• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 38: Dòng 38:
    =====Đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng=====
    =====Đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Jest, witticism, quip, bon mot, laugh, wordplay, pun,story, anecdote, Colloq gag, wisecrack, one-liner, crack:Ronnie comes up with the funniest jokes I have ever heard.=====
     
    -
    =====Laughing-stock, butt, (fair) game, buffoon: After thatincident, he became the joke of the regiment.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Farce, mockery,absurdity, travesty, caricature: My efforts to play the pianobecame a joke.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[antic]] , [[bon mot]] , [[buffoonery]] , [[burlesque]] , [[caper]] , [[caprice]] , [[chestnut ]]* , [[clowning]] , [[drollery]] , [[epigram]] , [[escapade]] , [[farce]] , [[frolic]] , [[gag]] , [[gambol]] , [[game]] , [[ha-ha]] , [[hoodwinking]] , [[horseplay ]]* , [[humor]] , [[jape]] , [[jest]] , [[lark]] , [[laugh]] , [[mischief]] , [[monkeyshine ]]* , [[mummery]] , [[one-liner ]]* , [[parody]] , [[payoff]] , [[play]] , [[pleasantry]] , [[prank]] , [[pun]] , [[put-on]] , [[quirk]] , [[raillery]] , [[repartee]] , [[revel]] , [[rib]] , [[sally]] , [[saw]] , [[shaggy-dog story]] , [[shenanigan]] , [[snow job ]]* , [[sport]] , [[spree]] , [[stunt]] , [[tomfoolery]] , [[trick]] , [[vagary]] , [[whimsy]] , [[wisecrack]] , [[witticism]] , [[yarn]] , [[buffoon]] , [[butt]] , [[clown]] , [[derision]] , [[fool]] , [[goat]] , [[jackass]] , [[jestee]] , [[laughingstock]] , [[mockery]] , [[simpleton]] , [[target]] , [[quip]] , [[absurdity]] , [[badinage]] , [[banter]] , [[farcicality]] , [[gibe]] , [[jeu d]]'esprit , [[jocosity]] , [[jocularity]] , [[jocundity]] , [[joe miller]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[banter]] , [[chaff]] , [[deceive]] , [[deride]] , [[fool]] , [[frolic]] , [[fun]] , [[gambol]] , [[horse around ]]* , [[jape]] , [[jest]] , [[jive ]]* , [[jolly]] , [[josh]] , [[kid around]] , [[laugh]] , [[make merry]] , [[mock]] , [[needle]] , [[play]] , [[play the clown]] , [[play tricks]] , [[poke fun]] , [[pull one]]’s leg , [[pun]] , [[put on]] , [[quip]] , [[rag]] , [[revel]] , [[rib]] , [[ridicule]] , [[roast ]]* , [[spoof]] , [[sport]] , [[taunt]] , [[trick]] , [[wisecrack ]]* , [[antic]] , [[buffoon]] , [[clowning]] , [[crack]] , [[escapade]] , [[farce]] , [[gag]] , [[goof]] , [[hoax]] , [[kid]] , [[lampoon]] , [[parody]] , [[pleasantry]] , [[prank]] , [[rally]] , [[sally]] , [[satire]] , [[stunt]] , [[tease]] , [[wisecrack]] , [[witticism]]
    -
    =====Jest, quip, pun, frolic, wisecrack, tease, taunt,banter, chaff, fool, Colloq kid, US crack wise: They jokedabout our predicament. You must be joking if you think I'm goingto go out with him!=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[be serious]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A a thing said or done to excite laughter. b awitticism or jest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A ridiculous thing, person, orcircumstance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make jokes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. poke fun at;banter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jokingly adv.joky adj. (also jokey). jokily adv. jokiness n. [17th c.(joque), orig. sl.: perh. f. L jocus jest]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=joke joke] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=joke joke] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dʒouk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói đùa, câu nói đùa
    to crack a joke
    nói đùa một câu
    to play a joke on someone
    đùa nghịch trêu chọc ai
    to know how to take a joke
    biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
    a practical joke
    trò đùa ác ý, trò chơi khăm
    Trò cười (cho thiên hạ)
    Chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
    it is no joke
    không phải là chuyện đùa
    the joke is that
    điều buồn cười là

    Cấu trúc từ

    to have a joke with sb
    đùa cợt với ai
    the joke's on sb
    người thực sự lố bịch sau khi trêu chọc ai
    to see the joke
    hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc

    hình thái từ

    Động từ

    Nói đùa
    Đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X