• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====đi xuống=====
    =====đi xuống=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====giảm=====
    =====giảm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=descend&x=0&y=0 descend] : Search MathWorld
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=descend descend] : Foldoc
    +
    :[[cascade]] , [[cataract]] , [[cave in ]]* , [[coast]] , [[collapse]] , [[crash]] , [[crouch]] , [[decline]] , [[deplane]] , [[detrain]] , [[dip]] , [[disembark]] , [[dismount]] , [[dive]] , [[dribble ]]* , [[drop]] , [[fall]] , [[fall prostrate]] , [[get down]] , [[get off]] , [[go down]] , [[gravitate]] , [[ground]] , [[incline]] , [[light]] , [[lose balance]] , [[penetrate]] , [[pitch]] , [[plop]] , [[plummet]] , [[plunge]] , [[prolapse]] , [[set]] , [[settle]] , [[sink]] , [[slant]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slope]] , [[slough off]] , [[slump]] , [[stoop]] , [[stumble]] , [[submerge]] , [[subside]] , [[swoop]] , [[toboggan]] , [[topple]] , [[trickle]] , [[trip]] , [[tumble]] , [[weep]] , [[abase oneself]] , [[concede]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[humble oneself]] , [[lower oneself]] , [[patronize]] , [[arise]] , [[derive]] , [[issue]] , [[originate]] , [[proceed]] , [[spring]] , [[lower]] , [[atrophy]] , [[retrograde]] , [[worsen]] , [[land]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Come or go down, move down, climb down, get down: The sunwas setting as he descended from the mountain.=====
    +
    :[[ascend]] , [[go up]] , [[increase]] , [[rise]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Decline,incline (downwards), slope, slant, dip, drop, fall, plunge,plummet: Beyond the curve, the road descends suddenly for amile.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stoop, condescend, sink, lower oneself: If you startshouting, you're just descending to Basil's level.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Descendon. attack, assault, invade, pounce on or upon, swoop down on orupon: Fighter planes descended in droves and destroyed the baseentirely.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Tr. & intr. go or come down (a hill, stairs, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a thing) sink, fall (rain descended heavily).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.slope downwards, lie along a descending slope (fields descendedto the beach).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by on) a make a suddenattack. b make an unexpected and usu. unwelcome visit (hopethey don't descend on us at the weekend).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll.by from, to) (of property, qualities, rights, etc.) be passed byinheritance (the house descends from my grandmother; theproperty descended to me).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a sink in rank, quality,etc. b (foll. by to) degrade oneself morally to (an unworthyact) (descend to violence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Mus. (of sound) becomelower in pitch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by to) proceed (indiscourse or writing): a in time (to a subsequent event etc.).b from the general (to the particular) (now let's descend todetails).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. go along (a river etc.) to the sea etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Printing (of a letter) have its tail below the line.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Descendent adj. [ME f.OF descendre f. L descendere (as DE-, scandere climb)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:47, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /di'send/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xuống (cầu thang...)

    Nội động từ

    Xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
    Bắt nguồn từ, xuất thân từ
    man descends from apes
    con người bắt nguồn từ loài vượn
    to descend from a peasant family
    xuất thân từ một gia đình nông dân
    Truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
    ( + upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
    Hạ mình, hạ cố
    (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đi xuống

    Kỹ thuật chung

    giảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X