-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ban cho=====+ =====ban cho=====- =====cấp=====+ =====cấp=====- =====cho=====+ =====cho=====- =====học bổng=====+ =====học bổng=====- =====phán định cho=====+ =====phán định cho=====- =====phán quyết trọng tài=====+ =====phán quyết trọng tài=====::[[domestic]] [[arbitral]] [[award]]::[[domestic]] [[arbitral]] [[award]]::phán quyết trọng tài trong nước::phán quyết trọng tài trong nước::[[enforceable]] [[award]]::[[enforceable]] [[award]]::phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành::phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành- =====phần thưởng=====+ =====phần thưởng=====::[[long]] [[service]] [[award]]::[[long]] [[service]] [[award]]::phần thưởng thâm niên::phần thưởng thâm niên- =====quyết định cho thầu=====+ =====quyết định cho thầu=====- =====quyết định của (tòa án) trọng tài=====+ =====quyết định của (tòa án) trọng tài=====- =====quyết định trao cho=====+ =====quyết định trao cho=====- =====quyết thầu=====+ =====quyết thầu=====::[[award]] [[a]] [[stated]] [[time]] [[]] ([[to]]...)::[[award]] [[a]] [[stated]] [[time]] [[]] ([[to]]...)::quyết thầu vào thời gian đã định::quyết thầu vào thời gian đã địnhDòng 61: Dòng 59: ::[[list]] [[of]] [[award]]::[[list]] [[of]] [[award]]::danh sách quyết thầu::danh sách quyết thầu- =====sự phán quyết=====+ =====sự phán quyết=====- =====sự quyết định cho thầu=====+ =====sự quyết định cho thầu=====- =====sự thưởng=====+ =====sự thưởng==========thuận cho==========thuận cho=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=award award] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[accolade]] , [[adjudication]] , [[allotment]] , [[bestowal]] , [[citation]] , [[conferment]] , [[conferral]] , [[decision]] , [[decoration]] , [[decree]] , [[distinction]] , [[donation]] , [[endowment]] , [[feather in cap]] , [[gift]] , [[gold]] , [[gold star]] , [[grant]] , [[honor]] , [[order]] , [[presentation]] , [[scholarship]] , [[trophy]] , [[verdict]] , [[guerdon]] , [[honorarium]] , [[plum]] , [[premium]] , [[prize]] , [[bounty]] , [[certificate]] , [[commendation]] , [[cordon bleu]] , [[crown]] , [[cup]] , [[garland]] , [[grand prix]] , [[keepsake]] , [[largess]] , [[medal]] , [[pin]] , [[plaque]] , [[ribbon]]- =====Grant,give,confer,bestow,present,accord,furnish,endow with; assign,apportion: Her dog was awarded the blueribboninthe club show.=====+ =====verb=====- + :[[accord]] , [[adjudge]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[assign]] , [[bestow]] , [[concede]] , [[confer]] , [[decree]] , [[dish out ]]* , [[distribute]] , [[donate]] , [[endow]] , [[fork out ]]* , [[gift]] , [[grant]] , [[hand out]] , [[present]] , [[render]] , [[reward]] , [[shell out ]]* , [[sweeten the kitty]] , [[give]] , [[vouchsafe]] , [[accolade]] , [[appoint]] , [[bequeath]] , [[booby prize]] , [[citation]] , [[crown]] , [[decoration]] , [[designate]] , [[diploma]] , [[earmark]] , [[honor]] , [[judgment]] , [[kudos]] , [[laurels]] , [[medal]] , [[nominate]] , [[prize]] , [[scholarship]] , [[sheepskin]] , [[tribute]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Prize,trophy,reward: The award for the tidiest boatshas been won by the Bristol Yacht Club. 3grant,bestowal,presentation,endowment,awarding: Before the award of theprizes,we listened to speeches. Profits were up last yeardespite a large pay award.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Give or order to be given as a payment,penalty,orprize(awarded him a knighthood; was awardeddamages).=====+ - + - =====Grant,assign.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A payment,penalty,orprize awarded.=====+ - + - =====A judicial decision.=====+ - + - =====Awarder n.[ME f. AFawarder,ult. f. Gmc: see WARD]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kinh tế
phán quyết trọng tài
- domestic arbitral award
- phán quyết trọng tài trong nước
- enforceable award
- phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accolade , adjudication , allotment , bestowal , citation , conferment , conferral , decision , decoration , decree , distinction , donation , endowment , feather in cap , gift , gold , gold star , grant , honor , order , presentation , scholarship , trophy , verdict , guerdon , honorarium , plum , premium , prize , bounty , certificate , commendation , cordon bleu , crown , cup , garland , grand prix , keepsake , largess , medal , pin , plaque , ribbon
verb
- accord , adjudge , allocate , allot , apportion , assign , bestow , concede , confer , decree , dish out * , distribute , donate , endow , fork out * , gift , grant , hand out , present , render , reward , shell out * , sweeten the kitty , give , vouchsafe , accolade , appoint , bequeath , booby prize , citation , crown , decoration , designate , diploma , earmark , honor , judgment , kudos , laurels , medal , nominate , prize , scholarship , sheepskin , tribute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ