judgement, thinking, feeling,sentiment, sense, (point of) view, viewpoint: My estimate ofhis abilities is that he is not the man for the job.
tác giả
Black coffee, Nguyen Tuan Huy, Admin, dzunglt, Nguyễn thị Hồng Nhung, keke, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ