-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Ultrasonic.jpg|200px|(adj) thuộc siêu âm]]+ =====(adj) thuộc siêu âm=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========siêu âm==========siêu âm=====Dòng 191: Dòng 195: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ultrasonic ultrasonic] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ultrasonic ultrasonic] : Chlorine Online*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=ultrasonic&x=0&y=0 ultrasonic] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=ultrasonic&x=0&y=0 ultrasonic] : semiconductorglossary- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
siêu âm
- CW ultrasonic detector
- bộ dò siêu âm CW
- deflection ultrasonic flowmeter
- lưu tốc kế siêu âm lệch
- Doppler ultrasonic flowmeter
- lưu lượng kế siêu âm Doppler
- pulsed ultrasonic detector
- bộ dò xung siêu âm
- Testing, Ultrasonic rail
- kiểm tra ray bằng siêu âm
- ultrasonic bath
- bể siêu âm
- ultrasonic breaking
- sự khấu bằng siêu âm
- ultrasonic chemistry
- hóa học siêu âm
- ultrasonic cleaner
- sự làm sạch siêu âm
- ultrasonic cleaning
- sự lám sạch siêu âm
- ultrasonic cleaning
- sự tắm siêu âm
- ultrasonic communication
- sự truyền thông siêu âm
- ultrasonic computed tomography
- chụp siêu âm cắt lớp vi tính
- ultrasonic converter
- bộ biến đổi siêu âm
- ultrasonic defrosting
- phá băng siêu âm
- ultrasonic defrosting
- sự phá băng siêu âm
- ultrasonic delay line
- dây trễ siêu âm
- ultrasonic delay line
- đường trễ siêu âm
- ultrasonic depth finder
- máy dò sâu siêu âm
- ultrasonic detector
- bộ dò bằng siêu âm
- ultrasonic detector
- máy dò sóng siêu âm
- ultrasonic detector
- máy tách sóng siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự khoan (bằng) siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- máy khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- thiết bị khoan siêu âm
- ultrasonic dust collection
- sự dùng siêu âm hút bụi
- ultrasonic engineering
- kỹ thuật siêu âm
- ultrasonic examination
- sự thử bằng siêu âm
- ultrasonic fatigue test
- thử mỏi siêu âm
- ultrasonic flaw detection
- dò khuyết tật bằng siêu âm
- ultrasonic flaw detector
- máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
- ultrasonic flow
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic flow measurement
- đo lưu lượng bằng siêu âm
- ultrasonic flowmeter
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic frequency
- siêu âm tần
- ultrasonic frequency
- tần số siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu âm
- ultrasonic generator
- máy tạo sóng siêu âm
- ultrasonic holography
- phép toàn ký siêu âm
- ultrasonic imaging
- hiển thị siêu âm
- ultrasonic imaging
- tạo ảnh siêu âm
- ultrasonic inspection
- sự kiểm tra siêu âm
- ultrasonic investigation of cracking
- sự dùng siêu âm dò vết nứt
- ultrasonic leak detector
- bộ dò lọt siêu âm
- ultrasonic leak detector
- bộ dò rò rỉ siêu âm
- ultrasonic measurement
- sự đo sóng siêu âm
- ultrasonic method
- phương pháp siêu âm
- ultrasonic method of testing
- phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm
- ultrasonic microscope
- kính hiền vi, Siêu âm
- ultrasonic noise suppressor
- bộ triệt tiếng ồn siêu âm
- ultrasonic noise suppressor
- máy triệt tiếng ồn siêu âm
- ultrasonic probe
- đầu lò siêu âm
- ultrasonic rail flaw detection
- dò khuyết tật ray bằng siêu âm
- ultrasonic sealing
- sự hàn siêu âm
- ultrasonic solder
- thuốc hàn siêu âm
- ultrasonic soldering
- sự hàn bằng siêu âm
- ultrasonic soldering
- sự hàn siêu âm
- ultrasonic soldering
- việc hàn siêu âm
- ultrasonic sound control
- sự điều khiển bằng siêu âm
- ultrasonic sounding
- dò bằng siêu âm
- ultrasonic sounding apparatus
- thiết bị dò kiểu siêu âm
- ultrasonic test
- thí nghiệm siêu âm
- ultrasonic test device
- dụng cụ thử siêu âm
- ultrasonic test device
- thiết bị thử siêu âm
- ultrasonic testing
- sự thử bằng siêu âm
- ultrasonic testing
- sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)
- ultrasonic testing
- sự thử siêu âm
- ultrasonic transducer
- bộ chuyển đổi siêu âm
- ultrasonic transducer
- bộ đổi siêu âm
- ultrasonic transducer
- máy biến năng siêu âm
- ultrasonic vibration
- dao động siêu âm
- ultrasonic washing machine
- máy rửa (làm sạch) siêu âm
- ultrasonic wave
- sóng siêu âm
- ultrasonic waves
- sóng siêu âm
- ultrasonic weld
- mối hàn siêu âm
- ultrasonic welding
- sự hàn bằng siêu âm
- ultrasonic-depth finder
- máy siêu âm đo sâu
- vibrations at ultrasonic frequency
- dao động ở tần số siêu âm
Tham khảo chung
- ultrasonic : National Weather Service
- ultrasonic : amsglossary
- ultrasonic : Corporateinformation
- ultrasonic : Chlorine Online
- ultrasonic : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ